Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 10/03/2025
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 10/03/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 10/03/2025 |
9 5 0 2 |
![]() |
|
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9582010161514 CV 02761 |
G.Nhất | 00282 |
G.Nhì | 40535 29443 |
G.Ba | 99646 34772 97530 00751 60598 96112 |
G.Tư | 8985 2951 8776 3720 |
G.Năm | 1655 4673 8345 5468 5239 1601 |
G.Sáu | 193 965 934 |
G.Bảy | 63 91 64 39 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 09/03/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 09/03/2025 |
7 2 6 8 |
![]() |
|
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 10614131911121 CX 59818 |
G.Nhất | 05279 |
G.Nhì | 19975 14431 |
G.Ba | 63834 90195 79896 98478 24653 58070 |
G.Tư | 3288 5342 5703 0431 |
G.Năm | 0877 2339 9162 1884 8186 4841 |
G.Sáu | 240 832 878 |
G.Bảy | 23 83 77 54 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 08/03/2025 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 08/03/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 08/03/2025 |
1 9 4 3 |
![]() |
|
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1417256201012 CY 26689 |
G.Nhất | 02663 |
G.Nhì | 44250 63215 |
G.Ba | 75544 64228 01352 65746 25931 81481 |
G.Tư | 8425 3409 6222 0727 |
G.Năm | 7498 7202 7079 3920 0057 6095 |
G.Sáu | 350 489 023 |
G.Bảy | 88 29 47 15 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 20,96 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 38 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,329 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 22,128 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 20.955.665.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 07/03/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 07/03/2025 |
0 8 1 5 |
![]() |
|
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 113161018171513 CZ 45272 |
G.Nhất | 84217 |
G.Nhì | 89868 50973 |
G.Ba | 29516 65199 15932 87144 35490 42794 |
G.Tư | 1561 2321 8132 2433 |
G.Năm | 0508 3362 1709 2880 7231 8615 |
G.Sáu | 523 472 518 |
G.Bảy | 12 38 69 16 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001160
Kỳ Vé: #001160
10 38 41 43 45 48 08 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
107,773,238,100đ
Giá Trị Jackpot 2
3,676,491,050đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 107,773,238,100đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,676,491,050đ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,164 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 26,386 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 06/03/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 06/03/2025 |
2 6 7 9 |
![]() |
|
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 195615281314 BA 97177 |
G.Nhất | 18927 |
G.Nhì | 80393 81810 |
G.Ba | 78267 73165 08109 90268 19240 67463 |
G.Tư | 6326 3318 9495 5107 |
G.Năm | 9427 7971 4306 0092 1872 4140 |
G.Sáu | 963 367 588 |
G.Bảy | 14 50 85 46 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 19,02 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 30 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,560 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 23,208 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 19.015.032.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 05/03/2025 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 05/03/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 05/03/2025 |
3 3 7 8 |
![]() |
|
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 6179241215 BC 70997 |
G.Nhất | 95181 |
G.Nhì | 04894 09002 |
G.Ba | 91500 72647 22556 70646 82138 10053 |
G.Tư | 2461 6766 5548 8159 |
G.Năm | 9003 8067 7800 5255 4697 5330 |
G.Sáu | 858 266 948 |
G.Bảy | 12 98 76 63 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001159
Kỳ Vé: #001159
05 10 21 26 43 51 15 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
Đang cập nhập... đ
Giá Trị Jackpot 2
Đang cập nhập... đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | ... | ...đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | ... | ...đ |
Giải nhất | 5 số | ... | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | ... | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | ... | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 04/03/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 04/03/2025 |
7 6 4 3 |
![]() |
|
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1516182010743 BD 86953 |
G.Nhất | 76787 |
G.Nhì | 00505 48117 |
G.Ba | 80681 01946 08310 56545 27742 99613 |
G.Tư | 6839 5295 7491 3228 |
G.Năm | 4072 7159 8741 1896 2165 9285 |
G.Sáu | 457 915 312 |
G.Bảy | 85 39 41 47 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 17,35 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 20 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,241 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,395 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 17.354.094.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001158
Kỳ Vé: #001158
05 14 27 43 45 53 47 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
96,543,610,950đ
Giá Trị Jackpot 2
3,612,034,450đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 96,543,610,950đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,612,034,450đ |
Giải nhất | 5 số | 24 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,227 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 27,815 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
60 ( 9 ngày )
65 ( 9 ngày )
55 ( 8 ngày )
05 ( 7 ngày )
50 ( 7 ngày )
01 ( 6 ngày )
67 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
02 ( 5 ngày )
16 ( 5 ngày )
80 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
36 ( 14 ngày )
11 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
13 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
48 ( 9 ngày )
66 ( 9 ngày )
06 ( 8 ngày )
14 ( 8 ngày )
|