Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 11/01/2025
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 11/01/2025 | 
						
  | 
				
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 11/01/2025 | 
						
  | 
				
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 11/01/2025 | 
| 
						 2 4 9 2  | 
				
![]()  | 
    |
| T.Bảy | Xổ Số Nam Định | 
| ĐB | 34132018872  ZP 42695  | 
    
| G.Nhất | 12877  | 
    
| G.Nhì | 87021 18340  | 
    
| G.Ba | 13551 61307 79594 87441 39319 95111  | 
    
| G.Tư | 5339 4385 1652 5975  | 
    
| G.Năm | 8766 5646 7877 4058 9669 3639  | 
    
| G.Sáu | 289 716 223  | 
    
| G.Bảy | 68 85 90 76  | 
    
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 10/01/2025 | 
						
  | 
				
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 10/01/2025 | 
| 
						 0 6 7 1  | 
				
![]()  | 
    |
| T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng | 
| ĐB | 10133201119514  ZN 65219  | 
    
| G.Nhất | 93641  | 
    
| G.Nhì | 83407 91579  | 
    
| G.Ba | 66391 48893 25011 39708 13428 57610  | 
    
| G.Tư | 5652 8156 0777 6427  | 
    
| G.Năm | 4317 8010 5905 9948 5434 2792  | 
    
| G.Sáu | 764 142 657  | 
    
| G.Bảy | 95 41 56 54  | 
    
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
		Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001137
	
	Kỳ Vé: #001137
| 
						 10 25 26 29 37 46 14  | 
				
		Giá Trị Jackpot 1
		
Giá Trị Jackpot 2
		
	
			46,209,201,600đ
		Giá Trị Jackpot 2
			3,935,089,500đ
	Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) | 
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 46,209,201,600đ | 
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,935,089,500đ | 
| Giải nhất | 5 số | 18 | 40,000,000đ | 
| Giải nhì | 4 số | 700 | 500,000đ | 
| Giải ba | 3 số | 14,710 | 50,000đ | 
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 09/01/2025 | 
						
  | 
				
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 09/01/2025 | 
| 
						 9 0 7 8  | 
				
![]()  | 
    |
| T.Năm | Xổ Số Hà Nội | 
| ĐB | 1581713391619  ZM 27229  | 
    
| G.Nhất | 15975  | 
    
| G.Nhì | 62766 94319  | 
    
| G.Ba | 11114 16859 36682 39533 57045 10557  | 
    
| G.Tư | 9286 2317 1025 6726  | 
    
| G.Năm | 0162 5427 3772 0257 9194 3546  | 
    
| G.Sáu | 053 160 794  | 
    
| G.Bảy | 37 33 85 28  | 
    
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
		
 XỔ SỐ TỰ CHỌN  - Vietlott
						
  | 
				
		Số lượng trúng giải kỳ này
	| Giải | Trùng | SL | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 60,86 tỷ | 
| Giải nhất | 5 số | 43 | 10 Triệu | 
| Giải nhì | 4 số | 2,158 | 300.000đ | 
| Giải ba | 3 số | 37,090 | 30.000đ | 
| Jackpot sắp tới: 60.864.897.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 08/01/2025 | 
						
  | 
				
| Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 08/01/2025 | 
						
  | 
				
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 08/01/2025 | 
| 
						 7 6 2 8  | 
				
![]()  | 
    |
| T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh | 
| ĐB | 1723495111  ZL 18815  | 
    
| G.Nhất | 52979  | 
    
| G.Nhì | 69958 31176  | 
    
| G.Ba | 63936 83814 99816 27949 20827 58184  | 
    
| G.Tư | 2029 5588 2618 3450  | 
    
| G.Năm | 2431 1409 0137 4123 0189 1089  | 
    
| G.Sáu | 543 713 648  | 
    
| G.Bảy | 87 32 69 86  | 
    
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
		Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001136
	
	Kỳ Vé: #001136
| 
						 18 21 31 39 50 53 13  | 
				
		Giá Trị Jackpot 1
		
Giá Trị Jackpot 2
		
	
			44,261,572,800đ
		Giá Trị Jackpot 2
			3,718,686,300đ
	Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) | 
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 44,261,572,800đ | 
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,718,686,300đ | 
| Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000đ | 
| Giải nhì | 4 số | 563 | 500,000đ | 
| Giải ba | 3 số | 12,733 | 50,000đ | 
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 07/01/2025 | 
						
  | 
				
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 07/01/2025 | 
| 
						 4 4 7 5  | 
				
![]()  | 
    |
| T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh | 
| ĐB | 10141112133191  ZK 91787  | 
    
| G.Nhất | 07070  | 
    
| G.Nhì | 21007 84703  | 
    
| G.Ba | 79535 10529 51094 84405 26436 03694  | 
    
| G.Tư | 4225 7599 3012 7402  | 
    
| G.Năm | 0509 7620 5015 3481 3793 8661  | 
    
| G.Sáu | 572 442 369  | 
    
| G.Bảy | 89 01 73 47  | 
    
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
		
 XỔ SỐ TỰ CHỌN  - Vietlott
						
  | 
				
		Số lượng trúng giải kỳ này
	| Giải | Trùng | SL | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 57,14 tỷ | 
| Giải nhất | 5 số | 55 | 10 Triệu | 
| Giải nhì | 4 số | 2,156 | 300.000đ | 
| Giải ba | 3 số | 36,718 | 30.000đ | 
| Jackpot sắp tới: 57.135.772.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 06/01/2025 | 
						
  | 
				
| Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 06/01/2025 | 
| 
						 6 0 3 3  | 
				
![]()  | 
    |
| T.Hai | Xổ Số Hà Nội | 
| ĐB | 817121821436  ZH 62708  | 
    
| G.Nhất | 26920  | 
    
| G.Nhì | 92338 58151  | 
    
| G.Ba | 55398 89663 71876 89981 27657 57431  | 
    
| G.Tư | 6579 3053 1649 5825  | 
    
| G.Năm | 8123 7529 1759 2983 9008 0146  | 
    
| G.Sáu | 034 953 653  | 
    
| G.Bảy | 92 05 62 91  | 
    
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
		Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001135
	
	Kỳ Vé: #001135
| 
						 04 05 09 16 22 39 30  | 
				
		Giá Trị Jackpot 1
		
Giá Trị Jackpot 2
		
	
			41,746,660,050đ
		Giá Trị Jackpot 2
			3,439,251,550đ
	Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) | 
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 41,746,660,050đ | 
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,439,251,550đ | 
| Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000đ | 
| Giải nhì | 4 số | 946 | 500,000đ | 
| Giải ba | 3 số | 18,148 | 50,000đ | 
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 05/01/2025 | 
						
  | 
				
| Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 05/01/2025 | 
| 
						 0 4 8 8  | 
				
![]()  | 
    |
| CN | Xổ Số Thái Bình | 
| ĐB | 179201631819  ZG 21251  | 
    
| G.Nhất | 85420  | 
    
| G.Nhì | 63358 13435  | 
    
| G.Ba | 48213 98853 94393 86758 67052 58519  | 
    
| G.Tư | 6881 6185 8417 1916  | 
    
| G.Năm | 3873 6715 6354 7518 0725 6980  | 
    
| G.Sáu | 271 170 986  | 
    
| G.Bảy | 06 90 23 19  | 
    
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
		
 XỔ SỐ TỰ CHỌN  - Vietlott
						
  | 
				
		Số lượng trúng giải kỳ này
	| Giải | Trùng | SL | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 53,38 tỷ | 
| Giải nhất | 5 số | 44 | 10 Triệu | 
| Giải nhì | 4 số | 2,089 | 300.000đ | 
| Giải ba | 3 số | 34,662 | 30.000đ | 
| Jackpot sắp tới: 53.382.262.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
 - Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
 - Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
 - Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
 
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
| 
                                           
                      77 ( 16 ngày ) 
					                      
                      58 ( 11 ngày ) 
					                      
                      15 ( 9 ngày ) 
					                      
                      96 ( 9 ngày ) 
					                      
                      42 ( 8 ngày ) 
					                      
                      25 ( 7 ngày ) 
					                      
                      78 ( 7 ngày ) 
					                      
                      88 ( 7 ngày ) 
					                      
                      93 ( 7 ngày ) 
					                     | 
                      
Miền Bắc
| 
                                           
                      59 ( 15 ngày ) 
					                      
                      81 ( 14 ngày ) 
					                      
                      07 ( 13 ngày ) 
					                      
                      45 ( 13 ngày ) 
					                      
                      89 ( 13 ngày ) 
					                      
                      29 ( 12 ngày ) 
					                      
                      40 ( 11 ngày ) 
					                      
                      85 ( 11 ngày ) 
					                      
                      52 ( 10 ngày ) 
					                     | 
                      

