Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 11/03/2021
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 11/03/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 11/03/2021 |
3 3 5 5 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 141236513ZV 47526 |
G.Nhất | 10974 |
G.Nhì | 99990 60827 |
G.Ba | 47531 60984 67697 94993 73896 31181 |
G.Tư | 6171 0525 7568 0543 |
G.Năm | 0694 2666 7891 6413 3079 8373 |
G.Sáu | 537 416 661 |
G.Bảy | 18 72 16 38 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 10/03/2021 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 10/03/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 10/03/2021 |
7 8 8 8 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 6153247ZX 61639 |
G.Nhất | 24142 |
G.Nhì | 11092 41976 |
G.Ba | 73798 27267 11136 91454 79233 80885 |
G.Tư | 4006 6559 1777 6720 |
G.Năm | 3099 9110 5717 8799 9924 7762 |
G.Sáu | 993 311 470 |
G.Bảy | 94 75 42 95 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000551
Kỳ Vé: #000551
04 05 12 25 43 44 27 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
95,157,557,400đ
Giá Trị Jackpot 2
6,097,182,900đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 95,157,557,400đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 6,097,182,900đ |
Giải nhất | 5 số | 27 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,444 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 25,609 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 09/03/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 09/03/2021 |
7 8 1 6 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 42151365ZY 97736 |
G.Nhất | 20562 |
G.Nhì | 27019 73169 |
G.Ba | 79781 19377 63404 63177 04844 66570 |
G.Tư | 0833 4362 9088 3597 |
G.Năm | 8002 4075 1045 7278 9575 3695 |
G.Sáu | 942 836 525 |
G.Bảy | 09 45 69 26 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 37,80 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,488 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 25,107 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 37.799.084.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 08/03/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 08/03/2021 |
9 8 4 9 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 4681073YA 20859 |
G.Nhất | 94188 |
G.Nhì | 93709 21638 |
G.Ba | 57792 60347 61714 30836 44243 36984 |
G.Tư | 0589 6444 0415 4512 |
G.Năm | 2759 1767 4817 0580 5250 3644 |
G.Sáu | 546 175 031 |
G.Bảy | 09 17 65 75 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000550
Kỳ Vé: #000550
15 18 29 35 47 54 20 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
92,543,076,300đ
Giá Trị Jackpot 2
5,806,685,000đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 92,543,076,300đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,806,685,000đ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,070 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 23,166 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 07/03/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 07/03/2021 |
1 7 2 6 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 414831110YB 38433 |
G.Nhất | 63732 |
G.Nhì | 42264 13340 |
G.Ba | 88049 77803 97934 33925 27140 69168 |
G.Tư | 0167 9845 4859 8093 |
G.Năm | 0867 1261 8655 6600 9847 2143 |
G.Sáu | 355 915 266 |
G.Bảy | 14 39 57 75 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 06/03/2021 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 06/03/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 06/03/2021 |
0 7 6 1 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 281110144YC 61918 |
G.Nhất | 27134 |
G.Nhì | 95645 62513 |
G.Ba | 32460 87555 92061 61625 14908 00998 |
G.Tư | 9946 7782 0527 8668 |
G.Năm | 9560 0411 8642 3718 9371 1501 |
G.Sáu | 264 940 890 |
G.Bảy | 57 47 37 30 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 35,53 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,422 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 22,546 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 35.534.020.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 05/03/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 05/03/2021 |
1 7 7 0 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14105149YD 66992 |
G.Nhất | 16935 |
G.Nhì | 68659 92257 |
G.Ba | 86409 19336 52232 57170 72166 57740 |
G.Tư | 9386 5211 1352 1440 |
G.Năm | 3504 9774 7369 1318 2325 0278 |
G.Sáu | 071 914 922 |
G.Bảy | 70 84 40 11 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000549
Kỳ Vé: #000549
18 24 34 39 46 55 04 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
89,006,712,600đ
Giá Trị Jackpot 2
5,413,755,700đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 89,006,712,600đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,413,755,700đ |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 831 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 18,079 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 33,43 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 30 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,533 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 23,867 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 33.427.077.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|