Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 13/07/2024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 13/07/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 13/07/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 13/07/2024 |
5 6 4 9 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2616451119PY 83060 |
G.Nhất | 19484 |
G.Nhì | 61514 36996 |
G.Ba | 86101 19920 67112 39937 28868 49815 |
G.Tư | 2833 7276 5852 1955 |
G.Năm | 1033 7782 6976 2853 8265 6672 |
G.Sáu | 365 270 589 |
G.Bảy | 35 84 82 97 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 12/07/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 12/07/2024 |
3 4 5 2 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11911741365PX 92619 |
G.Nhất | 11319 |
G.Nhì | 98199 29744 |
G.Ba | 27067 11978 08680 33893 22152 71172 |
G.Tư | 8758 2540 6325 1020 |
G.Năm | 5737 7614 1159 3148 1769 5866 |
G.Sáu | 359 476 412 |
G.Bảy | 66 36 72 06 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001059
Kỳ Vé: #001059
02 12 13 33 44 52 34 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
132,641,850,900đ
Giá Trị Jackpot 2
3,633,637,950đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 132,641,850,900đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,633,637,950đ |
Giải nhất | 5 số | 31 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,455 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 30,846 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 11/07/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 11/07/2024 |
5 1 9 1 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 94121715201011PV 91323 |
G.Nhất | 70916 |
G.Nhì | 94386 63833 |
G.Ba | 66653 18383 37645 54139 56959 27652 |
G.Tư | 6957 4102 1851 9729 |
G.Năm | 4871 4705 5200 2632 8811 7332 |
G.Sáu | 352 707 121 |
G.Bảy | 33 65 99 87 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 985 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,691 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 10/07/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 10/07/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 10/07/2024 |
0 9 7 7 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 14186722081PU 81994 |
G.Nhất | 86474 |
G.Nhì | 48793 91360 |
G.Ba | 69884 98425 96213 61243 20422 08699 |
G.Tư | 0997 1763 2741 0603 |
G.Năm | 5526 1170 8547 6763 8576 4500 |
G.Sáu | 016 405 227 |
G.Bảy | 32 81 16 41 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001058
Kỳ Vé: #001058
01 02 11 21 22 23 26 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
126,939,109,350đ
Giá Trị Jackpot 2
4,518,167,100đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 126,939,109,350đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,518,167,100đ |
Giải nhất | 5 số | 55 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,686 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 31,945 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 09/07/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 09/07/2024 |
1 1 8 7 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 317118101192PT 09466 |
G.Nhất | 96676 |
G.Nhì | 08993 43413 |
G.Ba | 29507 77142 13259 05159 48259 63945 |
G.Tư | 7304 2001 8073 5968 |
G.Năm | 8003 5504 2222 1252 1398 9231 |
G.Sáu | 955 966 994 |
G.Bảy | 72 78 73 48 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 833 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,520 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 08/07/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 08/07/2024 |
4 3 3 8 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 51611141839PS 40957 |
G.Nhất | 85011 |
G.Nhì | 44816 91475 |
G.Ba | 68840 55189 96603 52328 78597 76511 |
G.Tư | 0449 2923 1956 5319 |
G.Năm | 6126 1272 4973 2248 3055 9627 |
G.Sáu | 243 424 253 |
G.Bảy | 88 67 50 78 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001057
Kỳ Vé: #001057
06 08 09 28 33 53 10 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
119,737,487,100đ
Giá Trị Jackpot 2
3,717,986,850đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 119,737,487,100đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,717,986,850đ |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,735 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 35,548 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 07/07/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 07/07/2024 |
3 5 1 6 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 181052134146PR 04973 |
G.Nhất | 13645 |
G.Nhì | 93758 80311 |
G.Ba | 08269 95236 98299 05616 56763 84794 |
G.Tư | 4486 1137 3800 0678 |
G.Năm | 9128 2626 0814 1094 1692 1102 |
G.Sáu | 876 217 170 |
G.Bảy | 77 79 81 80 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 907 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,988 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|