Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 14/09/2024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 14/09/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 14/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 14/09/2024 |
7 8 7 2 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 82171861215 SY 04332 |
G.Nhất | 91586 |
G.Nhì | 45444 10769 |
G.Ba | 31025 98443 47625 40009 16067 01918 |
G.Tư | 9578 3169 9542 5129 |
G.Năm | 0653 1642 2195 1354 8358 4285 |
G.Sáu | 256 736 422 |
G.Bảy | 22 92 78 73 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 13/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 13/09/2024 |
4 0 3 5 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 971014418511 SX 50628 |
G.Nhất | 85767 |
G.Nhì | 57586 11987 |
G.Ba | 95603 19411 45336 73244 69557 16197 |
G.Tư | 5502 7039 3385 5126 |
G.Năm | 3335 9175 3286 3840 9330 7269 |
G.Sáu | 001 153 437 |
G.Bảy | 64 30 13 93 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001086
Kỳ Vé: #001086
02 12 25 32 51 54 34 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
60,968,881,650đ
Giá Trị Jackpot 2
3,586,115,500đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 60,968,881,650đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,586,115,500đ |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 923 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 17,958 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 12/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 12/09/2024 |
1 3 1 5 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 4117151914317 SV 12759 |
G.Nhất | 32594 |
G.Nhì | 78172 76635 |
G.Ba | 00308 07679 22087 86586 82661 90324 |
G.Tư | 9763 6386 0258 1675 |
G.Năm | 5532 4873 9528 1753 9654 4449 |
G.Sáu | 519 359 467 |
G.Bảy | 26 99 54 53 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 14,54 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 30 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 963 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,666 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 14.538.458.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 11/09/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 11/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 11/09/2024 |
2 3 1 4 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 2010611751211 SU 65697 |
G.Nhất | 87798 |
G.Nhì | 29505 68663 |
G.Ba | 65177 63397 80784 41349 81790 33758 |
G.Tư | 0072 1942 0169 3711 |
G.Năm | 5733 1205 2723 8525 7788 6647 |
G.Sáu | 641 242 438 |
G.Bảy | 74 43 40 16 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001085
Kỳ Vé: #001085
03 08 31 36 39 47 38 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
58,348,724,700đ
Giá Trị Jackpot 2
3,294,986,950đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 58,348,724,700đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,294,986,950đ |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 793 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 18,714 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 10/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 10/09/2024 |
4 2 9 2 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 611189122419 ST 08694 |
G.Nhất | 96708 |
G.Nhì | 03057 00561 |
G.Ba | 94795 00119 95266 35332 68203 75377 |
G.Tư | 2968 3754 0021 3437 |
G.Năm | 1962 4728 0411 3152 6476 3749 |
G.Sáu | 577 649 569 |
G.Bảy | 69 01 11 14 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,18 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 26 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 976 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,165 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 13.176.145.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 09/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 09/09/2024 |
2 7 3 5 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 81939102117 SR 62651 |
G.Nhất | 60778 |
G.Nhì | 23518 71201 |
G.Ba | 69756 76705 50372 35239 71770 90587 |
G.Tư | 0015 1854 7987 5322 |
G.Năm | 0809 4724 1116 4696 5109 8824 |
G.Sáu | 432 881 799 |
G.Bảy | 25 21 36 24 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001084
Kỳ Vé: #001084
15 23 37 38 45 49 30 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
55,693,842,150đ
Giá Trị Jackpot 2
4,061,709,750đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 55,693,842,150đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,061,709,750đ |
Giải nhất | 5 số | 25 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 930 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 17,611 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 08/09/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 08/09/2024 |
0 2 7 5 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 4148131832010 SQ 05509 |
G.Nhất | 39709 |
G.Nhì | 93532 77719 |
G.Ba | 81854 56819 53942 67478 08111 52236 |
G.Tư | 0779 0334 5260 8854 |
G.Năm | 1936 2222 1969 6830 4091 5358 |
G.Sáu | 589 055 511 |
G.Bảy | 33 36 87 09 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 28,14 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,184 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 20,017 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|