Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 15/03/2022
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 15/03/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 15/03/2022 |
2 8 2 5 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 6111051513TP 01067 |
G.Nhất | 50847 |
G.Nhì | 91297 17671 |
G.Ba | 02094 81552 35732 83139 78496 21648 |
G.Tư | 8176 3468 7667 3268 |
G.Năm | 7510 6643 3719 1118 8814 2807 |
G.Sáu | 482 574 954 |
G.Bảy | 73 13 23 25 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 14/03/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 14/03/2022 |
6 8 6 6 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11135439TN 48563 |
G.Nhất | 48032 |
G.Nhì | 54210 01673 |
G.Ba | 61561 96546 32781 77348 68469 50351 |
G.Tư | 3208 5307 7046 5994 |
G.Năm | 2714 6772 3167 0751 3574 9492 |
G.Sáu | 421 832 661 |
G.Bảy | 13 28 46 05 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000696
Kỳ Vé: #000696
06 14 24 28 33 52 50 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
44,742,716,400đ
Giá Trị Jackpot 2
4,638,079,600đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 44,742,716,400đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,638,079,600đ |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 834 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 17,015 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 13/03/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 13/03/2022 |
5 9 2 9 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 10132151211TM 66650 |
G.Nhất | 07729 |
G.Nhì | 47188 33607 |
G.Ba | 01950 23000 46569 19418 36726 31216 |
G.Tư | 4492 7750 0854 5370 |
G.Năm | 2059 1837 8479 6635 8825 7705 |
G.Sáu | 988 233 300 |
G.Bảy | 07 60 94 80 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 12/03/2022 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 12/03/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 12/03/2022 |
4 9 7 8 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12681434TL 31953 |
G.Nhất | 52377 |
G.Nhì | 59277 28468 |
G.Ba | 47823 36968 73942 83028 47576 95964 |
G.Tư | 4021 9618 2289 6018 |
G.Năm | 5960 2818 1639 1647 4395 5909 |
G.Sáu | 918 385 149 |
G.Bảy | 32 81 98 31 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 36,25 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,251 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 20,889 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 11/03/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 11/03/2022 |
2 3 6 2 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 3251613TK 61349 |
G.Nhất | 80519 |
G.Nhì | 38571 21641 |
G.Ba | 62016 92701 11036 60412 46747 68260 |
G.Tư | 6442 1895 2197 1773 |
G.Năm | 1829 3623 1926 2533 2510 1072 |
G.Sáu | 101 988 877 |
G.Bảy | 22 64 95 39 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000695
Kỳ Vé: #000695
12 16 18 26 30 45 36 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
42,568,127,400đ
Giá Trị Jackpot 2
4,396,458,600đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 42,568,127,400đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,396,458,600đ |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 656 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 13,413 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 10/03/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 10/03/2022 |
3 6 8 7 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 131095212TH 72929 |
G.Nhất | 33587 |
G.Nhì | 35094 34949 |
G.Ba | 34509 59391 35130 49946 51560 88549 |
G.Tư | 1720 9089 7547 0326 |
G.Năm | 8980 0579 8105 0272 9787 7904 |
G.Sáu | 618 367 354 |
G.Bảy | 06 97 72 75 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 31 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,096 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,395 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 09/03/2022 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 09/03/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 09/03/2022 |
3 9 9 1 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1015111814TG 08663 |
G.Nhất | 08349 |
G.Nhì | 37296 97053 |
G.Ba | 80671 84375 94690 91662 42348 22915 |
G.Tư | 8041 1289 0141 3402 |
G.Năm | 4160 1679 9338 2854 8917 0084 |
G.Sáu | 587 448 285 |
G.Bảy | 77 33 10 95 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000694
Kỳ Vé: #000694
01 03 08 16 19 36 41 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
40,440,003,150đ
Giá Trị Jackpot 2
4,160,000,350đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40,440,003,150đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,160,000,350đ |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 812 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 14,827 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,186 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 20,727 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|