Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 15/06/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 15/06/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 15/06/2023 |
7 0 5 5 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 381011215TQ 46904 |
G.Nhất | 84800 |
G.Nhì | 98348 12229 |
G.Ba | 53861 52351 70551 34806 70498 95789 |
G.Tư | 6537 3633 5213 4450 |
G.Năm | 4072 1844 5044 2857 3142 3607 |
G.Sáu | 368 359 314 |
G.Bảy | 61 63 64 41 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 14/06/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 14/06/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 14/06/2023 |
0 6 1 6 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 654121115TR 57854 |
G.Nhất | 34686 |
G.Nhì | 27752 68091 |
G.Ba | 15266 04005 47339 36541 59037 27890 |
G.Tư | 5866 4320 8636 6531 |
G.Năm | 7548 4237 7577 1608 3000 3811 |
G.Sáu | 854 832 350 |
G.Bảy | 07 48 49 06 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000891
Kỳ Vé: #000891
10 11 25 39 46 55 40 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
58,005,385,050đ
Giá Trị Jackpot 2
5,622,310,700đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 58,005,385,050đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 5,622,310,700đ |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 764 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,805 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 13/06/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 13/06/2023 |
3 7 6 4 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 78151914TS 88661 |
G.Nhất | 71607 |
G.Nhì | 94150 94670 |
G.Ba | 11530 33641 22483 01947 54186 71865 |
G.Tư | 1544 3281 3871 3994 |
G.Năm | 4647 4110 6011 4773 5905 5281 |
G.Sáu | 748 272 904 |
G.Bảy | 78 73 79 05 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 19,45 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 26 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 840 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,904 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 19.452.645.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 12/06/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 12/06/2023 |
8 9 3 3 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1312731411TU 55442 |
G.Nhất | 33251 |
G.Nhì | 65623 42048 |
G.Ba | 68726 89403 20511 62202 52994 94397 |
G.Tư | 1802 7934 2963 1958 |
G.Năm | 7198 5514 8294 7181 1766 9753 |
G.Sáu | 273 439 837 |
G.Bảy | 01 39 63 68 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000890
Kỳ Vé: #000890
04 14 18 27 47 50 33 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
55,603,213,950đ
Giá Trị Jackpot 2
5,355,402,800đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 55,603,213,950đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,355,402,800đ |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 787 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,587 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 11/06/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 11/06/2023 |
7 2 9 5 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 814112159TV 46260 |
G.Nhất | 22720 |
G.Nhì | 81504 02173 |
G.Ba | 16658 20643 72434 05068 21857 41825 |
G.Tư | 1921 6654 3727 7848 |
G.Năm | 6263 0249 2221 9684 5345 4156 |
G.Sáu | 967 239 243 |
G.Bảy | 96 57 78 64 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 10/06/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 10/06/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 10/06/2023 |
3 5 1 2 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 314119107TX 01936 |
G.Nhất | 55702 |
G.Nhì | 21837 13114 |
G.Ba | 08654 54284 25038 62695 93652 66007 |
G.Tư | 8658 7816 4181 5440 |
G.Năm | 9502 0063 9147 3150 5628 3045 |
G.Sáu | 422 133 144 |
G.Bảy | 36 39 68 88 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 17,84 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 833 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,398 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 17.836.752.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 09/06/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 09/06/2023 |
3 2 2 3 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 21213567TY 84288 |
G.Nhất | 04963 |
G.Nhì | 74125 38700 |
G.Ba | 73140 26876 60883 12566 74298 52888 |
G.Tư | 0391 5921 8049 3886 |
G.Năm | 1500 2489 8181 3870 1998 2926 |
G.Sáu | 046 845 943 |
G.Bảy | 84 68 82 38 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000889
Kỳ Vé: #000889
10 17 27 32 35 41 54 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
52,877,718,300đ
Giá Trị Jackpot 2
5,052,569,950đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 52,877,718,300đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,052,569,950đ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 639 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 14,350 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 16,26 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 689 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 12,670 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 16.259.386.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|