Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 15/08/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 15/08/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 15/08/2023 |
0 2 8 0 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1231461310XS 41861 |
G.Nhất | 12901 |
G.Nhì | 82868 76177 |
G.Ba | 02959 47602 10678 55317 38306 53035 |
G.Tư | 9975 1708 4300 1454 |
G.Năm | 1897 4504 4626 2745 4562 0388 |
G.Sáu | 367 908 599 |
G.Bảy | 90 56 45 22 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 14/08/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 14/08/2023 |
9 8 6 6 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 147281315XT 16893 |
G.Nhất | 11401 |
G.Nhì | 38329 41032 |
G.Ba | 81013 74454 54995 37360 64318 00611 |
G.Tư | 9319 7768 6180 0802 |
G.Năm | 1673 6320 8538 2449 7878 7816 |
G.Sáu | 405 389 208 |
G.Bảy | 22 03 25 63 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000917
Kỳ Vé: #000917
05 12 25 39 40 53 52 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
31,860,737,850đ
Giá Trị Jackpot 2
12,348,452,150đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31,860,737,850đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 12,348,452,150đ |
Giải nhất | 5 số | 21 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 772 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 15,816 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 13/08/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 13/08/2023 |
6 0 8 6 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 51012927XU 84528 |
G.Nhất | 96875 |
G.Nhì | 83636 11470 |
G.Ba | 17608 65742 48426 85044 78834 64130 |
G.Tư | 3346 9946 2325 2587 |
G.Năm | 6922 6348 8028 4123 3955 7616 |
G.Sáu | 975 239 505 |
G.Bảy | 29 48 01 79 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 12/08/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 12/08/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 12/08/2023 |
9 9 9 9 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 96212115XV 06848 |
G.Nhất | 28684 |
G.Nhì | 55972 09024 |
G.Ba | 00431 45343 51704 24137 03665 07682 |
G.Tư | 0332 5651 6580 9027 |
G.Năm | 6391 2515 7524 1973 0152 2935 |
G.Sáu | 264 132 786 |
G.Bảy | 67 29 87 21 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 20,26 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,221 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,433 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 11/08/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 11/08/2023 |
2 4 1 4 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11813649XY 90299 |
G.Nhất | 36308 |
G.Nhì | 08284 74795 |
G.Ba | 48467 07041 88636 57778 05762 44904 |
G.Tư | 8380 3246 7656 5962 |
G.Năm | 8251 0817 5831 1445 7577 3261 |
G.Sáu | 635 815 883 |
G.Bảy | 31 43 29 27 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000916
Kỳ Vé: #000916
13 24 39 43 45 52 08 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
256,972,522,350đ
Giá Trị Jackpot 2
12,141,703,500đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 256,972,522,350đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 12,141,703,500đ |
Giải nhất | 5 số | 43 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 2,491 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 53,739 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 10/08/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 10/08/2023 |
8 9 1 1 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 61071914XZ 25102 |
G.Nhất | 39262 |
G.Nhì | 27262 60903 |
G.Ba | 83745 39012 83875 12495 33809 23707 |
G.Tư | 2471 5901 0523 5567 |
G.Năm | 9000 0248 5132 6410 3979 1027 |
G.Sáu | 692 080 999 |
G.Bảy | 01 06 50 79 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 18,46 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 878 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,499 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 18.455.034.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 09/08/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 09/08/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 09/08/2023 |
0 0 2 8 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 12782101VA 59261 |
G.Nhất | 27636 |
G.Nhì | 03647 95243 |
G.Ba | 63184 46236 75761 98993 62356 29159 |
G.Tư | 5510 4389 7219 3557 |
G.Năm | 7130 7200 8613 7316 5508 7113 |
G.Sáu | 708 870 846 |
G.Bảy | 79 91 84 74 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000915
Kỳ Vé: #000915
04 14 31 42 47 49 43 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
242,211,415,350đ
Giá Trị Jackpot 2
10,501,580,500đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 242,211,415,350đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 10,501,580,500đ |
Giải nhất | 5 số | 26 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,828 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 41,740 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 16,57 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 17 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 920 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,081 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 16.571.524.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|