Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 17/08/2024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 17/08/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 17/08/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 17/08/2024 |
8 9 2 8 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12616131491819 RP 04306 |
G.Nhất | 31074 |
G.Nhì | 74379 62688 |
G.Ba | 17146 78210 36617 65733 34811 09093 |
G.Tư | 7448 6578 3243 0657 |
G.Năm | 1270 5401 1633 9172 5748 8246 |
G.Sáu | 861 997 553 |
G.Bảy | 74 82 17 93 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 16/08/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 16/08/2024 |
2 1 0 3 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 23198157514 RN 82327 |
G.Nhất | 87207 |
G.Nhì | 58978 66424 |
G.Ba | 52741 48515 03307 35681 46004 06090 |
G.Tư | 0938 1704 1997 5256 |
G.Năm | 9835 3221 3558 7606 0420 9829 |
G.Sáu | 274 577 200 |
G.Bảy | 32 65 12 52 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001074
Kỳ Vé: #001074
04 28 35 38 39 45 05 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
Đang cập nhập... đ
Giá Trị Jackpot 2
Đang cập nhập... đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | ... | ...đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | ... | ...đ |
Giải nhất | 5 số | ... | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | ... | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | ... | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 15/08/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 15/08/2024 |
4 9 8 0 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1428613161817 RM 72146 |
G.Nhất | 89612 |
G.Nhì | 18043 94718 |
G.Ba | 67923 97379 61644 43824 03936 84769 |
G.Tư | 6749 1776 9956 0482 |
G.Năm | 4559 2241 5608 7139 8783 6014 |
G.Sáu | 796 867 539 |
G.Bảy | 45 83 56 89 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,45 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 977 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,692 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 13.447.188.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 14/08/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 14/08/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 14/08/2024 |
5 6 0 9 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1161613182204 RL 34309 |
G.Nhất | 08185 |
G.Nhì | 16447 44337 |
G.Ba | 31058 14794 94739 64622 08271 14823 |
G.Tư | 5751 0729 9228 2100 |
G.Năm | 8169 7700 2272 8474 0765 9485 |
G.Sáu | 909 897 592 |
G.Bảy | 64 80 44 22 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001073
Kỳ Vé: #001073
08 16 20 30 34 43 46 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
39,241,663,950đ
Giá Trị Jackpot 2
3,510,476,350đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 2 | 19,620,831,975đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,510,476,350đ |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 784 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 17,172 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 13/08/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 13/08/2024 |
3 9 3 3 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1631615872 RK 74922 |
G.Nhất | 34713 |
G.Nhì | 94828 75674 |
G.Ba | 03806 43312 82294 14849 70990 04357 |
G.Tư | 7372 7268 1307 8248 |
G.Năm | 3704 5769 4535 1621 4408 1327 |
G.Sáu | 318 937 121 |
G.Bảy | 58 83 27 67 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 17,12 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 990 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,333 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 12/08/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 12/08/2024 |
9 5 1 3 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 412185720613 RH 79725 |
G.Nhất | 96344 |
G.Nhì | 91757 14244 |
G.Ba | 45762 48313 72257 37432 58596 49965 |
G.Tư | 4343 1726 5564 8173 |
G.Năm | 2631 9876 1150 7119 2116 5892 |
G.Sáu | 852 907 667 |
G.Bảy | 09 08 28 75 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001072
Kỳ Vé: #001072
09 26 40 44 45 50 27 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
37,179,227,550đ
Giá Trị Jackpot 2
3,281,316,750đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 37,179,227,550đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,281,316,750đ |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 624 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 13,718 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 11/08/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 11/08/2024 |
7 9 2 8 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 1012191725204 RG 70580 |
G.Nhất | 85837 |
G.Nhì | 02039 11737 |
G.Ba | 15327 23045 00522 02137 06440 77143 |
G.Tư | 1080 1582 5771 4009 |
G.Năm | 3375 0603 6390 4714 5368 8502 |
G.Sáu | 746 623 946 |
G.Bảy | 41 76 37 34 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 15,20 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 988 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,585 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 15.199.287.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|