Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 18/03/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 18/03/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 18/03/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 18/03/2023 |
3 6 2 4 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 146103911PX 57570 |
G.Nhất | 25444 |
G.Nhì | 05260 51308 |
G.Ba | 14099 69326 17323 52596 06495 47274 |
G.Tư | 1522 2679 3931 2502 |
G.Năm | 2734 6503 6147 0437 5088 0227 |
G.Sáu | 897 979 581 |
G.Bảy | 44 97 13 93 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 17/03/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 17/03/2023 |
0 7 5 6 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 141294610PY 59389 |
G.Nhất | 46086 |
G.Nhì | 47967 93279 |
G.Ba | 62875 61643 80808 17950 83001 55132 |
G.Tư | 7669 4211 2318 6993 |
G.Năm | 7346 4111 6778 2763 2406 4847 |
G.Sáu | 006 958 919 |
G.Bảy | 09 05 65 60 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000853
Kỳ Vé: #000853
18 24 32 33 51 53 36 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
65,383,604,850đ
Giá Trị Jackpot 2
3,348,904,850đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 65,383,604,850đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,348,904,850đ |
Giải nhất | 5 số | 4 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 668 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 15,243 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 16/03/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 16/03/2023 |
6 3 9 4 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 5151071314PZ 89581 |
G.Nhất | 62172 |
G.Nhì | 16250 32921 |
G.Ba | 86507 63642 18592 40723 78206 13297 |
G.Tư | 4218 9856 9922 8734 |
G.Năm | 4172 2783 9801 0431 9420 0537 |
G.Sáu | 945 195 212 |
G.Bảy | 92 44 89 04 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,311 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 20,099 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 15/03/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 15/03/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 15/03/2023 |
0 7 6 2 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 98111445NA 67724 |
G.Nhất | 09458 |
G.Nhì | 42912 82249 |
G.Ba | 32675 58785 80854 22192 66944 59826 |
G.Tư | 3763 1746 8274 9210 |
G.Năm | 9558 7603 8738 9949 1521 8486 |
G.Sáu | 600 528 250 |
G.Bảy | 35 83 26 41 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000852
Kỳ Vé: #000852
06 23 34 48 50 55 02 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
62,243,461,200đ
Giá Trị Jackpot 2
4,823,636,850đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 62,243,461,200đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,823,636,850đ |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 616 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 14,140 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 14/03/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 14/03/2023 |
2 3 5 7 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 151021213NB 67879 |
G.Nhất | 07811 |
G.Nhì | 56885 61063 |
G.Ba | 64605 02010 94533 29538 20174 81544 |
G.Tư | 7935 8490 0920 4677 |
G.Năm | 6660 0349 9239 4622 5526 4141 |
G.Sáu | 561 858 133 |
G.Bảy | 76 78 40 09 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 30 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,141 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,544 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 13/03/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 13/03/2023 |
0 8 9 1 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6129812NC 17375 |
G.Nhất | 14288 |
G.Nhì | 47795 89010 |
G.Ba | 20929 26532 57195 21787 86420 48111 |
G.Tư | 6956 1055 0805 3323 |
G.Năm | 1072 2589 1620 1450 8125 7411 |
G.Sáu | 103 269 494 |
G.Bảy | 80 74 83 51 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000851
Kỳ Vé: #000851
14 15 18 20 27 35 31 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
59,309,461,650đ
Giá Trị Jackpot 2
4,497,636,900đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 59,309,461,650đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,497,636,900đ |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 850 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 18,681 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 12/03/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 12/03/2023 |
2 3 8 2 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 6851910ND 56695 |
G.Nhất | 14685 |
G.Nhì | 86290 10847 |
G.Ba | 34708 21368 14720 47299 88746 86664 |
G.Tư | 7445 4972 3960 2366 |
G.Năm | 5485 6833 4077 3698 4339 1046 |
G.Sáu | 108 993 097 |
G.Bảy | 03 96 19 08 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 39 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,103 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,711 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|