Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 19/02/2018
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 19/02/2018 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 19/02/2018 |
1 1 6 5 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 21MS25MS6MS 81908 |
G.Nhất | 53145 |
G.Nhì | 90629 69735 |
G.Ba | 30382 60319 83055 26591 54729 08744 |
G.Tư | 2854 4371 4738 2051 |
G.Năm | 5875 5561 8879 1052 7692 8898 |
G.Sáu | 904 598 209 |
G.Bảy | 99 05 82 42 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 14/02/2018 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 14/02/2018 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 14/02/2018 |
7 8 3 8 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 4MT13MT1MT 83871 |
G.Nhất | 40506 |
G.Nhì | 12326 92120 |
G.Ba | 63628 97664 85587 15577 78641 45273 |
G.Tư | 6382 3993 6696 0900 |
G.Năm | 9938 5855 2502 1005 6094 0552 |
G.Sáu | 895 284 815 |
G.Bảy | 50 60 15 12 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 13/02/2018 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 13/02/2018 |
9 4 6 4 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 9MVMVMV 56489 |
G.Nhất | 57966 |
G.Nhì | 67123 59792 |
G.Ba | 92789 63951 07949 97166 53157 61225 |
G.Tư | 3063 1152 4902 4131 |
G.Năm | 5424 7295 4776 1623 3822 1587 |
G.Sáu | 335 553 556 |
G.Bảy | 20 78 49 80 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 17,17 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 36 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,472 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 26,277 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 17.174.625.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 12/02/2018 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 12/02/2018 |
1 4 2 0 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3MX6MX8MX 40999 |
G.Nhất | 51919 |
G.Nhì | 60177 45050 |
G.Ba | 14302 83988 11179 14860 59593 03139 |
G.Tư | 7500 8277 8533 1766 |
G.Năm | 3785 6813 6580 2735 3858 6166 |
G.Sáu | 819 139 391 |
G.Bảy | 25 02 29 95 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000084
Kỳ Vé: #000084
09 25 26 30 42 54 19 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
307,948,444,500đ
Giá Trị Jackpot 2
3,883,160,500đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 307,948,444,500đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,883,160,500đ |
Giải nhất | 5 số | 24 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,637 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 33,896 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
6807 |
4 | 15tr |
Giải Nhì |
0729 7332 |
8 | 6.5tr |
Giải Ba |
5453 3370 2908 |
18 | 3tr |
K.Khích 1 |
807 |
50 | 1tr |
K.Khích 2 |
07 |
1,034 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 11/02/2018 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 11/02/2018 |
2 0 9 2 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 9MY15MY5MY 49568 |
G.Nhất | 09737 |
G.Nhì | 10008 32376 |
G.Ba | 35353 45721 98280 65737 53908 34859 |
G.Tư | 3698 5722 0937 6979 |
G.Năm | 1812 7305 5236 9474 2002 6862 |
G.Sáu | 667 125 527 |
G.Bảy | 66 10 81 63 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 10/02/2018 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 10/02/2018 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 10/02/2018 |
9 4 8 4 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 5MZ14MZ4MZ 93481 |
G.Nhất | 18583 |
G.Nhì | 46889 08699 |
G.Ba | 73540 72922 88762 12138 07180 78416 |
G.Tư | 3404 8630 3802 0054 |
G.Năm | 2006 5564 2050 3347 9842 9873 |
G.Sáu | 705 866 430 |
G.Bảy | 88 15 32 05 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 14,24 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 39 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,957 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 28,312 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 14.235.832.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 09/02/2018 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 09/02/2018 |
4 7 5 2 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1LA13LA9LA 18625 |
G.Nhất | 75580 |
G.Nhì | 67854 78266 |
G.Ba | 53601 21050 15139 98597 28995 71412 |
G.Tư | 7053 4977 2394 0302 |
G.Năm | 6120 8068 4035 5554 8077 5542 |
G.Sáu | 781 368 493 |
G.Bảy | 56 94 68 50 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000083
Kỳ Vé: #000083
08 10 19 25 36 46 07 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
300,000,000,000đ
Giá Trị Jackpot 2
22,350,630,500đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 300,000,000,000đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 2 | 11,175,315,250đ |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,769 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 37,307 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
4972 |
12 | 15tr |
Giải Nhì |
6265 8674 |
30 | 6.5tr |
Giải Ba |
4147 7617 5156 |
15 | 3tr |
K.Khích 1 |
972 |
131 | 1tr |
K.Khích 2 |
72 |
930 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 4 | ≈ 32,02 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 52 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 2,359 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 35,705 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|