Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 19/02/2021
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 19/02/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 19/02/2021 |
1 8 2 8 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 137156914173YU 11103 |
G.Nhất | 91506 |
G.Nhì | 14103 96867 |
G.Ba | 43908 30333 05682 89923 46822 95324 |
G.Tư | 6906 6085 5159 5226 |
G.Năm | 0259 6908 8178 6533 9420 4716 |
G.Sáu | 464 135 554 |
G.Bảy | 03 43 20 18 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 18/02/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 18/02/2021 |
0 1 4 4 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 31511129YV 81910 |
G.Nhất | 69529 |
G.Nhì | 30363 09808 |
G.Ba | 75281 20408 41646 90334 29677 63460 |
G.Tư | 4424 0347 6323 6026 |
G.Năm | 3225 3782 2009 7834 9270 2433 |
G.Sáu | 899 380 869 |
G.Bảy | 75 47 06 89 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 21,77 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,167 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,417 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 21.767.678.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 17/02/2021 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 17/02/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 17/02/2021 |
4 0 0 8 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13481435YX 05177 |
G.Nhất | 48772 |
G.Nhì | 45665 66608 |
G.Ba | 63790 46832 73087 70582 20932 77527 |
G.Tư | 9354 7816 7190 4799 |
G.Năm | 4529 0268 0690 9457 9633 7264 |
G.Sáu | 838 264 069 |
G.Bảy | 08 85 65 58 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000542
Kỳ Vé: #000542
02 05 10 22 26 47 53 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
67,282,911,300đ
Giá Trị Jackpot 2
4,126,719,700đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 67,282,911,300đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,126,719,700đ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 841 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 17,745 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 16/02/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 16/02/2021 |
7 5 1 4 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 109111327YZ 11503 |
G.Nhất | 24958 |
G.Nhì | 42653 30557 |
G.Ba | 24766 26094 92609 67516 91720 75444 |
G.Tư | 7372 4889 3748 0586 |
G.Năm | 8770 2923 1332 5875 0746 3009 |
G.Sáu | 385 619 251 |
G.Bảy | 00 22 41 17 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 20,05 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,347 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,360 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 20.047.161.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 15/02/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 15/02/2021 |
9 0 2 1 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 22111820231531610XA 56286 |
G.Nhất | 33164 |
G.Nhì | 94890 93914 |
G.Ba | 09089 28684 83380 75841 16786 77493 |
G.Tư | 7346 5935 9991 8558 |
G.Năm | 5252 1682 7065 2061 4855 1915 |
G.Sáu | 363 541 782 |
G.Bảy | 88 41 96 94 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000541
Kỳ Vé: #000541
04 10 11 21 23 44 50 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
64,678,866,600đ
Giá Trị Jackpot 2
3,837,381,400đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 64,678,866,600đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,837,381,400đ |
Giải nhất | 5 số | 18 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 858 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 18,635 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 10/02/2021 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 10/02/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 10/02/2021 |
4 2 0 1 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 111581025XF 04629 |
G.Nhất | 65961 |
G.Nhì | 20300 66822 |
G.Ba | 31408 92936 91307 19268 99140 09912 |
G.Tư | 9163 7289 5975 0162 |
G.Năm | 6421 9478 1087 9581 9975 1939 |
G.Sáu | 344 833 564 |
G.Bảy | 34 04 32 10 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 09/02/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 09/02/2021 |
0 8 2 3 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 172916151078XG 38792 |
G.Nhất | 02990 |
G.Nhì | 56382 59467 |
G.Ba | 16494 15952 87566 98018 61687 49689 |
G.Tư | 3236 0158 0289 5532 |
G.Năm | 8266 5050 3338 8384 1355 8984 |
G.Sáu | 328 663 971 |
G.Bảy | 12 62 47 36 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 16,64 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 18 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 987 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,184 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 16.640.737.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000539
Kỳ Vé: #000539
15 20 21 29 31 41 34 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
59,715,062,850đ
Giá Trị Jackpot 2
3,285,847,650đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 59,715,062,850đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,285,847,650đ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 767 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,151 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|