Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 19/07/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 19/07/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 19/07/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 19/07/2023 |
8 9 0 2 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 721310815UA 15339 |
G.Nhất | 01484 |
G.Nhì | 56243 07018 |
G.Ba | 55493 89659 36430 09161 65005 78245 |
G.Tư | 9215 9502 7666 9785 |
G.Năm | 2848 4675 7953 9190 7116 0560 |
G.Sáu | 268 322 801 |
G.Bảy | 03 62 98 56 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 18/07/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 18/07/2023 |
2 2 3 3 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11184101531617UB 20080 |
G.Nhất | 11885 |
G.Nhì | 53633 37876 |
G.Ba | 66155 22059 50224 53978 69419 40654 |
G.Tư | 4282 7771 9721 9021 |
G.Năm | 2850 1856 3174 9927 3166 6207 |
G.Sáu | 898 149 402 |
G.Bảy | 49 40 87 30 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 20,58 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,363 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 20,160 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 20.583.141.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 17/07/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 17/07/2023 |
4 9 3 2 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 112147101UC 22406 |
G.Nhất | 98378 |
G.Nhì | 62092 98895 |
G.Ba | 44175 08093 41093 00278 02310 43490 |
G.Tư | 4322 0613 1804 8560 |
G.Năm | 7791 2461 4860 6652 4403 8973 |
G.Sáu | 244 786 983 |
G.Bảy | 48 95 89 64 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000905
Kỳ Vé: #000905
10 11 19 28 42 47 16 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
129,014,374,350đ
Giá Trị Jackpot 2
5,853,479,550đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 129,014,374,350đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,853,479,550đ |
Giải nhất | 5 số | 29 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,756 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 38,080 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 16/07/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 16/07/2023 |
0 7 2 0 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 94213811UD 51351 |
G.Nhất | 45672 |
G.Nhì | 33664 34988 |
G.Ba | 11840 80820 21070 94557 68550 68572 |
G.Tư | 1294 6035 1137 1192 |
G.Năm | 2972 8180 1346 0819 4068 4018 |
G.Sáu | 761 920 817 |
G.Bảy | 63 51 25 75 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 15/07/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 15/07/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 15/07/2023 |
0 9 3 7 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8611229UE 08897 |
G.Nhất | 14694 |
G.Nhì | 20247 56545 |
G.Ba | 33540 12948 30368 70336 29535 33460 |
G.Tư | 2226 1832 8430 5649 |
G.Năm | 1289 0308 5192 6229 3061 5811 |
G.Sáu | 861 353 190 |
G.Bảy | 92 05 19 93 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 19,02 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 31 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,091 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,479 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 19.016.179.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 14/07/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 14/07/2023 |
8 7 5 9 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11145924UF 78668 |
G.Nhất | 82538 |
G.Nhì | 75699 31456 |
G.Ba | 75013 86668 71819 33871 83628 63670 |
G.Tư | 1258 2533 0428 2403 |
G.Năm | 8900 7404 7012 5658 5092 3728 |
G.Sáu | 143 597 118 |
G.Bảy | 45 46 49 64 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000904
Kỳ Vé: #000904
02 16 31 37 38 48 36 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
119,322,221,250đ
Giá Trị Jackpot 2
4,776,573,650đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 119,322,221,250đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,776,573,650đ |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,372 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 28,126 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 13/07/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 13/07/2023 |
6 1 9 9 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15567114UG 26902 |
G.Nhất | 17552 |
G.Nhì | 95496 22758 |
G.Ba | 37039 85734 14296 42091 87038 08681 |
G.Tư | 5105 0543 1386 5587 |
G.Năm | 8739 4363 7301 7217 5264 8207 |
G.Sáu | 069 373 802 |
G.Bảy | 60 66 15 61 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 17,55 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 20 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,121 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,512 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 17.548.985.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000903
Kỳ Vé: #000903
03 04 30 34 36 49 08 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
109,923,542,850đ
Giá Trị Jackpot 2
3,732,276,050đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 109,923,542,850đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,732,276,050đ |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,227 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 27,339 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|