Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 19/11/2022
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 19/11/2022 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 19/11/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 19/11/2022 |
8 3 1 6 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 113139126GM 66534 |
G.Nhất | 56931 |
G.Nhì | 14753 52934 |
G.Ba | 50362 71673 07004 46603 14867 67353 |
G.Tư | 2669 3510 5939 0452 |
G.Năm | 7103 3066 7100 3883 3329 8520 |
G.Sáu | 876 769 784 |
G.Bảy | 04 50 54 98 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 18/11/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 18/11/2022 |
5 8 7 1 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 136411142GN 32592 |
G.Nhất | 64258 |
G.Nhì | 75381 94816 |
G.Ba | 00970 60920 56970 50040 80887 68639 |
G.Tư | 3223 8450 4979 5322 |
G.Năm | 9176 3207 7231 1657 8080 5058 |
G.Sáu | 353 184 451 |
G.Bảy | 43 12 84 07 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000803
Kỳ Vé: #000803
03 15 22 39 46 48 43 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
83,273,763,450đ
Giá Trị Jackpot 2
3,384,349,700đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 83,273,763,450đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,384,349,700đ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,137 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 24,479 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 17/11/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 17/11/2022 |
5 2 4 7 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9142108GP 05776 |
G.Nhất | 49100 |
G.Nhì | 70349 63260 |
G.Ba | 03748 53195 55751 50581 47510 45326 |
G.Tư | 7831 5315 1200 5855 |
G.Năm | 6879 2316 2395 2324 0407 8819 |
G.Sáu | 108 898 166 |
G.Bảy | 97 50 75 99 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 15,23 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 5 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 793 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,863 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 15.234.059.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 16/11/2022 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 16/11/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 16/11/2022 |
3 1 5 0 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 161411103GQ 50578 |
G.Nhất | 44533 |
G.Nhì | 51589 19352 |
G.Ba | 36731 00455 82986 67951 88182 08371 |
G.Tư | 7155 6673 4983 4003 |
G.Năm | 1039 7182 0280 4445 6725 1225 |
G.Sáu | 031 657 500 |
G.Bảy | 94 53 70 58 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000802
Kỳ Vé: #000802
01 19 25 27 38 42 54 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
79,814,616,150đ
Giá Trị Jackpot 2
3,390,879,700đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 79,814,616,150đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,390,879,700đ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,010 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 21,729 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 15/11/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 15/11/2022 |
9 4 2 4 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 6591331GS 91006 |
G.Nhất | 22362 |
G.Nhì | 00497 25741 |
G.Ba | 83780 71776 83219 79310 25559 28409 |
G.Tư | 6094 4114 4358 4970 |
G.Năm | 2704 2016 1614 0178 3411 3799 |
G.Sáu | 574 202 404 |
G.Bảy | 02 57 50 82 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,53 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 900 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,111 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 13.531.338.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 14/11/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 14/11/2022 |
5 4 0 9 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 212147156GT 12834 |
G.Nhất | 95078 |
G.Nhì | 64989 79753 |
G.Ba | 09206 10621 79349 82053 44176 51792 |
G.Tư | 6421 8306 4577 6605 |
G.Năm | 4788 8183 3490 4452 9313 4353 |
G.Sáu | 814 440 471 |
G.Bảy | 56 67 31 42 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000801
Kỳ Vé: #000801
04 20 26 36 47 51 33 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
76,296,698,850đ
Giá Trị Jackpot 2
3,739,374,550đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 76,296,698,850đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,739,374,550đ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 982 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 21,877 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 13/11/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 13/11/2022 |
4 3 6 4 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 10131845GU 96305 |
G.Nhất | 67959 |
G.Nhì | 20646 33331 |
G.Ba | 93051 86138 60171 34010 77612 40721 |
G.Tư | 7922 7402 4996 9753 |
G.Năm | 9028 0798 6142 5181 3005 0430 |
G.Sáu | 913 266 605 |
G.Bảy | 20 21 36 01 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 72,40 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 34 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,655 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 29,161 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|