Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 20/01/2024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 20/01/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 20/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 20/01/2024 |
2 2 5 6 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 6874511220EU 70964 |
G.Nhất | 63165 |
G.Nhì | 28516 01426 |
G.Ba | 22000 81011 57868 69890 20338 75326 |
G.Tư | 6639 6539 8347 8500 |
G.Năm | 4844 2630 9577 0659 4915 6153 |
G.Sáu | 652 729 810 |
G.Bảy | 77 93 39 13 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 19/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 19/01/2024 |
9 7 9 6 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 81919451113ET 14609 |
G.Nhất | 36645 |
G.Nhì | 12735 35132 |
G.Ba | 85646 63234 96221 05950 51526 75074 |
G.Tư | 6682 9638 7631 3787 |
G.Năm | 7833 7893 7435 8411 0155 6886 |
G.Sáu | 075 481 224 |
G.Bảy | 17 69 88 61 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000985
Kỳ Vé: #000985
06 25 29 34 49 54 38 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
77,023,764,300đ
Giá Trị Jackpot 2
3,670,976,600đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 77,023,764,300đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,670,976,600đ |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 802 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 17,994 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 18/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 18/01/2024 |
9 9 2 3 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1211514181916ES 54998 |
G.Nhất | 54578 |
G.Nhì | 92914 81659 |
G.Ba | 67486 76176 28243 25690 97325 27064 |
G.Tư | 0717 5736 1747 7684 |
G.Năm | 3998 8610 3999 4749 8700 9998 |
G.Sáu | 933 271 914 |
G.Bảy | 77 23 11 48 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 48,35 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,397 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 24,768 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 17/01/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 17/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 17/01/2024 |
4 2 9 4 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13510215207ER 76553 |
G.Nhất | 07527 |
G.Nhì | 25937 28719 |
G.Ba | 68694 85484 43187 37080 52543 51209 |
G.Tư | 4630 6891 8515 2367 |
G.Năm | 4217 6752 4070 4451 3126 6144 |
G.Sáu | 716 933 076 |
G.Bảy | 03 35 11 50 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000984
Kỳ Vé: #000984
12 20 33 38 40 52 35 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
73,702,820,550đ
Giá Trị Jackpot 2
3,301,982,850đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 73,702,820,550đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,301,982,850đ |
Giải nhất | 5 số | 18 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 869 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 17,793 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 16/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 16/01/2024 |
3 8 2 4 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1912413528EQ 95539 |
G.Nhất | 74503 |
G.Nhì | 37428 62493 |
G.Ba | 55215 62742 75409 13209 28223 02871 |
G.Tư | 3363 5407 6781 8041 |
G.Năm | 3501 3855 6093 3392 6002 4492 |
G.Sáu | 236 215 743 |
G.Bảy | 90 79 37 58 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,395 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 23,438 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 15/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 15/01/2024 |
6 2 1 3 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 16115151791410EP 63261 |
G.Nhất | 52395 |
G.Nhì | 54221 54937 |
G.Ba | 21642 72620 46915 40939 66975 95237 |
G.Tư | 9526 9444 4855 6097 |
G.Năm | 3145 6073 1774 9335 2193 0747 |
G.Sáu | 934 367 864 |
G.Bảy | 94 59 67 21 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000983
Kỳ Vé: #000983
09 14 18 20 27 43 42 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
70,984,974,900đ
Giá Trị Jackpot 2
3,313,161,050đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 70,984,974,900đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,313,161,050đ |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,132 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 22,865 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 14/01/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 14/01/2024 |
8 1 3 7 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 18121411651916EN 91138 |
G.Nhất | 42203 |
G.Nhì | 16727 62518 |
G.Ba | 40212 38181 55475 98984 20314 05059 |
G.Tư | 8841 4036 0947 9799 |
G.Năm | 9576 2316 6534 0618 1125 2257 |
G.Sáu | 115 313 503 |
G.Bảy | 71 91 34 85 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 37 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,509 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 23,263 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|