Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 20/07/2024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 20/07/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 20/07/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 20/07/2024 |
0 9 0 5 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 819416121395QF 01882 |
G.Nhất | 99877 |
G.Nhì | 69960 51715 |
G.Ba | 00775 91818 77152 62097 78145 22258 |
G.Tư | 2336 9489 1404 9201 |
G.Năm | 5165 4767 4964 9307 6772 9807 |
G.Sáu | 239 703 602 |
G.Bảy | 16 62 42 90 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 19/07/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 19/07/2024 |
5 9 7 8 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 132019174215QE 23877 |
G.Nhất | 86129 |
G.Nhì | 43578 15885 |
G.Ba | 32084 25652 61324 71720 61436 13632 |
G.Tư | 0924 5666 2745 9173 |
G.Năm | 9598 8190 9399 3052 6707 5148 |
G.Sáu | 194 088 792 |
G.Bảy | 39 60 52 22 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001062
Kỳ Vé: #001062
12 18 32 40 51 53 28 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
162,187,998,600đ
Giá Trị Jackpot 2
6,916,543,250đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 162,187,998,600đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 6,916,543,250đ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,215 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 27,744 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 18/07/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 18/07/2024 |
1 2 8 2 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1131617392019QD 12559 |
G.Nhất | 30645 |
G.Nhì | 80705 72880 |
G.Ba | 70556 30055 15476 13776 52037 33922 |
G.Tư | 4395 6731 7431 7487 |
G.Năm | 1392 1973 1714 1977 0669 1729 |
G.Sáu | 849 257 368 |
G.Bảy | 02 44 97 20 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 22,54 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 21 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,236 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,842 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 22.544.117.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 17/07/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 17/07/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 17/07/2024 |
4 2 1 1 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 2013161210563QC 54959 |
G.Nhất | 56122 |
G.Nhì | 08873 94181 |
G.Ba | 33815 02633 37770 24888 74383 61601 |
G.Tư | 3300 4085 1347 9923 |
G.Năm | 8985 1417 1636 5062 3791 1252 |
G.Sáu | 825 287 821 |
G.Bảy | 64 24 18 76 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001061
Kỳ Vé: #001061
10 13 28 35 40 42 02 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
152,070,473,550đ
Giá Trị Jackpot 2
5,792,373,800đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 152,070,473,550đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,792,373,800đ |
Giải nhất | 5 số | 25 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,511 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 30,837 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 16/07/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 16/07/2024 |
3 1 8 9 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 18712611919QB 79496 |
G.Nhất | 54389 |
G.Nhì | 14879 99309 |
G.Ba | 86301 02170 09978 47441 83209 10665 |
G.Tư | 6962 0797 5344 0621 |
G.Năm | 7766 2189 0312 5850 5003 8386 |
G.Sáu | 359 794 639 |
G.Bảy | 45 12 60 22 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 20,52 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,335 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 21,505 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 20.516.749.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 15/07/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 15/07/2024 |
7 6 2 7 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 515116981110QA 43030 |
G.Nhất | 44299 |
G.Nhì | 00340 25339 |
G.Ba | 07684 45118 22380 38063 77163 79753 |
G.Tư | 4649 7841 5946 3334 |
G.Năm | 6828 9681 9694 2252 3035 5230 |
G.Sáu | 700 124 697 |
G.Bảy | 67 41 66 81 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001060
Kỳ Vé: #001060
20 31 34 36 47 52 02 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
143,092,525,800đ
Giá Trị Jackpot 2
4,794,824,050đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 143,092,525,800đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,794,824,050đ |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,389 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 29,054 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 14/07/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 14/07/2024 |
9 8 0 8 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 172031868213PZ 81707 |
G.Nhất | 44574 |
G.Nhì | 72831 05924 |
G.Ba | 80549 29198 30206 65279 81970 38879 |
G.Tư | 6754 7163 9094 7920 |
G.Năm | 7959 6409 5695 0810 4062 5469 |
G.Sáu | 754 323 701 |
G.Bảy | 20 99 33 18 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 32 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,230 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,299 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|