Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 20/09/2021
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 20/09/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 20/09/2021 |
* * * * |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 613141089KH 74019 |
G.Nhất | 39363 |
G.Nhì | 65370 71066 |
G.Ba | 45260 63523 61496 03231 90130 26674 |
G.Tư | 5518 0019 5100 0220 |
G.Năm | 2865 6585 4268 4617 7539 6234 |
G.Sáu | 310 412 482 |
G.Bảy | 24 00 91 19 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 19/09/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 19/09/2021 |
* * * * |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 34101512KG 45957 |
G.Nhất | 46590 |
G.Nhì | 96670 98212 |
G.Ba | 61428 04665 16136 67569 58371 64581 |
G.Tư | 2819 9818 9180 2878 |
G.Năm | 3041 7099 3203 1269 0117 1209 |
G.Sáu | 618 301 042 |
G.Bảy | 32 56 00 04 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 18/09/2021 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 18/09/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 18/09/2021 |
* * * * |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 92615813KF 93901 |
G.Nhất | 29743 |
G.Nhì | 74749 24114 |
G.Ba | 11745 24603 47552 26902 02551 09078 |
G.Tư | 2410 5244 7589 6247 |
G.Năm | 6371 5447 7365 6465 3567 7674 |
G.Sáu | 783 359 506 |
G.Bảy | 36 83 39 17 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 14,45 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 7 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 548 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 9,519 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 14.451.502.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 17/09/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 17/09/2021 |
* * * * |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 19410122KE 35330 |
G.Nhất | 90315 |
G.Nhì | 57179 80432 |
G.Ba | 55894 21451 13005 89719 57160 48276 |
G.Tư | 6690 5579 3410 0178 |
G.Năm | 4358 3330 7399 5849 4867 6289 |
G.Sáu | 277 553 366 |
G.Bảy | 41 75 29 78 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000621
Kỳ Vé: #000621
03 14 15 21 47 52 54 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
55,092,779,850đ
Giá Trị Jackpot 2
4,361,100,600đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 55,092,779,850đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,361,100,600đ |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 534 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 9,714 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 16/09/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 16/09/2021 |
* * * * |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 21248710KD 12093 |
G.Nhất | 15382 |
G.Nhì | 00130 21943 |
G.Ba | 50448 80082 64043 98242 01132 53130 |
G.Tư | 8475 5930 6507 0597 |
G.Năm | 9265 2047 3694 8132 8300 6759 |
G.Sáu | 984 963 471 |
G.Bảy | 39 23 97 19 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,53 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 7 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 577 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 8,982 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 13.530.158.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 15/09/2021 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 15/09/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 15/09/2021 |
* * * * |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 122514157KC 04965 |
G.Nhất | 26381 |
G.Nhì | 75078 09937 |
G.Ba | 87750 14292 31642 19830 46057 14725 |
G.Tư | 3447 5262 3595 5888 |
G.Năm | 8882 5706 6266 5117 4340 5870 |
G.Sáu | 534 904 082 |
G.Bảy | 14 12 39 42 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000620
Kỳ Vé: #000620
10 16 40 43 45 46 22 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
53,712,030,000đ
Giá Trị Jackpot 2
4,207,683,950đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 53,712,030,000đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,207,683,950đ |
Giải nhất | 5 số | 4 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 329 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 7,524 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 14/09/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 14/09/2021 |
* * * * |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 73411110KB 32159 |
G.Nhất | 81460 |
G.Nhì | 01050 23826 |
G.Ba | 50064 32174 32284 79576 35652 46767 |
G.Tư | 2910 5131 4210 3314 |
G.Năm | 3955 0979 1384 0082 7704 8538 |
G.Sáu | 921 400 284 |
G.Bảy | 08 71 52 49 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 12,73 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 483 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 7,669 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.731.541.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000619
Kỳ Vé: #000619
17 22 30 40 43 44 41 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
52,091,219,550đ
Giá Trị Jackpot 2
4,027,593,900đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 52,091,219,550đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,027,593,900đ |
Giải nhất | 5 số | 4 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 418 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 8,715 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|