Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 20/11/2021
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 20/11/2021 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 20/11/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 20/11/2021 |
9 0 5 2 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8910216NF 45344 |
G.Nhất | 21508 |
G.Nhì | 06066 59634 |
G.Ba | 49513 56671 11689 83633 67984 92762 |
G.Tư | 9471 7021 0316 3821 |
G.Năm | 2796 0373 0267 0441 1973 2143 |
G.Sáu | 390 006 414 |
G.Bảy | 15 66 18 71 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 19/11/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 19/11/2021 |
0 4 8 6 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1492314NE 68712 |
G.Nhất | 13056 |
G.Nhì | 06192 95012 |
G.Ba | 99626 60787 11782 79716 23208 53805 |
G.Tư | 0290 2799 2097 4884 |
G.Năm | 9850 6342 4004 8986 6207 3442 |
G.Sáu | 222 826 366 |
G.Bảy | 03 82 30 28 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000648
Kỳ Vé: #000648
06 10 29 30 31 51 35 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
136,474,196,700đ
Giá Trị Jackpot 2
4,831,814,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 136,474,196,700đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,831,814,200đ |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,174 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 26,127 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 18/11/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 18/11/2021 |
0 6 9 0 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1482151311ND 04960 |
G.Nhất | 49665 |
G.Nhì | 04200 18541 |
G.Ba | 27955 83010 45029 40506 20377 87002 |
G.Tư | 6003 5169 6560 4282 |
G.Năm | 9217 5644 4489 6692 1281 3506 |
G.Sáu | 698 013 396 |
G.Bảy | 40 73 53 30 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 49,09 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 43 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,622 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 26,009 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 49.093.217.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 17/11/2021 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 17/11/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 17/11/2021 |
4 6 4 5 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 57914310NC 99342 |
G.Nhất | 53462 |
G.Nhì | 60892 76010 |
G.Ba | 08172 04710 89384 38556 56517 44121 |
G.Tư | 6524 9263 8444 5561 |
G.Năm | 8015 8646 4057 6037 3332 3728 |
G.Sáu | 192 729 801 |
G.Bảy | 87 23 66 46 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000647
Kỳ Vé: #000647
18 30 32 37 39 40 10 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
132,079,733,400đ
Giá Trị Jackpot 2
4,343,540,500đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 132,079,733,400đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,343,540,500đ |
Giải nhất | 5 số | 22 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,166 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 24,324 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 16/11/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 16/11/2021 |
5 9 0 7 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 961121310NB 41405 |
G.Nhất | 87612 |
G.Nhì | 81360 78282 |
G.Ba | 43090 95046 94177 57356 18737 45633 |
G.Tư | 8106 5174 1330 1368 |
G.Năm | 6800 1629 8416 7121 7432 8895 |
G.Sáu | 159 505 895 |
G.Bảy | 46 83 68 30 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 44,76 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,474 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 23,654 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 44.760.096.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 15/11/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 15/11/2021 |
8 6 4 1 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 4963145NA 77626 |
G.Nhất | 91372 |
G.Nhì | 87595 59730 |
G.Ba | 52971 42147 97681 96197 75905 44819 |
G.Tư | 4555 3907 9415 5446 |
G.Năm | 6522 3955 0075 9059 5993 1531 |
G.Sáu | 727 027 573 |
G.Bảy | 97 34 27 94 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000646
Kỳ Vé: #000646
08 19 27 34 46 51 02 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
127,938,125,100đ
Giá Trị Jackpot 2
3,883,361,800đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 127,938,125,100đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,883,361,800đ |
Giải nhất | 5 số | 42 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,555 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 29,973 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 14/11/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 14/11/2021 |
5 1 8 8 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 1310212149MZ 53940 |
G.Nhất | 52169 |
G.Nhì | 96490 56413 |
G.Ba | 75831 04901 40450 49876 41041 24500 |
G.Tư | 6399 1620 0903 1337 |
G.Năm | 4292 1228 9935 6934 3812 7727 |
G.Sáu | 057 640 516 |
G.Bảy | 14 16 23 01 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 40,06 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 32 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,282 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 21,647 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 40.056.685.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|