Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 21/11/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 21/11/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 21/11/2023 |
9 1 8 9 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1418571731211BY 17948 |
G.Nhất | 51570 |
G.Nhì | 91263 22132 |
G.Ba | 00523 03627 43013 06575 30407 70045 |
G.Tư | 4513 6199 8246 3789 |
G.Năm | 8601 7285 1129 0145 0142 0079 |
G.Sáu | 926 913 865 |
G.Bảy | 55 66 29 16 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 20/11/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 20/11/2023 |
0 8 8 2 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 16141512197176BX 49071 |
G.Nhất | 99401 |
G.Nhì | 21782 88421 |
G.Ba | 20081 95632 13518 48191 49925 22550 |
G.Tư | 6986 8728 3505 6493 |
G.Năm | 2182 4299 3534 5389 7960 6436 |
G.Sáu | 260 949 169 |
G.Bảy | 92 67 88 72 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000959
Kỳ Vé: #000959
03 07 16 37 39 51 09 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
38,984,117,250đ
Giá Trị Jackpot 2
3,199,561,000đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38,984,117,250đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,199,561,000đ |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 608 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 12,852 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 19/11/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 19/11/2023 |
7 2 1 6 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 431411129182BV 38429 |
G.Nhất | 02633 |
G.Nhì | 37498 40297 |
G.Ba | 14331 95638 82894 72723 51994 85732 |
G.Tư | 1243 0254 8383 9997 |
G.Năm | 2136 7389 6623 6224 6833 9192 |
G.Sáu | 062 766 980 |
G.Bảy | 28 19 90 64 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 18/11/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 18/11/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 18/11/2023 |
3 8 2 4 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 615123201779BU 98371 |
G.Nhất | 77855 |
G.Nhì | 10658 79326 |
G.Ba | 08768 35389 63003 45013 25896 58159 |
G.Tư | 7512 3573 6252 6597 |
G.Năm | 1270 2234 9849 9414 4541 8794 |
G.Sáu | 558 262 712 |
G.Bảy | 84 59 90 82 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 47 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 2,073 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 35,516 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 17/11/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 17/11/2023 |
2 0 1 2 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4210161312153BT 95110 |
G.Nhất | 91230 |
G.Nhì | 25848 37352 |
G.Ba | 46596 92391 75545 86395 28746 58992 |
G.Tư | 7879 2244 9001 6647 |
G.Năm | 4782 2335 0826 9117 2981 5762 |
G.Sáu | 366 704 757 |
G.Bảy | 38 44 68 52 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000958
Kỳ Vé: #000958
01 07 10 14 28 29 02 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
37,188,068,250đ
Giá Trị Jackpot 2
3,137,295,700đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 37,188,068,250đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,137,295,700đ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 667 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 12,430 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 16/11/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 16/11/2023 |
1 8 2 3 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1217119815514BS 54869 |
G.Nhất | 34677 |
G.Nhì | 80583 17410 |
G.Ba | 12119 75379 69729 45196 06463 06180 |
G.Tư | 9936 0565 5964 1109 |
G.Năm | 7356 9273 1879 6015 4125 3336 |
G.Sáu | 959 344 804 |
G.Bảy | 36 20 73 21 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 31 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,791 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 33,459 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 15/11/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 15/11/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 15/11/2023 |
8 7 0 7 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 16129101471820BR 33859 |
G.Nhất | 98585 |
G.Nhì | 15030 42515 |
G.Ba | 42098 91871 50318 01855 83971 19248 |
G.Tư | 4323 2947 9183 2296 |
G.Năm | 3696 2554 2052 1479 5643 5271 |
G.Sáu | 174 207 624 |
G.Bảy | 56 62 32 72 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000957
Kỳ Vé: #000957
03 05 10 18 44 49 28 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
35,952,406,950đ
Giá Trị Jackpot 2
4,225,328,000đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 35,952,406,950đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,225,328,000đ |
Giải nhất | 5 số | 3 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 461 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 10,564 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 36 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 2,145 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 36,946 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|