Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 22/02/2024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 22/02/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 22/02/2024 |
6 0 2 0 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 761021131812GD 82488 |
G.Nhất | 52311 |
G.Nhì | 07072 42726 |
G.Ba | 40481 49867 76166 29399 36193 63578 |
G.Tư | 9404 2834 6012 1448 |
G.Năm | 4126 1347 1048 7295 7820 8038 |
G.Sáu | 450 637 460 |
G.Bảy | 25 70 90 13 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 21/02/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 21/02/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 21/02/2024 |
1 9 0 1 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 971721452013GC 99937 |
G.Nhất | 73548 |
G.Nhì | 40187 24052 |
G.Ba | 45049 69513 00318 99864 37934 67528 |
G.Tư | 9969 4749 3131 7918 |
G.Năm | 5983 3688 4919 7340 8836 1898 |
G.Sáu | 661 051 291 |
G.Bảy | 08 64 72 91 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000998
Kỳ Vé: #000998
08 19 24 31 35 55 01 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
130,331,185,950đ
Giá Trị Jackpot 2
3,419,717,350đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 130,331,185,950đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,419,717,350đ |
Giải nhất | 5 số | 48 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,511 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 30,793 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 20/02/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 20/02/2024 |
0 6 4 8 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 132571712620GB 57406 |
G.Nhất | 97758 |
G.Nhì | 37216 24939 |
G.Ba | 30032 78750 31430 43822 43341 22605 |
G.Tư | 7939 8580 7131 0783 |
G.Năm | 0866 9656 7260 4515 7573 3621 |
G.Sáu | 592 419 079 |
G.Bảy | 68 18 78 00 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 62 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 2,039 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 31,908 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 19/02/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 19/02/2024 |
7 0 8 4 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 321191018177GA 75801 |
G.Nhất | 19995 |
G.Nhì | 93219 56742 |
G.Ba | 13459 21260 02582 01053 92502 27859 |
G.Tư | 1440 1020 4024 9170 |
G.Năm | 0057 6215 3858 8144 3559 8224 |
G.Sáu | 554 331 982 |
G.Bảy | 64 85 24 66 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000997
Kỳ Vé: #000997
34 46 50 51 52 55 05 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
126,553,729,800đ
Giá Trị Jackpot 2
3,628,934,550đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 126,553,729,800đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,628,934,550đ |
Giải nhất | 5 số | 27 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,586 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 30,486 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 18/02/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 18/02/2024 |
9 7 2 5 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 6214171219201FZ 39903 |
G.Nhất | 64007 |
G.Nhì | 94691 49556 |
G.Ba | 47851 91743 87428 63645 97610 97288 |
G.Tư | 0270 5179 3109 4524 |
G.Năm | 3849 9190 0418 6950 1098 3962 |
G.Sáu | 093 429 132 |
G.Bảy | 56 97 14 64 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 17/02/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 17/02/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 17/02/2024 |
6 2 7 8 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 217514168315FY 58294 |
G.Nhất | 03133 |
G.Nhì | 84216 14018 |
G.Ba | 87942 42677 33889 80351 42249 29632 |
G.Tư | 4666 5495 8905 6655 |
G.Năm | 5821 1407 8445 7612 9721 1589 |
G.Sáu | 062 725 757 |
G.Bảy | 73 92 62 67 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 45,17 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,537 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 26,502 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 45.166.929.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 16/02/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 16/02/2024 |
6 8 9 0 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1311520191636FX 34864 |
G.Nhất | 00693 |
G.Nhì | 97331 18776 |
G.Ba | 56995 55805 26599 22435 58098 35835 |
G.Tư | 8683 1661 7450 8941 |
G.Năm | 8695 2954 6320 0276 2666 1431 |
G.Sáu | 720 634 467 |
G.Bảy | 98 29 58 84 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000996
Kỳ Vé: #000996
08 12 17 27 38 55 47 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
120,893,318,850đ
Giá Trị Jackpot 2
5,445,039,249đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 120,893,318,850đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 3 | 1,815,013,083đ |
Giải nhất | 5 số | 22 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,568 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 33,396 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 30 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,612 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 26,434 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|