Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 22/05/2021
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 22/05/2021 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 22/05/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 22/05/2021 |
7 6 1 4 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 451271114CP 94325 |
G.Nhất | 23259 |
G.Nhì | 66640 23376 |
G.Ba | 31105 72282 82200 63910 11030 94597 |
G.Tư | 5287 3838 8246 6355 |
G.Năm | 1337 8328 5374 8056 8762 8690 |
G.Sáu | 164 827 706 |
G.Bảy | 73 69 49 51 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 21/05/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 21/05/2021 |
1 3 2 5 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11151413412CN 75723 |
G.Nhất | 20849 |
G.Nhì | 13091 49882 |
G.Ba | 63075 07902 39553 01554 83889 83251 |
G.Tư | 1937 0147 5809 0407 |
G.Năm | 2800 7795 8792 8865 3667 4004 |
G.Sáu | 684 874 802 |
G.Bảy | 33 34 46 29 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000582
Kỳ Vé: #000582
15 27 37 45 46 52 31 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
47,353,422,000đ
Giá Trị Jackpot 2
3,455,271,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 47,353,422,000đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,455,271,300đ |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 559 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 12,420 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 20/05/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 20/05/2021 |
4 2 2 1 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15710286CM 55967 |
G.Nhất | 54580 |
G.Nhì | 21026 67810 |
G.Ba | 59504 89733 13811 43198 35906 15941 |
G.Tư | 9745 1163 5539 6360 |
G.Năm | 6440 4422 3437 9590 6182 9014 |
G.Sáu | 483 381 367 |
G.Bảy | 76 79 71 08 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 16,17 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 762 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 13,749 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 16.169.239.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 19/05/2021 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 19/05/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 19/05/2021 |
4 1 7 1 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 111046131CL 83572 |
G.Nhất | 70723 |
G.Nhì | 14308 09786 |
G.Ba | 93904 01719 18292 24623 71671 11387 |
G.Tư | 6970 4346 6358 0736 |
G.Năm | 9739 4459 1481 5172 8040 9893 |
G.Sáu | 226 031 499 |
G.Bảy | 01 80 65 12 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000581
Kỳ Vé: #000581
07 10 12 19 42 54 24 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
45,292,426,950đ
Giá Trị Jackpot 2
3,226,271,850đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 45,292,426,950đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,226,271,850đ |
Giải nhất | 5 số | 3 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 643 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 13,591 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 18/05/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 18/05/2021 |
5 6 7 1 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 931314615CK 10448 |
G.Nhất | 01293 |
G.Nhì | 90453 43020 |
G.Ba | 27989 01592 57247 57697 90951 93120 |
G.Tư | 7809 0890 0029 9163 |
G.Năm | 4228 5239 7168 7205 4788 5067 |
G.Sáu | 198 186 590 |
G.Bảy | 33 82 09 57 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 14,64 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 14 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 917 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,619 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 14.639.616.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 17/05/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 17/05/2021 |
5 7 8 3 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 26941415CH 67626 |
G.Nhất | 81254 |
G.Nhì | 14436 47191 |
G.Ba | 29054 59494 13547 49355 99221 17767 |
G.Tư | 4541 0210 8059 9213 |
G.Năm | 0335 4819 7263 1541 5344 3788 |
G.Sáu | 373 291 279 |
G.Bảy | 26 83 98 18 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000580
Kỳ Vé: #000580
06 07 22 32 38 47 27 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
43,255,980,300đ
Giá Trị Jackpot 2
3,412,635,650đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 43,255,980,300đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,412,635,650đ |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 590 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 13,422 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 16/05/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 16/05/2021 |
2 5 5 1 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 1411410158CG 32965 |
G.Nhất | 91114 |
G.Nhì | 17932 99707 |
G.Ba | 19569 47563 05093 59395 22044 59017 |
G.Tư | 9951 5007 7194 3166 |
G.Năm | 8698 1417 1058 9220 0385 8284 |
G.Sáu | 831 489 931 |
G.Bảy | 71 51 98 28 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,20 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 846 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 12,520 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 13.202.141.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|