Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 22/06/2024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 22/06/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 22/06/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 22/06/2024 |
3 9 0 3 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 97114419112NY 24362 |
G.Nhất | 36143 |
G.Nhì | 80759 88565 |
G.Ba | 86584 84923 60925 16611 47432 94039 |
G.Tư | 2964 1915 6706 0171 |
G.Năm | 7249 1179 3059 9636 8423 4066 |
G.Sáu | 803 059 596 |
G.Bảy | 70 87 10 01 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 21/06/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 21/06/2024 |
6 1 5 0 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4153126879NX 14296 |
G.Nhất | 22522 |
G.Nhì | 16413 77472 |
G.Ba | 12845 04835 56642 03806 07785 15529 |
G.Tư | 0992 5547 1099 0542 |
G.Năm | 0689 4519 8337 6728 9897 5595 |
G.Sáu | 389 051 276 |
G.Bảy | 11 52 17 61 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001050
Kỳ Vé: #001050
17 25 31 35 41 42 36 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
76,722,113,100đ
Giá Trị Jackpot 2
3,970,457,500đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 76,722,113,100đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,970,457,500đ |
Giải nhất | 5 số | 29 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,120 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 21,119 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 20/06/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 20/06/2024 |
9 2 3 2 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1411246171316NV 81439 |
G.Nhất | 72590 |
G.Nhì | 71945 14138 |
G.Ba | 06355 06319 77494 79976 21958 83540 |
G.Tư | 9583 1049 8833 9394 |
G.Năm | 2519 9266 6072 0151 4902 8572 |
G.Sáu | 683 444 632 |
G.Bảy | 17 04 40 68 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,342 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,502 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 19/06/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 19/06/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 19/06/2024 |
0 7 9 5 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 4133145111712NU 37567 |
G.Nhất | 66937 |
G.Nhì | 25002 58693 |
G.Ba | 03671 38466 76277 95589 54561 50911 |
G.Tư | 5029 1256 4549 4432 |
G.Năm | 4493 9241 1095 9179 4924 2507 |
G.Sáu | 657 014 523 |
G.Bảy | 55 42 78 89 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001049
Kỳ Vé: #001049
01 10 29 34 43 55 49 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
74,105,630,400đ
Giá Trị Jackpot 2
3,679,737,200đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 74,105,630,400đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,679,737,200đ |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 956 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 19,508 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 18/06/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 18/06/2024 |
9 2 6 8 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 156181785137NT 74990 |
G.Nhất | 57985 |
G.Nhì | 77484 33052 |
G.Ba | 81364 58674 12602 83695 31774 54774 |
G.Tư | 0166 1499 3561 9098 |
G.Năm | 8561 3686 5040 9249 8868 3006 |
G.Sáu | 726 553 932 |
G.Bảy | 70 10 56 46 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 35 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,197 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,425 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 17/06/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 17/06/2024 |
1 8 4 6 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 122814179131NS 00002 |
G.Nhất | 89539 |
G.Nhì | 65196 14242 |
G.Ba | 36791 17465 17396 80834 74698 49217 |
G.Tư | 1790 4909 3532 7588 |
G.Năm | 8464 6230 8652 5138 0853 7207 |
G.Sáu | 959 746 249 |
G.Bảy | 22 72 17 03 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001048
Kỳ Vé: #001048
20 23 27 36 38 44 52 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
70,914,719,100đ
Giá Trị Jackpot 2
3,325,191,500đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 70,914,719,100đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,325,191,500đ |
Giải nhất | 5 số | 21 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,184 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 22,913 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 16/06/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 16/06/2024 |
4 3 6 3 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 1318141941718NR 17597 |
G.Nhất | 14213 |
G.Nhì | 82057 25910 |
G.Ba | 34016 95620 66695 91089 19149 96769 |
G.Tư | 6324 9371 9341 9350 |
G.Năm | 2516 2437 5066 6839 9669 4629 |
G.Sáu | 254 366 156 |
G.Bảy | 70 32 96 81 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 15,11 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 888 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,806 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 15.109.366.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|