Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 23/02/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 23/02/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 23/02/2023 |
0 3 3 7 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 31581115NZ 01964 |
G.Nhất | 74969 |
G.Nhì | 79479 90535 |
G.Ba | 34518 53590 67179 35306 03818 38858 |
G.Tư | 4855 9854 4747 8734 |
G.Năm | 8282 4549 6537 4132 6678 8510 |
G.Sáu | 438 805 490 |
G.Bảy | 03 93 82 56 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 22/02/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 22/02/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 22/02/2023 |
9 9 5 4 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 81191125MA 31357 |
G.Nhất | 31928 |
G.Nhì | 42898 40056 |
G.Ba | 16601 78810 23130 09552 34978 72962 |
G.Tư | 3230 0744 3062 2117 |
G.Năm | 7711 5851 9109 5799 4779 0060 |
G.Sáu | 956 699 903 |
G.Bảy | 80 87 44 09 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000843
Kỳ Vé: #000843
12 16 29 31 39 48 40 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
41,760,073,200đ
Giá Trị Jackpot 2
3,691,716,400đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 41,760,073,200đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,691,716,400đ |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 528 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 11,269 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 21/02/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 21/02/2023 |
8 2 7 6 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 10236119MB 90781 |
G.Nhất | 00175 |
G.Nhì | 20889 90010 |
G.Ba | 74017 54086 56167 99808 87482 43934 |
G.Tư | 7062 0786 7592 5032 |
G.Năm | 6017 3910 1657 0147 3943 0060 |
G.Sáu | 762 116 835 |
G.Bảy | 08 74 82 10 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 72,46 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 510,000,000 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 701,400,000 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 1,188,900,000 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 72.458.330.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 20/02/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 20/02/2023 |
4 8 9 9 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 181311910219MC 32775 |
G.Nhất | 01606 |
G.Nhì | 41854 66216 |
G.Ba | 47885 14847 59176 85638 87409 86316 |
G.Tư | 2432 6816 7273 9680 |
G.Năm | 7248 6558 9717 9849 7663 2831 |
G.Sáu | 465 167 833 |
G.Bảy | 96 41 42 68 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000842
Kỳ Vé: #000842
04 12 15 21 30 44 05 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
40,163,155,050đ
Giá Trị Jackpot 2
3,514,281,050đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40,163,155,050đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,514,281,050đ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 758 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 14,170 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 19/02/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 19/02/2023 |
3 7 1 9 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 610231314MD 37264 |
G.Nhất | 91013 |
G.Nhì | 12898 74782 |
G.Ba | 55545 21772 22607 84687 82142 07279 |
G.Tư | 0761 3614 1563 8265 |
G.Năm | 1344 6462 7435 1453 9110 8165 |
G.Sáu | 070 804 075 |
G.Bảy | 54 04 48 50 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 18/02/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 18/02/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 18/02/2023 |
2 0 5 6 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 21451387ME 44971 |
G.Nhất | 76196 |
G.Nhì | 80204 83379 |
G.Ba | 30910 56929 01406 78478 45245 15333 |
G.Tư | 8607 9371 4039 2793 |
G.Năm | 9602 4194 2098 5358 0609 0472 |
G.Sáu | 235 816 121 |
G.Bảy | 16 78 46 36 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 65,16 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 43 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,979 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 31,792 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 65.155.827.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 17/02/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 17/02/2023 |
6 8 9 1 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 105151216MF 18435 |
G.Nhất | 11438 |
G.Nhì | 32855 13679 |
G.Ba | 33342 76501 51568 92950 08510 60849 |
G.Tư | 6599 0115 7637 7339 |
G.Năm | 2498 6010 1656 5415 9788 4332 |
G.Sáu | 870 135 891 |
G.Bảy | 56 02 40 94 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000841
Kỳ Vé: #000841
11 23 26 29 43 50 05 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
38,396,133,300đ
Giá Trị Jackpot 2
3,317,945,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38,396,133,300đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,317,945,300đ |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 515 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 11,659 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 58,86 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 49 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 2,036 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 33,358 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 58.862.337.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|