Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 23/03/2024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 23/03/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 23/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 23/03/2024 |
3 7 7 2 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1116134181014HQ 59882 |
G.Nhất | 35161 |
G.Nhì | 80009 90230 |
G.Ba | 27850 78279 76809 32621 30855 65708 |
G.Tư | 4114 7900 0301 0473 |
G.Năm | 6540 7127 8212 9532 2160 6720 |
G.Sáu | 460 122 532 |
G.Bảy | 85 51 42 16 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 22/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 22/03/2024 |
9 8 1 9 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 5181614112620HP 95371 |
G.Nhất | 07286 |
G.Nhì | 23998 54295 |
G.Ba | 30927 81184 68459 29360 97671 18598 |
G.Tư | 3721 6102 6363 6756 |
G.Năm | 7582 1471 1256 7423 3322 6997 |
G.Sáu | 840 527 579 |
G.Bảy | 21 91 03 69 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001011
Kỳ Vé: #001011
03 10 13 30 40 52 04 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
281,084,510,550đ
Giá Trị Jackpot 2
4,202,342,900đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 281,084,510,550đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,202,342,900đ |
Giải nhất | 5 số | 104 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 2,880 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 55,887 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 21/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 21/03/2024 |
7 5 5 2 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12264145818HN 81866 |
G.Nhất | 15018 |
G.Nhì | 97738 52425 |
G.Ba | 46984 39393 23620 45649 07779 32333 |
G.Tư | 6001 7698 5879 5739 |
G.Năm | 2820 0426 8268 4363 6007 2889 |
G.Sáu | 843 426 191 |
G.Bảy | 87 13 52 56 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,511 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 22,781 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 20/03/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 20/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 20/03/2024 |
1 1 0 5 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1571118519912HM 35144 |
G.Nhất | 48573 |
G.Nhì | 21404 25165 |
G.Ba | 28375 09425 17538 21595 56954 36845 |
G.Tư | 2361 7750 2414 2861 |
G.Năm | 8305 7081 7715 2463 0729 3143 |
G.Sáu | 271 623 926 |
G.Bảy | 87 23 54 37 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001010
Kỳ Vé: #001010
12 13 41 48 49 53 43 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
270,263,424,450đ
Giá Trị Jackpot 2
4,398,445,450đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 270,263,424,450đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,398,445,450đ |
Giải nhất | 5 số | 36 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 2,194 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 46,911 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 19/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 19/03/2024 |
0 8 3 6 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11569817207HL 15636 |
G.Nhất | 19173 |
G.Nhì | 85681 79930 |
G.Ba | 13044 44402 18216 83995 78186 87187 |
G.Tư | 6448 8599 4783 1398 |
G.Năm | 6959 9932 2256 7373 4400 6765 |
G.Sáu | 996 855 572 |
G.Bảy | 33 44 22 51 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 20 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,200 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,770 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 18/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 18/03/2024 |
4 4 5 9 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 161218113142010HK 78723 |
G.Nhất | 05913 |
G.Nhì | 42978 47997 |
G.Ba | 12779 25923 66649 28808 79008 51224 |
G.Tư | 4813 1627 6276 4906 |
G.Năm | 6495 7729 2690 7389 9423 1047 |
G.Sáu | 902 463 762 |
G.Bảy | 82 29 25 53 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001009
Kỳ Vé: #001009
06 25 39 45 46 55 26 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
257,677,415,400đ
Giá Trị Jackpot 2
4,532,598,900đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 257,677,415,400đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,532,598,900đ |
Giải nhất | 5 số | 37 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 2,240 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 49,299 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 17/03/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 17/03/2024 |
1 9 6 9 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 16254820611HG 39399 |
G.Nhất | 50264 |
G.Nhì | 05861 93264 |
G.Ba | 27209 38005 89679 63829 34307 28483 |
G.Tư | 4711 8630 7059 6601 |
G.Năm | 8554 0583 0657 3523 3494 1252 |
G.Sáu | 639 625 190 |
G.Bảy | 02 50 20 30 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 17 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 973 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,566 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|