Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 23/03/2025
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 23/03/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 23/03/2025 |
2 5 0 6 |
![]() |
|
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 181691118317 CF 98613 |
G.Nhất | 05469 |
G.Nhì | 56322 53829 |
G.Ba | 13992 10472 01161 58978 53099 93353 |
G.Tư | 2799 8482 4224 4547 |
G.Năm | 1274 0232 9548 1811 3153 4237 |
G.Sáu | 268 170 390 |
G.Bảy | 31 08 54 01 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 22/03/2025 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 22/03/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 22/03/2025 |
7 9 9 6 |
![]() |
|
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2121031561116 CG 67411 |
G.Nhất | 76269 |
G.Nhì | 09566 70821 |
G.Ba | 29974 44691 53443 48589 71026 30438 |
G.Tư | 9683 2509 1563 5848 |
G.Năm | 5399 4431 0701 0461 2014 0170 |
G.Sáu | 106 938 486 |
G.Bảy | 06 51 15 09 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 39,37 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,900 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 29,347 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 39.370.154.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 21/03/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 21/03/2025 |
7 4 4 7 |
![]() |
|
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 144631817115 CH 04036 |
G.Nhất | 71107 |
G.Nhì | 92363 65009 |
G.Ba | 22586 01720 39431 58336 83992 46715 |
G.Tư | 1103 2398 8353 3891 |
G.Năm | 3539 5853 6367 8610 5836 4415 |
G.Sáu | 522 377 348 |
G.Bảy | 84 80 74 44 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001166
Kỳ Vé: #001166
02 23 42 50 52 54 44 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
164,088,133,950đ
Giá Trị Jackpot 2
9,257,210,650đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 164,088,133,950đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 9,257,210,650đ |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,304 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 30,420 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 20/03/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 20/03/2025 |
5 0 5 4 |
![]() |
|
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 71792015181614 CK 44025 |
G.Nhất | 37697 |
G.Nhì | 15242 79057 |
G.Ba | 05226 13883 81103 30037 55390 71825 |
G.Tư | 4782 3605 5314 9268 |
G.Năm | 2380 4954 4843 8579 6981 3164 |
G.Sáu | 158 605 534 |
G.Bảy | 75 71 37 83 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 34,51 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,236 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 22,298 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 34.506.718.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 19/03/2025 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 19/03/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 19/03/2025 |
0 9 0 4 |
![]() |
|
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 18617104320 CL 82163 |
G.Nhất | 74989 |
G.Nhì | 42963 17526 |
G.Ba | 26760 70054 89995 40054 12754 20349 |
G.Tư | 8890 5706 2356 2204 |
G.Năm | 2350 6801 9645 7607 1835 3540 |
G.Sáu | 100 086 344 |
G.Bảy | 17 13 40 60 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001165
Kỳ Vé: #001165
11 13 24 28 36 41 37 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
153,077,300,400đ
Giá Trị Jackpot 2
8,033,784,700đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 153,077,300,400đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 8,033,784,700đ |
Giải nhất | 5 số | 35 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,819 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 35,491 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 18/03/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 18/03/2025 |
7 9 0 1 |
![]() |
|
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 12161892135 CM 48130 |
G.Nhất | 66421 |
G.Nhì | 73844 41421 |
G.Ba | 62423 46621 17961 19630 55272 97320 |
G.Tư | 9526 7565 2651 1660 |
G.Năm | 9130 1718 4336 9548 9052 7386 |
G.Sáu | 119 731 059 |
G.Bảy | 63 26 78 06 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 29,87 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 30 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,497 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 25,133 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 29.865.157.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 17/03/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 17/03/2025 |
3 7 7 7 |
![]() |
|
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1879161028 CN 37573 |
G.Nhất | 84764 |
G.Nhì | 22471 51407 |
G.Ba | 00356 47786 16138 69274 19161 61875 |
G.Tư | 8886 7948 6859 5450 |
G.Năm | 3199 9329 9271 4271 5875 3070 |
G.Sáu | 468 624 195 |
G.Bảy | 83 34 90 78 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001164
Kỳ Vé: #001164
02 08 29 30 50 55 27 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
143,802,230,700đ
Giá Trị Jackpot 2
7,003,221,400đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 143,802,230,700đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 7,003,221,400đ |
Giải nhất | 5 số | 31 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,272 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 30,131 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
19 ( 19 ngày )
14 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
47 ( 10 ngày )
37 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
48 ( 6 ngày )
94 ( 6 ngày )
09 ( 5 ngày )
29 ( 5 ngày )
31 ( 5 ngày )
53 ( 5 ngày )
64 ( 5 ngày )
99 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
96 ( 17 ngày )
46 ( 14 ngày )
23 ( 12 ngày )
30 ( 12 ngày )
40 ( 11 ngày )
95 ( 11 ngày )
64 ( 10 ngày )
20 ( 9 ngày )
36 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|