Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 24/02/2025
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 24/02/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 24/02/2025 |
8 0 9 1 |
![]() |
|
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1111012818134 BN 41066 |
G.Nhất | 64396 |
G.Nhì | 84825 27639 |
G.Ba | 66992 71542 29531 65300 66618 76355 |
G.Tư | 7455 2112 8808 1850 |
G.Năm | 1039 9013 5847 2137 1991 9823 |
G.Sáu | 184 350 390 |
G.Bảy | 24 30 11 73 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 23/02/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 23/02/2025 |
4 4 4 2 |
![]() |
|
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 181127812910 BP 72660 |
G.Nhất | 88904 |
G.Nhì | 93939 33741 |
G.Ba | 01091 94691 36839 80758 58713 48337 |
G.Tư | 3430 4479 3759 5727 |
G.Năm | 4067 5770 8317 9126 5214 2158 |
G.Sáu | 691 537 493 |
G.Bảy | 94 04 36 43 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 22/02/2025 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 22/02/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 22/02/2025 |
6 6 5 4 |
![]() |
|
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1291614132117 BQ 04104 |
G.Nhất | 04607 |
G.Nhì | 66189 02265 |
G.Ba | 04875 32449 55146 95023 47149 67481 |
G.Tư | 5080 7104 7867 2380 |
G.Năm | 0610 2954 7982 9136 7045 0537 |
G.Sáu | 679 627 814 |
G.Bảy | 04 80 88 41 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 20,72 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 18 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,351 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 20,643 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 20.715.045.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 21/02/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 21/02/2025 |
0 5 4 5 |
![]() |
|
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11415131110193 BR 18159 |
G.Nhất | 39067 |
G.Nhì | 16676 85871 |
G.Ba | 59497 20396 56769 63568 79584 07619 |
G.Tư | 2438 9709 3668 0499 |
G.Năm | 2182 9879 4847 3835 8308 0464 |
G.Sáu | 575 450 089 |
G.Bảy | 96 84 47 65 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001154
Kỳ Vé: #001154
01 02 07 22 23 46 50 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
77,102,412,150đ
Giá Trị Jackpot 2
3,746,961,100đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 77,102,412,150đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,746,961,100đ |
Giải nhất | 5 số | 24 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,166 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 23,583 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 20/02/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 20/02/2025 |
0 0 9 4 |
![]() |
|
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 16361521998 BS 69448 |
G.Nhất | 60965 |
G.Nhì | 14655 68654 |
G.Ba | 62775 78292 15318 14053 02739 15643 |
G.Tư | 0196 6854 6812 6911 |
G.Năm | 2396 3434 5547 9461 8322 8597 |
G.Sáu | 223 568 274 |
G.Bảy | 99 16 29 06 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 18,76 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 26 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,401 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 21,309 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 18.757.108.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 19/02/2025 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 19/02/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 19/02/2025 |
1 1 3 5 |
![]() |
|
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 214162051719 BT 66521 |
G.Nhất | 14650 |
G.Nhì | 04939 89154 |
G.Ba | 15164 64790 88284 37491 16296 39902 |
G.Tư | 1994 4858 5188 0555 |
G.Năm | 2338 5933 4724 6046 0663 3102 |
G.Sáu | 183 438 220 |
G.Bảy | 96 27 70 46 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001153
Kỳ Vé: #001153
13 17 20 27 36 54 47 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
74,036,618,400đ
Giá Trị Jackpot 2
3,406,317,350đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 74,036,618,400đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,406,317,350đ |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 985 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 21,574 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 18/02/2025 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 18/02/2025 |
1 5 9 5 |
![]() |
|
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 92717620811 BU 14180 |
G.Nhất | 72849 |
G.Nhì | 48029 28854 |
G.Ba | 60877 08444 17077 78624 17200 68398 |
G.Tư | 6904 3118 0444 2961 |
G.Năm | 5347 9519 6217 9938 2119 8413 |
G.Sáu | 617 257 235 |
G.Bảy | 61 37 02 51 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 17,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 43 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,480 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 21,887 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 16.995.194.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001152
Kỳ Vé: #001152
12 13 30 38 40 47 42 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
70,379,762,250đ
Giá Trị Jackpot 2
8,683,209,000đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 70,379,762,250đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 8,683,209,000đ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 912 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 20,665 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
84 ( 14 ngày )
96 ( 12 ngày )
66 ( 11 ngày )
91 ( 11 ngày )
26 ( 9 ngày )
31 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
65 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
99 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
36 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
49 ( 10 ngày )
37 ( 9 ngày )
74 ( 9 ngày )
13 ( 8 ngày )
00 ( 7 ngày )
48 ( 7 ngày )
56 ( 7 ngày )
58 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
97 ( 7 ngày )
|