Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 24/04/2021
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 24/04/2021 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 24/04/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 24/04/2021 |
4 3 1 4 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 81511419BF 21177 |
G.Nhất | 55266 |
G.Nhì | 11744 71304 |
G.Ba | 12322 12651 88889 47362 53738 93420 |
G.Tư | 7323 0625 4947 9102 |
G.Năm | 3879 9120 7797 3176 9363 5846 |
G.Sáu | 515 360 477 |
G.Bảy | 44 72 98 13 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 23/04/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 23/04/2021 |
8 4 5 7 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1315101192BE 98860 |
G.Nhất | 08807 |
G.Nhì | 79035 36955 |
G.Ba | 52152 13825 21632 50794 48684 45328 |
G.Tư | 0241 6662 9586 2178 |
G.Năm | 0468 2726 4326 8253 3124 5992 |
G.Sáu | 309 967 177 |
G.Bảy | 11 81 47 68 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000570
Kỳ Vé: #000570
01 04 05 21 25 44 45 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
46,116,963,300đ
Giá Trị Jackpot 2
3,184,390,050đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 46,116,963,300đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,184,390,050đ |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 787 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 14,567 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 22/04/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 22/04/2021 |
3 9 7 9 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1515637BD 56292 |
G.Nhất | 85246 |
G.Nhì | 21395 18863 |
G.Ba | 68342 11296 09277 15013 72016 79068 |
G.Tư | 4629 4132 7928 3901 |
G.Năm | 0848 3767 6767 9733 8337 0348 |
G.Sáu | 060 338 039 |
G.Bảy | 84 79 49 68 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 31,26 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 30 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,068 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,189 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 31.264.325.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 21/04/2021 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 21/04/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 21/04/2021 |
0 6 1 6 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 2116819BC 84355 |
G.Nhất | 78496 |
G.Nhì | 47869 79897 |
G.Ba | 67143 91837 65450 63741 45899 03051 |
G.Tư | 9447 8753 7436 4241 |
G.Năm | 0135 6118 1641 5714 0577 6501 |
G.Sáu | 801 518 273 |
G.Bảy | 34 32 90 21 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000569
Kỳ Vé: #000569
05 11 17 25 39 48 22 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
44,457,452,850đ
Giá Trị Jackpot 2
3,408,882,650đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 44,457,452,850đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,408,882,650đ |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 793 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 14,523 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 20/04/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 20/04/2021 |
8 4 3 5 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 26112515BA 05475 |
G.Nhất | 08566 |
G.Nhì | 31533 85710 |
G.Ba | 76648 51671 93211 16079 10046 91920 |
G.Tư | 7051 8376 2365 8791 |
G.Năm | 8164 8112 8188 5990 9948 9713 |
G.Sáu | 321 756 699 |
G.Bảy | 10 47 59 37 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 27,86 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,554 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 20,118 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 27.861.050.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 19/04/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 19/04/2021 |
6 4 2 2 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 111252148AZ 81365 |
G.Nhất | 37116 |
G.Nhì | 91280 35840 |
G.Ba | 07090 54403 41109 10007 86098 89353 |
G.Tư | 5851 1113 7837 9569 |
G.Năm | 7119 2502 8400 7704 1188 6837 |
G.Sáu | 548 974 553 |
G.Bảy | 66 37 86 80 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000568
Kỳ Vé: #000568
18 25 38 43 47 51 11 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
43,029,773,850đ
Giá Trị Jackpot 2
3,250,251,650đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 43,029,773,850đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,250,251,650đ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 671 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 14,176 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 18/04/2021 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 18/04/2021 |
0 0 1 8 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 435111315AY 89500 |
G.Nhất | 28554 |
G.Nhì | 92570 49815 |
G.Ba | 04952 62208 76847 37635 17270 72952 |
G.Tư | 1889 1779 7211 6471 |
G.Năm | 4106 7177 3220 6116 9816 1575 |
G.Sáu | 549 606 127 |
G.Bảy | 08 56 62 30 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 26,02 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 34 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,272 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 20,410 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 26.021.983.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|