Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 24/08/2024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 24/08/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 24/08/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 24/08/2024 |
4 1 8 6 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 911510681119 RY 74726 |
G.Nhất | 29756 |
G.Nhì | 04535 46371 |
G.Ba | 78098 72991 76293 37100 41032 21951 |
G.Tư | 6115 0975 5800 5616 |
G.Năm | 5813 1171 6003 5267 8673 7778 |
G.Sáu | 270 578 542 |
G.Bảy | 39 23 48 00 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 23/08/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 23/08/2024 |
4 2 8 0 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 2031315166514 RX 22265 |
G.Nhất | 72127 |
G.Nhì | 83520 83018 |
G.Ba | 68096 02291 84842 06968 09823 79349 |
G.Tư | 4286 7286 9496 3978 |
G.Năm | 1723 4818 3326 3360 9684 0548 |
G.Sáu | 986 013 795 |
G.Bảy | 19 06 26 70 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001077
Kỳ Vé: #001077
02 17 20 21 22 23 38 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
38,721,118,800đ
Giá Trị Jackpot 2
3,220,905,850đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38,721,118,800đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,220,905,850đ |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 878 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,005 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 22/08/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 22/08/2024 |
9 4 0 2 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 71018514236 RV 30817 |
G.Nhất | 17738 |
G.Nhì | 48311 69823 |
G.Ba | 67221 95713 47609 98663 90707 92003 |
G.Tư | 1081 4943 1445 3561 |
G.Năm | 5588 6333 5536 4672 4594 8484 |
G.Sáu | 793 390 106 |
G.Bảy | 76 61 95 05 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 15,21 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 17 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 990 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 16,432 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 15.205.954.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 21/08/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 21/08/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 21/08/2024 |
5 8 3 2 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 261920183913 RU 67748 |
G.Nhất | 37183 |
G.Nhì | 51111 12749 |
G.Ba | 98397 42136 82992 70946 32133 47671 |
G.Tư | 5710 5194 6232 6639 |
G.Năm | 2007 0022 0441 3592 5578 7243 |
G.Sáu | 762 391 212 |
G.Bảy | 42 70 29 45 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001076
Kỳ Vé: #001076
11 18 20 32 41 46 33 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
36,732,966,150đ
Giá Trị Jackpot 2
3,748,107,350đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 36,732,966,150đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,748,107,350đ |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 577 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 13,300 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 20/08/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 20/08/2024 |
0 6 9 4 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 7151021416199 RT 88443 |
G.Nhất | 97704 |
G.Nhì | 65963 67186 |
G.Ba | 71709 81655 28110 35117 94738 68036 |
G.Tư | 0523 9019 7876 6535 |
G.Năm | 2254 2337 4002 5215 0099 5593 |
G.Sáu | 409 002 111 |
G.Bảy | 49 24 02 08 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 13,47 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 20 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,187 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,864 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 13.466.623.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 19/08/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 19/08/2024 |
1 7 6 8 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 142352016158 RS 55025 |
G.Nhất | 02393 |
G.Nhì | 66349 09820 |
G.Ba | 72604 56302 82322 90172 24813 30610 |
G.Tư | 6221 6881 0492 5583 |
G.Năm | 6683 0029 8625 1363 0913 4603 |
G.Sáu | 096 277 362 |
G.Bảy | 67 56 64 86 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001075
Kỳ Vé: #001075
05 24 26 27 29 54 06 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
34,384,548,450đ
Giá Trị Jackpot 2
3,487,172,050đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 34,384,548,450đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,487,172,050đ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 673 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 15,087 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 18/08/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 18/08/2024 |
5 2 6 3 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 201813859619 RQ 54724 |
G.Nhất | 66680 |
G.Nhì | 68933 08469 |
G.Ba | 80244 15151 08733 81986 18214 86248 |
G.Tư | 3862 7568 9785 1780 |
G.Năm | 3946 8958 6890 9414 8644 2013 |
G.Sáu | 288 815 296 |
G.Bảy | 46 45 61 76 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 15,06 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 30 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,213 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,382 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|