Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 25/03/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 25/03/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 25/03/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 25/03/2023 |
7 9 1 1 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1181315112PN 32273 |
G.Nhất | 26774 |
G.Nhì | 47449 00099 |
G.Ba | 42018 44879 34758 02573 53468 78759 |
G.Tư | 1143 4584 9372 9795 |
G.Năm | 3750 9885 2890 9364 0917 2156 |
G.Sáu | 114 430 214 |
G.Bảy | 74 22 98 97 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 24/03/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 24/03/2023 |
9 0 8 6 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 614311152PQ 48657 |
G.Nhất | 92279 |
G.Nhì | 26169 82385 |
G.Ba | 98841 13954 79256 94604 99283 70785 |
G.Tư | 1952 2895 1644 0040 |
G.Năm | 0056 2149 4349 9152 6702 9706 |
G.Sáu | 946 859 135 |
G.Bảy | 72 04 96 01 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000856
Kỳ Vé: #000856
17 18 28 40 49 54 16 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
31,734,697,800đ
Giá Trị Jackpot 2
3,819,559,600đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31,734,697,800đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,819,559,600đ |
Giải nhất | 5 số | 2 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 344 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 8,107 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 23/03/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 23/03/2023 |
3 3 8 4 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 693121510PR 45483 |
G.Nhất | 75836 |
G.Nhì | 51256 95469 |
G.Ba | 48390 14974 09605 98957 76070 37554 |
G.Tư | 0178 8464 7318 4497 |
G.Năm | 4361 8794 1660 2984 2372 1407 |
G.Sáu | 191 984 646 |
G.Bảy | 46 34 28 91 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,101 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,684 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 22/03/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 22/03/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 22/03/2023 |
5 3 8 8 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 61029831119PS 08798 |
G.Nhất | 75337 |
G.Nhì | 28963 26229 |
G.Ba | 39544 19950 42567 81097 15774 11622 |
G.Tư | 1142 2860 5468 4869 |
G.Năm | 8457 1226 2904 5946 4619 0294 |
G.Sáu | 613 479 357 |
G.Bảy | 16 56 29 44 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000855
Kỳ Vé: #000855
04 07 22 33 40 49 39 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
71,024,943,450đ
Giá Trị Jackpot 2
3,626,815,400đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 1 | 71,024,943,450đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,626,815,400đ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 660 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 14,859 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 21/03/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 21/03/2023 |
7 7 4 9 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 51482912PT 81664 |
G.Nhất | 40033 |
G.Nhì | 18931 74834 |
G.Ba | 84351 11200 19833 22886 94162 32936 |
G.Tư | 2426 4054 2848 1715 |
G.Năm | 7368 9863 8037 9985 1320 5112 |
G.Sáu | 657 518 832 |
G.Bảy | 61 09 39 59 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,226 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 20,102 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 20/03/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 20/03/2023 |
0 0 8 3 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3214148PU 24192 |
G.Nhất | 24877 |
G.Nhì | 69360 66583 |
G.Ba | 07529 77038 85099 32290 94963 23842 |
G.Tư | 6979 7304 7041 4748 |
G.Năm | 6909 5405 4710 9722 2752 1632 |
G.Sáu | 617 012 182 |
G.Bảy | 29 54 10 42 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000854
Kỳ Vé: #000854
07 17 31 43 45 49 52 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
68,288,184,300đ
Giá Trị Jackpot 2
3,322,731,050đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 68,288,184,300đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,322,731,050đ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 834 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 17,796 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 19/03/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 19/03/2023 |
2 5 6 1 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 86121514PV 86903 |
G.Nhất | 51904 |
G.Nhì | 86833 22870 |
G.Ba | 85621 16256 18746 84156 68556 38891 |
G.Tư | 3826 9033 6756 8348 |
G.Năm | 9234 5163 4061 7108 1862 5943 |
G.Sáu | 562 892 334 |
G.Bảy | 04 72 23 96 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 26 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,382 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,960 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|