Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 25/04/2020
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 25/04/2020 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 25/04/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 25/04/2020 |
0 7 7 0 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1FG10FG7FG 46625 |
G.Nhất | 35206 |
G.Nhì | 37924 07487 |
G.Ba | 52488 16580 35819 94080 77434 12598 |
G.Tư | 0183 4347 7198 2786 |
G.Năm | 9594 8168 4620 1042 5478 6685 |
G.Sáu | 042 860 113 |
G.Bảy | 14 40 50 46 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 24/04/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 24/04/2020 |
8 5 3 5 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 122222 69550 |
G.Nhất | 91137 |
G.Nhì | 77402 41845 |
G.Ba | 17750 42618 21199 45081 34758 55910 |
G.Tư | 8869 0707 1171 8471 |
G.Năm | 3327 5393 7018 6271 8763 0361 |
G.Sáu | 979 603 061 |
G.Bảy | 46 12 49 81 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000416
Kỳ Vé: #000416
04 18 24 30 53 55 13 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
147,103,949,100đ
Giá Trị Jackpot 2
3,414,889,150đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 147,103,949,100đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,414,889,150đ |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 920 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 21,152 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
7509 |
9 | 15tr |
Giải Nhì |
0636 2952 |
1 | 6.5tr |
Giải Ba |
0286 0404 3227 |
13 | 3tr |
K.Khích 1 |
509 |
46 | 1tr |
K.Khích 2 |
09 |
361 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 23/04/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 23/04/2020 |
1 8 8 5 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8FK9FK15FK 54503 |
G.Nhất | 52470 |
G.Nhì | 22018 38528 |
G.Ba | 21122 43403 38231 62794 44286 27608 |
G.Tư | 5226 2490 8491 8209 |
G.Năm | 9606 4762 9118 4523 7644 1846 |
G.Sáu | 995 858 210 |
G.Bảy | 32 03 81 08 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 10 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 621 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 10,628 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 31/03/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 31/03/2020 |
+ + + + |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5EM14EM10EM 98819 |
G.Nhất | 44179 |
G.Nhì | 96294 96108 |
G.Ba | 61368 22973 51191 28270 11119 11461 |
G.Tư | 6484 4112 0063 8515 |
G.Năm | 4555 2238 0157 5358 6076 8185 |
G.Sáu | 957 130 489 |
G.Bảy | 17 45 96 10 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 30/03/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 30/03/2020 |
4 9 4 3 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12En5En9En 42902 |
G.Nhất | 92559 |
G.Nhì | 98712 08709 |
G.Ba | 03080 71055 13663 02249 36140 28867 |
G.Tư | 1559 3221 3343 0895 |
G.Năm | 4639 7093 8482 4906 2576 9849 |
G.Sáu | 314 495 258 |
G.Bảy | 55 94 79 05 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000415
Kỳ Vé: #000415
12 19 40 41 43 53 23 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
143,369,946,750đ
Giá Trị Jackpot 2
1,821,769,900đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 143,369,946,750đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 2 | 910,884,950đ |
Giải nhất | 5 số | 26 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,413 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 28,079 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
8034 |
... | 15tr |
Giải Nhì |
5078 0410 |
... | 6.5tr |
Giải Ba |
5691 5467 5783 |
... | 3tr |
K.Khích 1 |
034 |
... | 1tr |
K.Khích 2 |
34 |
... | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 29/03/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 29/03/2020 |
9 9 2 4 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 3EP6EP5EP 28914 |
G.Nhất | 63988 |
G.Nhì | 66992 90797 |
G.Ba | 99095 26209 16780 19311 58837 67813 |
G.Tư | 5147 2189 6051 0363 |
G.Năm | 3597 7479 9223 4583 2266 4751 |
G.Sáu | 342 556 502 |
G.Bảy | 24 66 52 88 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 28/03/2020 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 28/03/2020 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 28/03/2020 |
7 0 3 0 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2EQ7EQ14EQ 91159 |
G.Nhất | 40109 |
G.Nhì | 87459 66379 |
G.Ba | 97314 60879 30091 10908 57906 96546 |
G.Tư | 6281 0402 5637 7531 |
G.Năm | 3528 3363 6791 7953 1195 6735 |
G.Sáu | 815 758 345 |
G.Bảy | 74 03 10 23 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 6 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 664 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 11,464 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000414
Kỳ Vé: #000414
01 10 11 13 27 55 19 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
137,578,088,550đ
Giá Trị Jackpot 2
8,574,074,450đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 137,578,088,550đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 8,574,074,450đ |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,425 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 25,967 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
2095 |
2 | 15tr |
Giải Nhì |
8657 2362 |
6 | 6.5tr |
Giải Ba |
0259 9120 7291 |
9 | 3tr |
K.Khích 1 |
095 |
38 | 1tr |
K.Khích 2 |
95 |
321 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|