Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 29/06/2024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 29/06/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 29/06/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 29/06/2024 |
8 0 0 8 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 512131114168PE 78049 |
G.Nhất | 78125 |
G.Nhì | 71354 56545 |
G.Ba | 85530 01461 42672 62340 07705 00214 |
G.Tư | 9704 4925 3836 8243 |
G.Năm | 0823 8842 5739 5778 4241 8133 |
G.Sáu | 656 085 359 |
G.Bảy | 00 90 04 66 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 28/06/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 28/06/2024 |
2 5 1 0 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 731610817514PE 71368 |
G.Nhất | 37047 |
G.Nhì | 84442 56225 |
G.Ba | 69417 89059 36448 34054 31392 57409 |
G.Tư | 9191 7866 2417 9124 |
G.Năm | 8573 7683 6096 3534 6975 9627 |
G.Sáu | 151 127 565 |
G.Bảy | 04 84 18 82 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001053
Kỳ Vé: #001053
11 15 32 34 46 48 47 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
94,939,428,000đ
Giá Trị Jackpot 2
5,994,603,600đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 94,939,428,000đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,994,603,600đ |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,055 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 22,771 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 27/06/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 27/06/2024 |
4 4 9 6 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 21118820171216PD 51599 |
G.Nhất | 63081 |
G.Nhì | 91970 36583 |
G.Ba | 22101 19531 28466 47309 72116 36463 |
G.Tư | 2523 2726 7970 3522 |
G.Năm | 5389 5655 9126 6767 7107 9342 |
G.Sáu | 604 892 995 |
G.Bảy | 45 95 46 14 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 923 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,650 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 26/06/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 26/06/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 26/06/2024 |
0 8 4 8 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 8141835201911PC 04232 |
G.Nhất | 26980 |
G.Nhì | 29532 33792 |
G.Ba | 67280 04565 83061 21327 79276 83284 |
G.Tư | 0923 5123 9710 6813 |
G.Năm | 5810 5703 0266 6712 3204 5681 |
G.Sáu | 111 422 211 |
G.Bảy | 63 83 79 24 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001052
Kỳ Vé: #001052
07 21 22 41 43 46 32 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
87,506,345,100đ
Giá Trị Jackpot 2
5,168,705,500đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 87,506,345,100đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,168,705,500đ |
Giải nhất | 5 số | 21 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,017 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 21,877 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 25/06/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 25/06/2024 |
1 5 9 1 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 8197115524PB 60082 |
G.Nhất | 56295 |
G.Nhì | 58871 42384 |
G.Ba | 84336 74928 28100 89935 30350 15825 |
G.Tư | 0820 2356 9175 4416 |
G.Năm | 3894 2168 8203 8200 0097 9537 |
G.Sáu | 945 843 698 |
G.Bảy | 76 28 09 92 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 17 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 852 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 14,271 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 24/06/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 24/06/2024 |
5 5 0 8 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 209163219147PA 50550 |
G.Nhất | 86177 |
G.Nhì | 52034 56446 |
G.Ba | 52544 11561 60576 32221 80501 30750 |
G.Tư | 2437 4567 4586 1462 |
G.Năm | 8833 0695 7341 0326 4379 2475 |
G.Sáu | 429 580 654 |
G.Bảy | 34 12 75 20 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001051
Kỳ Vé: #001051
01 05 09 13 18 27 08 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
80,672,952,450đ
Giá Trị Jackpot 2
4,409,439,650đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 80,672,952,450đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,409,439,650đ |
Giải nhất | 5 số | 22 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,434 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 27,369 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 23/06/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 23/06/2024 |
9 3 6 0 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 1112198591020NZ 28501 |
G.Nhất | 82333 |
G.Nhì | 70755 12632 |
G.Ba | 66679 45096 22032 03494 56778 44165 |
G.Tư | 3608 4908 3979 2964 |
G.Năm | 0657 1605 8402 0155 6459 6512 |
G.Sáu | 582 872 699 |
G.Bảy | 16 36 43 49 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 1 | ≈ 19,78 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,256 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 20,562 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 12.000.000.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|