Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 29/07/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 29/07/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 29/07/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 29/07/2023 |
4 6 6 3 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2315913VN 69358 |
G.Nhất | 70140 |
G.Nhì | 43060 37592 |
G.Ba | 41352 06631 55503 36988 92978 82185 |
G.Tư | 7446 9559 9798 2763 |
G.Năm | 5360 6545 9000 7591 6824 4880 |
G.Sáu | 361 896 648 |
G.Bảy | 83 24 55 56 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 28/07/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 28/07/2023 |
7 4 4 7 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 61191547VP 40915 |
G.Nhất | 79375 |
G.Nhì | 19984 99134 |
G.Ba | 03439 03628 39226 09345 12556 43022 |
G.Tư | 9679 5267 1544 2874 |
G.Năm | 1183 4538 2948 6987 4178 1682 |
G.Sáu | 812 027 864 |
G.Bảy | 68 34 93 18 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000910
Kỳ Vé: #000910
16 23 25 26 29 40 32 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
174,697,190,850đ
Giá Trị Jackpot 2
3,864,584,900đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 174,697,190,850đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,864,584,900đ |
Giải nhất | 5 số | 32 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,811 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 35,148 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 27/07/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 27/07/2023 |
4 7 2 9 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1114713102VQ 21171 |
G.Nhất | 85403 |
G.Nhì | 79840 71628 |
G.Ba | 70421 53425 93257 67908 60129 24822 |
G.Tư | 8442 5443 7734 2039 |
G.Năm | 7288 5379 6926 4166 5022 1814 |
G.Sáu | 647 208 190 |
G.Bảy | 68 22 47 10 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 31,50 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 26 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,322 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 21,684 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 31.497.747.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 26/07/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 26/07/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 26/07/2023 |
0 2 8 3 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 15146312VR 87929 |
G.Nhất | 75634 |
G.Nhì | 97192 60780 |
G.Ba | 91837 73432 89201 03500 17989 38853 |
G.Tư | 6924 2208 9694 8150 |
G.Năm | 2455 2219 3159 5163 3656 1122 |
G.Sáu | 017 021 657 |
G.Bảy | 64 60 08 94 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000909
Kỳ Vé: #000909
03 11 13 31 33 45 27 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
166,915,926,750đ
Giá Trị Jackpot 2
3,826,551,700đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 166,915,926,750đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 3,826,551,700đ |
Giải nhất | 5 số | 34 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 2,037 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 39,398 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 25/07/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 25/07/2023 |
9 8 1 5 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 213411123VS 75659 |
G.Nhất | 75566 |
G.Nhì | 59023 67456 |
G.Ba | 38964 55581 84603 12171 28352 65940 |
G.Tư | 4360 4827 1343 7450 |
G.Năm | 0218 6776 5159 9309 1260 1920 |
G.Sáu | 483 269 720 |
G.Bảy | 31 60 57 05 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 27,71 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,387 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,982 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 27.710.756.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 24/07/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 24/07/2023 |
3 9 9 7 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2561715VT 62442 |
G.Nhất | 52306 |
G.Nhì | 49059 47882 |
G.Ba | 75962 13190 68936 80179 23389 25237 |
G.Tư | 6004 4666 5453 1852 |
G.Năm | 8379 2922 7226 0034 1830 3352 |
G.Sáu | 090 997 005 |
G.Bảy | 18 56 74 97 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000908
Kỳ Vé: #000908
12 23 42 44 51 52 03 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
159,476,961,450đ
Giá Trị Jackpot 2
9,238,211,450đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 159,476,961,450đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 9,238,211,450đ |
Giải nhất | 5 số | 22 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,666 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 38,373 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 23/07/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 23/07/2023 |
0 7 9 2 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 71381512VU 58062 |
G.Nhất | 16342 |
G.Nhì | 32714 32089 |
G.Ba | 95921 89695 40569 92129 05613 50218 |
G.Tư | 9346 4130 0937 3171 |
G.Năm | 9242 5408 4964 4861 9460 1769 |
G.Sáu | 794 347 393 |
G.Bảy | 47 42 87 44 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 24,29 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 17 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,247 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,637 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 24.294.014.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|