Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 29/10/2022
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 29/10/2022 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 29/10/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 29/10/2022 |
3 5 8 3 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 74145611FP 73887 |
G.Nhất | 76973 |
G.Nhì | 36640 82978 |
G.Ba | 28521 08794 26945 35334 63608 43213 |
G.Tư | 3591 9088 7466 0235 |
G.Năm | 4544 4577 0501 9448 2360 9207 |
G.Sáu | 629 228 382 |
G.Bảy | 52 99 02 47 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 28/10/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 28/10/2022 |
6 5 6 3 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 613151053FQ 32041 |
G.Nhất | 41193 |
G.Nhì | 72370 38138 |
G.Ba | 42725 18203 90049 56996 58750 01486 |
G.Tư | 7646 1883 4831 0453 |
G.Năm | 1211 2649 0096 9803 7958 5730 |
G.Sáu | 766 222 545 |
G.Bảy | 62 12 05 49 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000794
Kỳ Vé: #000794
01 03 10 13 15 20 32 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
55,574,880,150đ
Giá Trị Jackpot 2
3,401,534,900đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 55,574,880,150đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,401,534,900đ |
Giải nhất | 5 số | 35 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,220 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 21,623 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 27/10/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 27/10/2022 |
7 6 2 9 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 71102413FR 89604 |
G.Nhất | 91323 |
G.Nhì | 51578 25475 |
G.Ba | 42317 79129 02129 03015 38854 64855 |
G.Tư | 0405 1015 0053 2692 |
G.Năm | 7045 0058 5559 3807 9109 1859 |
G.Sáu | 276 593 588 |
G.Bảy | 21 70 40 99 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 35,11 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 15 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,127 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,038 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 35.108.565.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 26/10/2022 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 26/10/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 26/10/2022 |
4 3 9 0 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1211410513FS 19739 |
G.Nhất | 15022 |
G.Nhì | 43172 45148 |
G.Ba | 07740 49662 70500 03869 52571 78536 |
G.Tư | 8677 3363 6150 4291 |
G.Năm | 5000 5455 1295 4611 9213 8568 |
G.Sáu | 211 109 329 |
G.Bảy | 98 01 69 70 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000793
Kỳ Vé: #000793
01 07 10 17 19 30 53 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
53,993,736,750đ
Giá Trị Jackpot 2
3,225,852,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 53,993,736,750đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,225,852,300đ |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,081 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 18,718 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 25/10/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 25/10/2022 |
6 3 3 3 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1131715411516FT 50604 |
G.Nhất | 02803 |
G.Nhì | 82308 14716 |
G.Ba | 18849 52967 20498 02113 21235 00297 |
G.Tư | 3440 7251 6372 5944 |
G.Năm | 4127 9161 5584 1258 1074 5102 |
G.Sáu | 054 810 879 |
G.Bảy | 81 78 36 65 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 31,03 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,178 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 20,480 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 31.027.945.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 24/10/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 24/10/2022 |
7 7 8 7 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 81011491FU 05499 |
G.Nhất | 10376 |
G.Nhì | 24301 13680 |
G.Ba | 38695 41130 50727 16362 08149 79482 |
G.Tư | 8855 9322 2164 0561 |
G.Năm | 8869 8529 0030 2126 4951 8249 |
G.Sáu | 161 852 598 |
G.Bảy | 99 51 40 76 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000792
Kỳ Vé: #000792
08 18 20 22 42 46 01 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
51,961,066,050đ
Giá Trị Jackpot 2
4,345,930,350đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 51,961,066,050đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 2 | 2,172,965,175đ |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 792 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 17,146 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 23/10/2022 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 23/10/2022 |
9 2 9 3 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 14765912FV 12843 |
G.Nhất | 17105 |
G.Nhì | 39019 07823 |
G.Ba | 84315 68555 25647 16084 08591 54488 |
G.Tư | 6546 9861 9809 6677 |
G.Năm | 5359 4191 5365 8620 2515 4762 |
G.Sáu | 860 513 793 |
G.Bảy | 11 31 91 02 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 32 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,250 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,271 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|