Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 31/01/2023
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 31/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 31/01/2023 |
5 1 5 4 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 111321915519LB 30061 |
G.Nhất | 21284 |
G.Nhì | 95201 18959 |
G.Ba | 39371 85823 24941 22036 22477 18709 |
G.Tư | 1081 8622 3216 0868 |
G.Năm | 8908 5675 3757 0290 6421 3461 |
G.Sáu | 940 315 055 |
G.Bảy | 07 15 20 49 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 30/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 30/01/2023 |
8 4 6 7 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1214813119LC 16179 |
G.Nhất | 12198 |
G.Nhì | 66824 97525 |
G.Ba | 76829 01458 00678 04710 93846 11457 |
G.Tư | 3440 5637 9612 9495 |
G.Năm | 2099 6964 0572 7189 8620 3391 |
G.Sáu | 901 919 624 |
G.Bảy | 96 65 03 70 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000833
Kỳ Vé: #000833
10 11 31 32 38 52 05 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
73,618,027,050đ
Giá Trị Jackpot 2
3,419,341,800đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 73,618,027,050đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,419,341,800đ |
Giải nhất | 5 số | 29 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,571 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 28,703 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 29/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 29/01/2023 |
6 5 8 5 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 317842091312LD 76479 |
G.Nhất | 25766 |
G.Nhì | 72194 11034 |
G.Ba | 40098 29006 40715 61584 39911 24856 |
G.Tư | 3454 3693 5723 7638 |
G.Năm | 5842 0789 9534 0388 1327 2320 |
G.Sáu | 134 548 571 |
G.Bảy | 35 26 48 03 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 28/01/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 28/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 28/01/2023 |
4 9 6 5 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1098111215LE 87219 |
G.Nhất | 88795 |
G.Nhì | 61887 71870 |
G.Ba | 36399 99176 44895 48144 89665 83781 |
G.Tư | 1226 3681 3051 3591 |
G.Năm | 1368 8512 0613 9140 8974 7483 |
G.Sáu | 313 104 436 |
G.Bảy | 30 87 80 75 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,026 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,196 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 27/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 27/01/2023 |
2 3 5 0 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 17111563LF 72859 |
G.Nhất | 84970 |
G.Nhì | 22948 27905 |
G.Ba | 68839 72151 45870 16675 45622 30683 |
G.Tư | 5687 8094 1582 5288 |
G.Năm | 9289 6626 4652 3120 7508 5479 |
G.Sáu | 166 101 463 |
G.Bảy | 93 42 35 69 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000832
Kỳ Vé: #000832
09 22 23 29 38 47 33 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
69,843,950,850đ
Giá Trị Jackpot 2
4,450,051,600đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 69,843,950,850đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,450,051,600đ |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,021 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 19,927 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 26/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 26/01/2023 |
6 8 4 6 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11541281LG 34164 |
G.Nhất | 21642 |
G.Nhì | 85331 53702 |
G.Ba | 36678 49662 96488 70757 21183 72285 |
G.Tư | 2204 4344 9025 9940 |
G.Năm | 3753 4608 9088 7731 5934 6916 |
G.Sáu | 100 874 364 |
G.Bảy | 32 60 46 20 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,095 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,662 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 25/01/2023 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 25/01/2023 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 25/01/2023 |
7 8 8 6 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 22251710131819223LH 52371 |
G.Nhất | 45082 |
G.Nhì | 87473 55003 |
G.Ba | 44656 18647 37207 71263 51955 58209 |
G.Tư | 7943 2928 1910 4411 |
G.Năm | 4148 0340 5084 5712 7654 1849 |
G.Sáu | 083 687 637 |
G.Bảy | 07 18 29 55 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000831
Kỳ Vé: #000831
08 15 18 20 33 41 14 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
67,293,412,500đ
Giá Trị Jackpot 2
4,166,658,450đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 67,293,412,500đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,166,658,450đ |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 727 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 16,315 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,102 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,302 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 0 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|