Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc - XSMB Ngày 31/08/2024
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ bảy ngày 31/08/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ bảy Ngày 31/08/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ bảy ngày 31/08/2024 |
6 8 8 2 |
T.Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1826734116 SF 82114 |
G.Nhất | 91818 |
G.Nhì | 50668 75086 |
G.Ba | 21516 99882 72532 05451 05307 02229 |
G.Tư | 5356 1827 2315 3701 |
G.Năm | 5166 0421 4847 8376 7088 8059 |
G.Sáu | 309 593 985 |
G.Bảy | 49 58 09 42 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ sáu ngày 30/08/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ sáu ngày 30/08/2024 |
1 5 4 3 |
T.Sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 261610151178 SE 23796 |
G.Nhất | 73370 |
G.Nhì | 86311 73841 |
G.Ba | 66116 49317 04809 01254 66207 33747 |
G.Tư | 9330 3893 1242 3274 |
G.Năm | 8755 9665 2329 4653 7195 2976 |
G.Sáu | 472 014 394 |
G.Bảy | 63 91 38 98 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001080
Kỳ Vé: #001080
24 33 38 40 42 51 28 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
46,138,454,400đ
Giá Trị Jackpot 2
4,045,054,250đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 46,138,454,400đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 1 | 4,045,054,250đ |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 738 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 14,329 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ năm ngày 29/08/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ năm ngày 29/08/2024 |
6 2 0 4 |
T.Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 81373291815 SD 84242 |
G.Nhất | 65446 |
G.Nhì | 92910 68668 |
G.Ba | 63510 30427 57362 08697 47477 09114 |
G.Tư | 5115 6049 2247 8815 |
G.Năm | 6148 4941 6925 4965 2013 5633 |
G.Sáu | 421 562 615 |
G.Bảy | 22 20 97 34 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 20,72 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,116 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 18,152 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 20.718.469.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ tư ngày 28/08/2024 |
|
Kết quả xổ số điện toán 6X36 | Thứ tư Ngày 28/08/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ tư ngày 28/08/2024 |
0 7 1 7 |
T.Tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1278112091710 SC 79623 |
G.Nhất | 19751 |
G.Nhì | 54735 77653 |
G.Ba | 44013 86683 38810 59526 20260 22755 |
G.Tư | 9504 2518 0112 9152 |
G.Năm | 5415 5581 7982 5072 5778 3806 |
G.Sáu | 479 549 845 |
G.Bảy | 24 43 20 54 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001079
Kỳ Vé: #001079
08 11 21 29 38 55 12 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
43,365,680,850đ
Giá Trị Jackpot 2
3,736,968,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 43,365,680,850đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,736,968,300đ |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 853 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 17,147 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ ba ngày 27/08/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ ba ngày 27/08/2024 |
8 6 2 1 |
T.Ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1731816512111 SB 03880 |
G.Nhất | 57089 |
G.Nhì | 91985 71647 |
G.Ba | 02431 03839 79797 83171 88936 33415 |
G.Tư | 4536 3567 7384 1920 |
G.Năm | 3558 0410 2970 7294 0888 0858 |
G.Sáu | 563 266 406 |
G.Bảy | 56 34 11 82 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 18,80 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,130 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 19,092 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 18.798.951.500 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Thứ hai ngày 26/08/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Thứ hai ngày 26/08/2024 |
1 3 5 7 |
T.Hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 131582096717 SA 84826 |
G.Nhất | 35699 |
G.Nhì | 17983 65121 |
G.Ba | 75387 36172 51465 61838 77905 24663 |
G.Tư | 3069 0281 5964 9503 |
G.Năm | 8238 4682 1694 5373 5764 9331 |
G.Sáu | 804 432 934 |
G.Bảy | 95 00 83 66 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001078
Kỳ Vé: #001078
05 06 29 31 37 48 02 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
41,320,607,700đ
Giá Trị Jackpot 2
3,509,737,950đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 41,320,607,700đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,509,737,950đ |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 660 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 15,048 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 | Chủ nhật ngày 25/08/2024 |
|
Kết quả xổ số Thần Tài | Chủ nhật ngày 25/08/2024 |
1 6 4 9 |
CN | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 1719792121610 RZ 24474 |
G.Nhất | 09816 |
G.Nhì | 99134 71107 |
G.Ba | 45071 24213 39158 42692 50026 85685 |
G.Tư | 0436 7898 7403 0710 |
G.Năm | 7229 4662 3724 0114 0960 1297 |
G.Sáu | 259 290 842 |
G.Bảy | 54 31 80 23 |
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 17,01 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 20 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,058 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 17,804 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: 17.010.599.000 đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|