Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 14DD8DD11DD 83725 |
G.Nhất | 19478 |
G.Nhì | 97301 45854 |
G.Ba | 55066 03688 20175 99954 13169 37911 |
G.Tư | 6547 6813 8445 7797 |
G.Năm | 2119 9648 0018 2739 0896 5855 |
G.Sáu | 824 912 028 |
G.Bảy | 03 50 40 19 |
Quảng Ninh - 26/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 40 | 7301 7911 | 912 | 6813 03 | 5854 9954 824 | 0175 8445 5855 3725 | 5066 0896 | 6547 7797 | 9478 3688 9648 0018 028 | 3169 2119 2739 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5CW9CW15CW 10506 |
G.Nhất | 29640 |
G.Nhì | 37452 91359 |
G.Ba | 68154 64164 06657 89841 96397 47371 |
G.Tư | 6947 2268 0751 8718 |
G.Năm | 7103 0305 6517 7006 4811 6466 |
G.Sáu | 088 934 630 |
G.Bảy | 93 06 75 97 |
Quảng Ninh - 19/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9640 630 | 9841 7371 0751 4811 | 7452 | 7103 93 | 8154 4164 934 | 0305 75 | 7006 6466 06 0506 | 6657 6397 6947 6517 97 | 2268 8718 088 | 1359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 8CP3CP10CP 10140 |
G.Nhất | 65129 |
G.Nhì | 45524 04213 |
G.Ba | 90805 90233 55604 65997 14318 75029 |
G.Tư | 7281 0847 9517 0086 |
G.Năm | 5093 1256 2413 6763 4073 1037 |
G.Sáu | 891 906 078 |
G.Bảy | 70 41 76 34 |
Quảng Ninh - 12/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 0140 | 7281 891 41 | 4213 0233 5093 2413 6763 4073 | 5524 5604 34 | 0805 | 0086 1256 906 76 | 5997 0847 9517 1037 | 4318 078 | 5129 5029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 77541 |
G.Nhất | 02654 |
G.Nhì | 86518 56170 |
G.Ba | 16657 73972 19095 08276 45386 97975 |
G.Tư | 3426 3503 7705 1656 |
G.Năm | 9673 1006 4035 7115 9694 4686 |
G.Sáu | 377 499 913 |
G.Bảy | 63 03 26 53 |
Quảng Ninh - 05/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6170 | 7541 | 3972 | 3503 9673 913 63 03 53 | 2654 9694 | 9095 7975 7705 4035 7115 | 8276 5386 3426 1656 1006 4686 26 | 6657 377 | 6518 | 499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 13CB2CB9CB 40184 |
G.Nhất | 01579 |
G.Nhì | 99245 36655 |
G.Ba | 15837 86516 68457 13020 89039 63726 |
G.Tư | 1022 8779 8465 8619 |
G.Năm | 8924 4009 3520 1860 6120 6027 |
G.Sáu | 879 997 401 |
G.Bảy | 01 21 27 79 |
Quảng Ninh - 29/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3020 3520 1860 6120 | 401 01 21 | 1022 | 8924 0184 | 9245 6655 8465 | 6516 3726 | 5837 8457 6027 997 27 | 1579 9039 8779 8619 4009 879 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11BU5BU2BU 66350 |
G.Nhất | 08545 |
G.Nhì | 51038 40440 |
G.Ba | 90098 03005 82459 80111 49281 33780 |
G.Tư | 8174 5908 1027 0552 |
G.Năm | 3862 0644 5476 2186 2437 2494 |
G.Sáu | 197 932 231 |
G.Bảy | 10 81 35 82 |
Quảng Ninh - 22/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0440 3780 10 6350 | 0111 9281 231 81 | 0552 3862 932 82 | 8174 0644 2494 | 8545 3005 35 | 5476 2186 | 1027 2437 197 | 1038 0098 5908 | 2459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 9BN1BN7BN 90316 |
G.Nhất | 28828 |
G.Nhì | 71645 61491 |
G.Ba | 59597 07953 06695 43094 85411 67500 |
G.Tư | 8620 2386 7360 7335 |
G.Năm | 8021 7335 0056 9822 5722 8636 |
G.Sáu | 395 484 560 |
G.Bảy | 89 21 54 41 |
Quảng Ninh - 15/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7500 8620 7360 560 | 1491 5411 8021 21 41 | 9822 5722 | 7953 | 3094 484 54 | 1645 6695 7335 7335 395 | 2386 0056 8636 0316 | 9597 | 8828 | 89 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|