Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 89780 |
G.Nhất | 95300 |
G.Nhì | 98273 67232 |
G.Ba | 93696 31978 94297 63591 55787 07736 |
G.Tư | 4590 9215 8395 4451 |
G.Năm | 1200 1562 2143 4595 9304 1316 |
G.Sáu | 969 212 127 |
G.Bảy | 88 94 49 66 |
Quảng Ninh - 06/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5300 4590 1200 9780 | 3591 4451 | 7232 1562 212 | 8273 2143 | 9304 94 | 9215 8395 4595 | 3696 7736 1316 66 | 4297 5787 127 | 1978 88 | 969 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 94489 |
G.Nhất | 97046 |
G.Nhì | 90276 21851 |
G.Ba | 38764 69216 24593 95686 00055 84360 |
G.Tư | 9611 4265 5833 6373 |
G.Năm | 9939 8932 0189 6844 9069 2704 |
G.Sáu | 200 765 261 |
G.Bảy | 06 09 89 92 |
Quảng Ninh - 29/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4360 200 | 1851 9611 261 | 8932 92 | 4593 5833 6373 | 8764 6844 2704 | 0055 4265 765 | 7046 0276 9216 5686 06 | 9939 0189 9069 09 89 4489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 84120 |
G.Nhất | 18499 |
G.Nhì | 89438 74657 |
G.Ba | 74832 13500 93887 62851 36063 20044 |
G.Tư | 8610 4393 0599 6802 |
G.Năm | 5559 3377 8536 4035 0219 4912 |
G.Sáu | 945 805 555 |
G.Bảy | 28 02 61 55 |
Quảng Ninh - 22/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3500 8610 4120 | 2851 61 | 4832 6802 4912 02 | 6063 4393 | 0044 | 4035 945 805 555 55 | 8536 | 4657 3887 3377 | 9438 28 | 8499 0599 5559 0219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 36312 |
G.Nhất | 10529 |
G.Nhì | 24475 88065 |
G.Ba | 32087 40997 97108 58537 55610 34199 |
G.Tư | 7448 1064 2504 7014 |
G.Năm | 2232 2836 0550 6683 2179 7527 |
G.Sáu | 871 831 164 |
G.Bảy | 31 71 38 23 |
Quảng Ninh - 15/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5610 0550 | 871 831 31 71 | 2232 6312 | 6683 23 | 1064 2504 7014 164 | 4475 8065 | 2836 | 2087 0997 8537 7527 | 7108 7448 38 | 0529 4199 2179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 47743 |
G.Nhất | 33514 |
G.Nhì | 57338 32625 |
G.Ba | 95321 49546 44394 18063 10024 76322 |
G.Tư | 7465 7026 2970 8323 |
G.Năm | 1464 4612 1395 9225 9901 4706 |
G.Sáu | 390 440 805 |
G.Bảy | 63 02 68 12 |
Quảng Ninh - 08/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2970 390 440 | 5321 9901 | 6322 4612 02 12 | 8063 8323 63 7743 | 3514 4394 0024 1464 | 2625 7465 1395 9225 805 | 9546 7026 4706 | 7338 68 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 10689 |
G.Nhất | 00124 |
G.Nhì | 34367 93837 |
G.Ba | 82747 99947 49329 18994 10648 93257 |
G.Tư | 0624 2765 7338 8824 |
G.Năm | 0528 7962 8216 5479 9944 7745 |
G.Sáu | 675 379 128 |
G.Bảy | 78 75 22 84 |
Quảng Ninh - 01/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7962 22 | 0124 8994 0624 8824 9944 84 | 2765 7745 675 75 | 8216 | 4367 3837 2747 9947 3257 | 0648 7338 0528 128 78 | 9329 5479 379 0689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 50519 |
G.Nhất | 95052 |
G.Nhì | 42208 46796 |
G.Ba | 63153 63233 44919 09904 86351 56123 |
G.Tư | 6039 6591 7356 5126 |
G.Năm | 3255 5535 3423 7279 7740 9741 |
G.Sáu | 240 767 039 |
G.Bảy | 88 65 97 75 |
Quảng Ninh - 25/08/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7740 240 | 6351 6591 9741 | 5052 | 3153 3233 6123 3423 | 9904 | 3255 5535 65 75 | 6796 7356 5126 | 767 97 | 2208 88 | 4919 6039 7279 039 0519 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|