Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 86743 |
G.Nhất | 88745 |
G.Nhì | 84511 45739 |
G.Ba | 31874 60188 10840 90241 17621 29219 |
G.Tư | 2270 9528 7485 0054 |
G.Năm | 5264 6221 3669 0365 4245 7624 |
G.Sáu | 630 572 553 |
G.Bảy | 85 46 20 36 |
Quảng Ninh - 15/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0840 2270 630 20 | 4511 0241 7621 6221 | 572 | 553 6743 | 1874 0054 5264 7624 | 8745 7485 0365 4245 85 | 46 36 | 0188 9528 | 5739 9219 3669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 14312 |
G.Nhất | 91034 |
G.Nhì | 98384 08644 |
G.Ba | 41540 34672 05136 80321 25607 75329 |
G.Tư | 0285 9272 4036 8935 |
G.Năm | 5222 7804 4614 5582 2659 6729 |
G.Sáu | 266 463 435 |
G.Bảy | 21 56 88 01 |
Quảng Ninh - 08/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1540 | 0321 21 01 | 4672 9272 5222 5582 4312 | 463 | 1034 8384 8644 7804 4614 | 0285 8935 435 | 5136 4036 266 56 | 5607 | 88 | 5329 2659 6729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 71541 |
G.Nhất | 06158 |
G.Nhì | 83842 96697 |
G.Ba | 34525 81738 74764 37434 29599 61916 |
G.Tư | 5493 7787 8891 2835 |
G.Năm | 3578 3824 2204 5178 1105 0803 |
G.Sáu | 443 705 440 |
G.Bảy | 98 30 96 53 |
Quảng Ninh - 01/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
440 30 | 8891 1541 | 3842 | 5493 0803 443 53 | 4764 7434 3824 2204 | 4525 2835 1105 705 | 1916 96 | 6697 7787 | 6158 1738 3578 5178 98 | 9599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 55788 |
G.Nhất | 06145 |
G.Nhì | 92011 17236 |
G.Ba | 23602 56528 19849 78640 75830 60066 |
G.Tư | 5962 6530 3901 2107 |
G.Năm | 1584 1213 4043 6383 7258 6438 |
G.Sáu | 423 623 084 |
G.Bảy | 54 76 75 74 |
Quảng Ninh - 25/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8640 5830 6530 | 2011 3901 | 3602 5962 | 1213 4043 6383 423 623 | 1584 084 54 74 | 6145 75 | 7236 0066 76 | 2107 | 6528 7258 6438 5788 | 9849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 38111 |
G.Nhất | 65370 |
G.Nhì | 20251 14893 |
G.Ba | 17675 24202 19939 29959 00089 42532 |
G.Tư | 0993 0956 3852 2889 |
G.Năm | 2178 0400 1963 6288 5229 1819 |
G.Sáu | 980 516 793 |
G.Bảy | 31 91 60 14 |
Quảng Ninh - 18/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5370 0400 980 60 | 0251 31 91 8111 | 4202 2532 3852 | 4893 0993 1963 793 | 14 | 7675 | 0956 516 | 2178 6288 | 9939 9959 0089 2889 5229 1819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 23630 |
G.Nhất | 42089 |
G.Nhì | 86543 41010 |
G.Ba | 30510 99612 14814 58390 55773 17804 |
G.Tư | 3374 5817 2686 8005 |
G.Năm | 1374 3975 9700 2037 6980 0992 |
G.Sáu | 125 444 993 |
G.Bảy | 39 61 11 22 |
Quảng Ninh - 11/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1010 0510 8390 9700 6980 3630 | 61 11 | 9612 0992 22 | 6543 5773 993 | 4814 7804 3374 1374 444 | 8005 3975 125 | 2686 | 5817 2037 | 2089 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 45436 |
G.Nhất | 98055 |
G.Nhì | 78415 86641 |
G.Ba | 96131 98369 99964 16212 61726 40799 |
G.Tư | 2390 4045 8549 1172 |
G.Năm | 4478 9061 0354 1576 3984 2567 |
G.Sáu | 020 130 947 |
G.Bảy | 37 56 06 04 |
Quảng Ninh - 04/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2390 020 130 | 6641 6131 9061 | 6212 1172 | 9964 0354 3984 04 | 8055 8415 4045 | 1726 1576 56 06 5436 | 2567 947 37 | 4478 | 8369 0799 8549 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|