Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 1152714KQ 92408 |
G.Nhất | 91545 |
G.Nhì | 83667 10074 |
G.Ba | 24894 91092 90506 11587 03675 28811 |
G.Tư | 1134 8263 7597 0123 |
G.Năm | 2562 9892 0143 7177 9148 5373 |
G.Sáu | 341 495 952 |
G.Bảy | 71 35 97 83 |
Nam Định - 25/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8811 341 71 | 1092 2562 9892 952 | 8263 0123 0143 5373 83 | 0074 4894 1134 | 1545 3675 495 35 | 0506 | 3667 1587 7597 7177 97 | 9148 2408 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 92615813KF 93901 |
G.Nhất | 29743 |
G.Nhì | 74749 24114 |
G.Ba | 11745 24603 47552 26902 02551 09078 |
G.Tư | 2410 5244 7589 6247 |
G.Năm | 6371 5447 7365 6465 3567 7674 |
G.Sáu | 783 359 506 |
G.Bảy | 36 83 39 17 |
Nam Định - 18/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2410 | 2551 6371 3901 | 7552 6902 | 9743 4603 783 83 | 4114 5244 7674 | 1745 7365 6465 | 506 36 | 6247 5447 3567 17 | 9078 | 4749 7589 359 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 78154101HY 26654 |
G.Nhất | 20585 |
G.Nhì | 51339 80495 |
G.Ba | 73145 54425 13470 95180 51294 10392 |
G.Tư | 6147 1153 8442 6773 |
G.Năm | 8484 0277 8909 5947 1763 3538 |
G.Sáu | 496 219 658 |
G.Bảy | 13 51 11 19 |
Nam Định - 11/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3470 5180 | 51 11 | 0392 8442 | 1153 6773 1763 13 | 1294 8484 6654 | 0585 0495 3145 4425 | 496 | 6147 0277 5947 | 3538 658 | 1339 8909 219 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 131515410HQ 29855 |
G.Nhất | 28539 |
G.Nhì | 81656 35270 |
G.Ba | 52786 21877 28766 80636 88321 37142 |
G.Tư | 2287 8360 9211 3355 |
G.Năm | 9497 6858 4094 1111 9263 1312 |
G.Sáu | 945 111 675 |
G.Bảy | 38 80 06 35 |
Nam Định - 04/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5270 8360 80 | 8321 9211 1111 111 | 7142 1312 | 9263 | 4094 | 3355 945 675 35 9855 | 1656 2786 8766 0636 06 | 1877 2287 9497 | 6858 38 | 8539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 568791HF 50509 |
G.Nhất | 96823 |
G.Nhì | 95438 67362 |
G.Ba | 06101 36817 08356 70684 30641 71561 |
G.Tư | 0324 5817 5364 1563 |
G.Năm | 5961 2931 2584 3068 2520 3384 |
G.Sáu | 445 478 538 |
G.Bảy | 30 80 98 74 |
Nam Định - 28/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2520 30 80 | 6101 0641 1561 5961 2931 | 7362 | 6823 1563 | 0684 0324 5364 2584 3384 74 | 445 | 8356 | 6817 5817 | 5438 3068 478 538 98 | 0509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 815571110GY 69157 |
G.Nhất | 89294 |
G.Nhì | 51019 96584 |
G.Ba | 52114 87827 92136 62300 37014 45644 |
G.Tư | 5615 3946 4778 3864 |
G.Năm | 4147 8240 1391 7612 4479 7932 |
G.Sáu | 103 601 674 |
G.Bảy | 56 41 12 28 |
Nam Định - 21/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2300 8240 | 1391 601 41 | 7612 7932 12 | 103 | 9294 6584 2114 7014 5644 3864 674 | 5615 | 2136 3946 56 | 7827 4147 9157 | 4778 28 | 1019 4479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 146125131GQ 55853 |
G.Nhất | 83841 |
G.Nhì | 91798 15446 |
G.Ba | 61891 67201 07537 98419 62103 36716 |
G.Tư | 9010 2491 0342 9586 |
G.Năm | 5045 8636 9120 3683 4955 0222 |
G.Sáu | 967 940 293 |
G.Bảy | 57 00 86 94 |
Nam Định - 14/08/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9010 9120 940 00 | 3841 1891 7201 2491 | 0342 0222 | 2103 3683 293 5853 | 94 | 5045 4955 | 5446 6716 9586 8636 86 | 7537 967 57 | 1798 | 8419 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|