Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 39204 |
G.Nhất | 02533 |
G.Nhì | 38787 26386 |
G.Ba | 33305 62711 25187 11097 40664 27907 |
G.Tư | 7016 8685 2117 6280 |
G.Năm | 4179 1583 5097 1314 2725 2088 |
G.Sáu | 571 273 844 |
G.Bảy | 15 87 98 29 |
Nam Định - 02/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6280 | 2711 571 | 2533 1583 273 | 0664 1314 844 9204 | 3305 8685 2725 15 | 6386 7016 | 8787 5187 1097 7907 2117 5097 87 | 2088 98 | 4179 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 73308 |
G.Nhất | 50064 |
G.Nhì | 37154 34493 |
G.Ba | 16336 76417 69308 44633 37489 76648 |
G.Tư | 9724 1534 6597 0105 |
G.Năm | 7089 6476 4304 9683 3055 7371 |
G.Sáu | 112 977 667 |
G.Bảy | 48 69 03 76 |
Nam Định - 26/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7371 | 112 | 4493 4633 9683 03 | 0064 7154 9724 1534 4304 | 0105 3055 | 6336 6476 76 | 6417 6597 977 667 | 9308 6648 48 3308 | 7489 7089 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 85374 |
G.Nhất | 60059 |
G.Nhì | 15858 50336 |
G.Ba | 95806 99604 76574 12620 22201 44713 |
G.Tư | 2492 7042 7462 5857 |
G.Năm | 6383 5812 3931 1769 4175 7688 |
G.Sáu | 140 670 320 |
G.Bảy | 98 61 54 87 |
Nam Định - 19/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2620 140 670 320 | 2201 3931 61 | 2492 7042 7462 5812 | 4713 6383 | 9604 6574 54 5374 | 4175 | 0336 5806 | 5857 87 | 5858 7688 98 | 0059 1769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 62793 |
G.Nhất | 71631 |
G.Nhì | 68696 47477 |
G.Ba | 56563 91898 58523 83126 95745 12844 |
G.Tư | 5410 8992 9058 0804 |
G.Năm | 0288 2388 3615 8801 0538 2048 |
G.Sáu | 452 916 759 |
G.Bảy | 16 54 67 81 |
Nam Định - 12/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5410 | 1631 8801 81 | 8992 452 | 6563 8523 2793 | 2844 0804 54 | 5745 3615 | 8696 3126 916 16 | 7477 67 | 1898 9058 0288 2388 0538 2048 | 759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 84326 |
G.Nhất | 95126 |
G.Nhì | 74314 16960 |
G.Ba | 91603 49795 49040 13251 01207 74167 |
G.Tư | 7338 9644 2074 4252 |
G.Năm | 1293 9893 7690 4810 4035 9911 |
G.Sáu | 434 831 052 |
G.Bảy | 21 32 15 48 |
Nam Định - 05/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6960 9040 7690 4810 | 3251 9911 831 21 | 4252 052 32 | 1603 1293 9893 | 4314 9644 2074 434 | 9795 4035 15 | 5126 4326 | 1207 4167 | 7338 48 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 01361 |
G.Nhất | 06401 |
G.Nhì | 12923 74784 |
G.Ba | 78554 33018 07659 82652 32151 55006 |
G.Tư | 1553 6879 2155 6751 |
G.Năm | 7134 7179 6911 0294 3286 6161 |
G.Sáu | 392 151 499 |
G.Bảy | 48 63 11 21 |
Nam Định - 29/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6401 2151 6751 6911 6161 151 11 21 1361 | 2652 392 | 2923 1553 63 | 4784 8554 7134 0294 | 2155 | 5006 3286 | 3018 48 | 7659 6879 7179 499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định - XSND
|
|
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 00633 |
G.Nhất | 54880 |
G.Nhì | 46100 29197 |
G.Ba | 94242 68784 88274 27252 15855 31718 |
G.Tư | 1053 8495 8001 4319 |
G.Năm | 3089 0041 7945 5178 7246 0114 |
G.Sáu | 549 234 396 |
G.Bảy | 14 41 38 94 |
Nam Định - 22/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4880 6100 | 8001 0041 41 | 4242 7252 | 1053 0633 | 8784 8274 0114 234 14 94 | 5855 8495 7945 | 7246 396 | 9197 | 1718 5178 38 | 4319 3089 549 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|