Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ hai
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 123410513BH 16252 |
G.Nhất | 93619 |
G.Nhì | 14175 95275 |
G.Ba | 45786 92178 83910 83481 13536 42714 |
G.Tư | 6312 3686 5694 4080 |
G.Năm | 7455 9684 4723 5765 1302 2612 |
G.Sáu | 458 364 116 |
G.Bảy | 83 96 78 68 |
Hà Nội - 26/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3910 4080 | 3481 | 6312 1302 2612 6252 | 4723 83 | 2714 5694 9684 364 | 4175 5275 7455 5765 | 5786 3536 3686 116 96 | 2178 458 78 68 | 3619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 111252148AZ 81365 |
G.Nhất | 37116 |
G.Nhì | 91280 35840 |
G.Ba | 07090 54403 41109 10007 86098 89353 |
G.Tư | 5851 1113 7837 9569 |
G.Năm | 7119 2502 8400 7704 1188 6837 |
G.Sáu | 548 974 553 |
G.Bảy | 66 37 86 80 |
Hà Nội - 19/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1280 5840 7090 8400 80 | 5851 | 2502 | 4403 9353 1113 553 | 7704 974 | 1365 | 7116 66 86 | 0007 7837 6837 37 | 6098 1188 548 | 1109 9569 7119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 25613111779AR 86039 |
G.Nhất | 31145 |
G.Nhì | 18498 98082 |
G.Ba | 98245 31416 10849 92752 30862 66716 |
G.Tư | 8667 2436 7346 9819 |
G.Năm | 3732 7416 9015 0599 7299 6184 |
G.Sáu | 120 072 542 |
G.Bảy | 70 97 16 88 |
Hà Nội - 12/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
120 70 | 8082 2752 0862 3732 072 542 | 6184 | 1145 8245 9015 | 1416 6716 2436 7346 7416 16 | 8667 97 | 8498 88 | 0849 9819 0599 7299 6039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 6108745AH 06800 |
G.Nhất | 39251 |
G.Nhì | 67548 65874 |
G.Ba | 16912 12006 71395 44182 32715 94059 |
G.Tư | 8360 0691 7008 6286 |
G.Năm | 8957 2843 8568 1042 3781 4361 |
G.Sáu | 826 667 396 |
G.Bảy | 56 25 87 11 |
Hà Nội - 05/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8360 6800 | 9251 0691 3781 4361 11 | 6912 4182 1042 | 2843 | 5874 | 1395 2715 25 | 2006 6286 826 396 56 | 8957 667 87 | 7548 7008 8568 | 4059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 71345214ZA 03000 |
G.Nhất | 18982 |
G.Nhì | 14238 86862 |
G.Ba | 55248 47663 90612 81990 83058 61270 |
G.Tư | 9699 3403 0658 4672 |
G.Năm | 4094 3499 2994 3125 2070 8140 |
G.Sáu | 557 201 856 |
G.Bảy | 62 89 08 73 |
Hà Nội - 29/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1990 1270 2070 8140 3000 | 201 | 8982 6862 0612 4672 62 | 7663 3403 73 | 4094 2994 | 3125 | 856 | 557 | 4238 5248 3058 0658 08 | 9699 3499 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 87113110ZH 54315 |
G.Nhất | 31746 |
G.Nhì | 44561 88751 |
G.Ba | 11374 28144 68702 52836 24984 73255 |
G.Tư | 4210 8981 9941 3086 |
G.Năm | 0966 3268 5138 9249 4011 0526 |
G.Sáu | 209 205 919 |
G.Bảy | 55 78 59 37 |
Hà Nội - 22/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4210 | 4561 8751 8981 9941 4011 | 8702 | 1374 8144 4984 | 3255 205 55 4315 | 1746 2836 3086 0966 0526 | 37 | 3268 5138 78 | 9249 209 919 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 81315961ZR 61924 |
G.Nhất | 41098 |
G.Nhì | 87157 15729 |
G.Ba | 76346 03367 69222 32487 89062 78379 |
G.Tư | 3698 6631 3731 4702 |
G.Năm | 9410 0045 7567 2187 5239 5783 |
G.Sáu | 241 440 245 |
G.Bảy | 28 29 25 56 |
Hà Nội - 15/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9410 440 | 6631 3731 241 | 9222 9062 4702 | 5783 | 1924 | 0045 245 25 | 6346 56 | 7157 3367 2487 7567 2187 | 1098 3698 28 | 5729 8379 5239 29 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|