Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ năm
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 781121116206VR 47202 |
G.Nhất | 65673 |
G.Nhì | 20007 93437 |
G.Ba | 15277 19055 81322 66308 96576 66228 |
G.Tư | 2797 2795 2325 2530 |
G.Năm | 4785 9918 4475 9466 5635 4899 |
G.Sáu | 240 200 188 |
G.Bảy | 01 04 08 86 |
Hà Nội - 28/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2530 240 200 | 01 | 1322 7202 | 5673 | 04 | 9055 2795 2325 4785 4475 5635 | 6576 9466 86 | 0007 3437 5277 2797 | 6308 6228 9918 188 08 | 4899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 91361453VH 89291 |
G.Nhất | 56407 |
G.Nhì | 88668 89544 |
G.Ba | 76659 20521 61379 28262 04675 24608 |
G.Tư | 7847 4900 8894 1771 |
G.Năm | 5018 3306 8949 8270 0174 4791 |
G.Sáu | 695 835 527 |
G.Bảy | 96 43 75 54 |
Hà Nội - 21/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4900 8270 | 0521 1771 4791 9291 | 8262 | 43 | 9544 8894 0174 54 | 4675 695 835 75 | 3306 96 | 6407 7847 527 | 8668 4608 5018 | 6659 1379 8949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 711431012VA 96764 |
G.Nhất | 17962 |
G.Nhì | 83366 72336 |
G.Ba | 94024 43923 04766 87110 21910 61262 |
G.Tư | 7016 1107 7340 5131 |
G.Năm | 5480 7294 4053 9950 2305 4874 |
G.Sáu | 532 618 794 |
G.Bảy | 86 05 36 32 |
Hà Nội - 14/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7110 1910 7340 5480 9950 | 5131 | 7962 1262 532 32 | 3923 4053 | 4024 7294 4874 794 6764 | 2305 05 | 3366 2336 4766 7016 86 36 | 1107 | 618 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 5129143UR 98245 |
G.Nhất | 01742 |
G.Nhì | 98264 78008 |
G.Ba | 86733 37919 70873 64717 82533 10942 |
G.Tư | 6045 0041 1490 4765 |
G.Năm | 5855 9854 7907 0413 7569 5445 |
G.Sáu | 105 257 074 |
G.Bảy | 26 63 60 18 |
Hà Nội - 07/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1490 60 | 0041 | 1742 0942 | 6733 0873 2533 0413 63 | 8264 9854 074 | 6045 4765 5855 5445 105 8245 | 26 | 4717 7907 257 | 8008 18 | 7919 7569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 13617310UH 12239 |
G.Nhất | 62330 |
G.Nhì | 75488 43719 |
G.Ba | 32195 13518 27323 01541 47401 28830 |
G.Tư | 4996 3384 6838 4903 |
G.Năm | 7715 4774 2061 2554 2479 6063 |
G.Sáu | 789 838 598 |
G.Bảy | 30 59 80 89 |
Hà Nội - 31/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2330 8830 30 80 | 1541 7401 2061 | 7323 4903 6063 | 3384 4774 2554 | 2195 7715 | 4996 | 5488 3518 6838 838 598 | 3719 2479 789 59 89 2239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 2131512107UA 71400 |
G.Nhất | 61967 |
G.Nhì | 47962 31669 |
G.Ba | 42108 47223 53657 57232 18919 92627 |
G.Tư | 0233 5666 5083 0137 |
G.Năm | 6428 3498 9576 2662 2948 6475 |
G.Sáu | 412 429 587 |
G.Bảy | 39 43 51 78 |
Hà Nội - 24/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1400 | 51 | 7962 7232 2662 412 | 7223 0233 5083 43 | 6475 | 5666 9576 | 1967 3657 2627 0137 587 | 2108 6428 3498 2948 78 | 1669 8919 429 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội - XSHN
|
|
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 1264217TR 04440 |
G.Nhất | 02048 |
G.Nhì | 77122 52105 |
G.Ba | 50847 75012 42153 27946 97468 44446 |
G.Tư | 3601 3525 3374 3712 |
G.Năm | 5590 2873 4438 2951 0768 5467 |
G.Sáu | 513 318 754 |
G.Bảy | 05 31 03 59 |
Hà Nội - 17/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5590 4440 | 3601 2951 31 | 7122 5012 3712 | 2153 2873 513 03 | 3374 754 | 2105 3525 05 | 7946 4446 | 0847 5467 | 2048 7468 4438 0768 318 | 59 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|