Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 10QA3QA12QA 95201 |
G.Nhất | 58967 |
G.Nhì | 10010 48653 |
G.Ba | 46003 94707 98880 79004 30602 67764 |
G.Tư | 0931 2250 7111 9618 |
G.Năm | 9192 7687 4709 7866 3273 0533 |
G.Sáu | 831 251 239 |
G.Bảy | 26 88 65 22 |
Hải Phòng - 04/05/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0010 8880 2250 | 0931 7111 831 251 5201 | 0602 9192 22 | 8653 6003 3273 0533 | 9004 7764 | 65 | 7866 26 | 8967 4707 7687 | 9618 88 | 4709 239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 12QH9QH1QH 10230 |
G.Nhất | 38857 |
G.Nhì | 81836 42389 |
G.Ba | 19444 48933 90091 25837 85198 72483 |
G.Tư | 5604 6176 4722 9602 |
G.Năm | 9562 5498 8821 9210 8716 5705 |
G.Sáu | 432 684 357 |
G.Bảy | 65 32 23 99 |
Hải Phòng - 27/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9210 0230 | 0091 8821 | 4722 9602 9562 432 32 | 8933 2483 23 | 9444 5604 684 | 5705 65 | 1836 6176 8716 | 8857 5837 357 | 5198 5498 | 2389 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 3QS10QS6QS 23061 |
G.Nhất | 63094 |
G.Nhì | 31238 47613 |
G.Ba | 72144 55643 89018 42097 78121 65008 |
G.Tư | 8768 3210 9740 9906 |
G.Năm | 1222 6702 6256 4610 1028 8138 |
G.Sáu | 612 930 941 |
G.Bảy | 77 23 44 37 |
Hải Phòng - 20/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3210 9740 4610 930 | 8121 941 3061 | 1222 6702 612 | 7613 5643 23 | 3094 2144 44 | 9906 6256 | 2097 77 37 | 1238 9018 5008 8768 1028 8138 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 11PB5PB15PB 42501 |
G.Nhất | 72498 |
G.Nhì | 18169 62731 |
G.Ba | 49024 97866 30462 09247 65266 39261 |
G.Tư | 8391 9915 8987 6285 |
G.Năm | 6129 4100 0407 3031 0225 1401 |
G.Sáu | 816 638 153 |
G.Bảy | 78 15 12 41 |
Hải Phòng - 13/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4100 | 2731 9261 8391 3031 1401 41 2501 | 0462 12 | 153 | 9024 | 9915 6285 0225 15 | 7866 5266 816 | 9247 8987 0407 | 2498 638 78 | 8169 6129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 11PK4PK8PK 76309 |
G.Nhất | 71344 |
G.Nhì | 83091 96467 |
G.Ba | 53774 13828 45210 96430 00268 97985 |
G.Tư | 6901 5154 0681 2740 |
G.Năm | 7871 5796 3601 4815 7569 1885 |
G.Sáu | 229 397 880 |
G.Bảy | 61 97 26 66 |
Hải Phòng - 06/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5210 6430 2740 880 | 3091 6901 0681 7871 3601 61 | 1344 3774 5154 | 7985 4815 1885 | 5796 26 66 | 6467 397 97 | 3828 0268 | 7569 229 6309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 7PT11PT15PT 44900 |
G.Nhất | 01901 |
G.Nhì | 42632 14394 |
G.Ba | 30320 97647 07411 77685 83007 19932 |
G.Tư | 2110 1159 1924 6040 |
G.Năm | 1728 2230 6406 1103 0816 3736 |
G.Sáu | 483 540 546 |
G.Bảy | 90 11 76 47 |
Hải Phòng - 30/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0320 2110 6040 2230 540 90 4900 | 1901 7411 11 | 2632 9932 | 1103 483 | 4394 1924 | 7685 | 6406 0816 3736 546 76 | 7647 3007 47 | 1728 | 1159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 4NC12NC8NC 14613 |
G.Nhất | 30643 |
G.Nhì | 47296 64127 |
G.Ba | 07452 59434 33491 29432 52160 63793 |
G.Tư | 7248 0359 8346 6404 |
G.Năm | 4967 1317 4677 8187 1505 2217 |
G.Sáu | 192 442 506 |
G.Bảy | 34 76 99 26 |
Hải Phòng - 23/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2160 | 3491 | 7452 9432 192 442 | 0643 3793 4613 | 9434 6404 34 | 1505 | 7296 8346 506 76 26 | 4127 4967 1317 4677 8187 2217 | 7248 | 0359 99 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|