Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 13DB7DB4DB 47028 |
G.Nhất | 46313 |
G.Nhì | 41682 81199 |
G.Ba | 06828 98033 69426 74994 11170 78354 |
G.Tư | 8957 8935 1215 8295 |
G.Năm | 1952 5024 1770 4603 0311 3885 |
G.Sáu | 183 817 004 |
G.Bảy | 11 67 23 76 |
Hải Phòng - 13/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1170 1770 | 0311 11 | 1682 1952 | 6313 8033 4603 183 23 | 4994 8354 5024 004 | 8935 1215 8295 3885 | 9426 76 | 8957 817 67 | 6828 7028 | 1199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 4DL6DL2DL 58309 |
G.Nhất | 21479 |
G.Nhì | 07628 69872 |
G.Ba | 89649 84200 16298 66783 92938 72420 |
G.Tư | 3300 1615 2646 3520 |
G.Năm | 2197 5250 7922 8291 7093 5378 |
G.Sáu | 473 782 726 |
G.Bảy | 31 13 70 66 |
Hải Phòng - 06/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4200 2420 3300 3520 5250 70 | 8291 31 | 9872 7922 782 | 6783 7093 473 13 | 1615 | 2646 726 66 | 2197 | 7628 6298 2938 5378 | 1479 9649 8309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 7DV12DV10DV 56766 |
G.Nhất | 88557 |
G.Nhì | 80868 66735 |
G.Ba | 92307 00216 88262 59625 11612 62399 |
G.Tư | 6629 1370 4007 7601 |
G.Năm | 0118 0022 2138 3177 4205 7652 |
G.Sáu | 272 468 490 |
G.Bảy | 03 31 17 76 |
Hải Phòng - 29/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1370 490 | 7601 31 | 8262 1612 0022 7652 272 | 03 | 6735 9625 4205 | 0216 76 6766 | 8557 2307 4007 3177 17 | 0868 0118 2138 468 | 2399 6629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 6CE11CE5CE 10587 |
G.Nhất | 13786 |
G.Nhì | 06122 60609 |
G.Ba | 59008 95265 23599 43844 42567 09541 |
G.Tư | 1726 4539 2849 2913 |
G.Năm | 0762 1611 0996 5255 4014 0407 |
G.Sáu | 979 336 305 |
G.Bảy | 72 55 35 38 |
Hải Phòng - 22/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9541 1611 | 6122 0762 72 | 2913 | 3844 4014 | 5265 5255 305 55 35 | 3786 1726 0996 336 | 2567 0407 0587 | 9008 38 | 0609 3599 4539 2849 979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 6CN11CN12CN 66956 |
G.Nhất | 37201 |
G.Nhì | 46333 20813 |
G.Ba | 62258 26714 71492 57274 90290 94373 |
G.Tư | 9002 4192 7508 6553 |
G.Năm | 7363 5754 2176 6939 7900 9684 |
G.Sáu | 607 377 277 |
G.Bảy | 01 89 15 54 |
Hải Phòng - 15/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0290 7900 | 7201 01 | 1492 9002 4192 | 6333 0813 4373 6553 7363 | 6714 7274 5754 9684 54 | 15 | 2176 6956 | 607 377 277 | 2258 7508 | 6939 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 8CX10CX11CX 00730 |
G.Nhất | 73457 |
G.Nhì | 02715 92364 |
G.Ba | 74269 36941 85428 09399 00745 43274 |
G.Tư | 4393 7401 8906 6925 |
G.Năm | 7761 6320 9319 7435 8160 6802 |
G.Sáu | 141 505 798 |
G.Bảy | 23 80 11 62 |
Hải Phòng - 08/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6320 8160 80 0730 | 6941 7401 7761 141 11 | 6802 62 | 4393 23 | 2364 3274 | 2715 0745 6925 7435 505 | 8906 | 3457 | 5428 798 | 4269 9399 9319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 8BF7BF10BF 22989 |
G.Nhất | 29714 |
G.Nhì | 50680 92737 |
G.Ba | 46172 88634 64541 59869 96291 00960 |
G.Tư | 7149 3334 6508 1232 |
G.Năm | 1834 1869 4811 9836 5535 6658 |
G.Sáu | 465 623 619 |
G.Bảy | 07 46 71 61 |
Hải Phòng - 01/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0680 0960 | 4541 6291 4811 71 61 | 6172 1232 | 623 | 9714 8634 3334 1834 | 5535 465 | 9836 46 | 2737 07 | 6508 6658 | 9869 7149 1869 619 2989 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|