Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 96621 |
G.Nhất | 83521 |
G.Nhì | 82891 95651 |
G.Ba | 84261 83238 61916 88167 31615 49208 |
G.Tư | 5806 0472 5740 9221 |
G.Năm | 2503 6767 1984 7355 6052 0219 |
G.Sáu | 713 783 999 |
G.Bảy | 04 97 82 26 |
Hải Phòng - 17/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5740 | 3521 2891 5651 4261 9221 6621 | 0472 6052 82 | 2503 713 783 | 1984 04 | 1615 7355 | 1916 5806 26 | 8167 6767 97 | 3238 9208 | 0219 999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 11443 |
G.Nhất | 74862 |
G.Nhì | 61072 95224 |
G.Ba | 83292 79450 46705 50209 11805 52504 |
G.Tư | 4634 4684 3434 9163 |
G.Năm | 7142 3374 9812 7573 5560 3872 |
G.Sáu | 834 611 370 |
G.Bảy | 01 37 74 63 |
Hải Phòng - 10/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9450 5560 370 | 611 01 | 4862 1072 3292 7142 9812 3872 | 9163 7573 63 1443 | 5224 2504 4634 4684 3434 3374 834 74 | 6705 1805 | 37 | 0209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 10491 |
G.Nhất | 68716 |
G.Nhì | 86309 28671 |
G.Ba | 82629 09245 49598 64440 52335 51536 |
G.Tư | 2707 9389 4273 5241 |
G.Năm | 2378 3340 9747 5895 9354 6608 |
G.Sáu | 294 025 507 |
G.Bảy | 28 50 36 14 |
Hải Phòng - 03/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4440 3340 50 | 8671 5241 0491 | 4273 | 9354 294 14 | 9245 2335 5895 025 | 8716 1536 36 | 2707 9747 507 | 9598 2378 6608 28 | 6309 2629 9389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 08111 |
G.Nhất | 88749 |
G.Nhì | 34796 39594 |
G.Ba | 52818 33723 16923 60981 64052 23275 |
G.Tư | 8822 9670 0019 9174 |
G.Năm | 3011 0393 4057 0823 5278 6006 |
G.Sáu | 618 572 429 |
G.Bảy | 48 28 39 07 |
Hải Phòng - 26/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9670 | 0981 3011 8111 | 4052 8822 572 | 3723 6923 0393 0823 | 9594 9174 | 3275 | 4796 6006 | 4057 07 | 2818 5278 618 48 28 | 8749 0019 429 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 60804 |
G.Nhất | 55775 |
G.Nhì | 77690 10681 |
G.Ba | 84148 45938 48893 64329 30845 20610 |
G.Tư | 4610 5120 7739 0716 |
G.Năm | 0040 3563 3479 7026 2270 9664 |
G.Sáu | 206 664 010 |
G.Bảy | 87 66 50 16 |
Hải Phòng - 19/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7690 0610 4610 5120 0040 2270 010 50 | 0681 | 8893 3563 | 9664 664 0804 | 5775 0845 | 0716 7026 206 66 16 | 87 | 4148 5938 | 4329 7739 3479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 23832 |
G.Nhất | 69751 |
G.Nhì | 92082 38776 |
G.Ba | 19204 68990 15227 01995 38172 36148 |
G.Tư | 2320 9923 7092 1980 |
G.Năm | 9573 6000 8310 4765 0471 9579 |
G.Sáu | 658 433 599 |
G.Bảy | 99 47 29 06 |
Hải Phòng - 12/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8990 2320 1980 6000 8310 | 9751 0471 | 2082 8172 7092 3832 | 9923 9573 433 | 9204 | 1995 4765 | 8776 06 | 5227 47 | 6148 658 | 9579 599 99 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 89997 |
G.Nhất | 50233 |
G.Nhì | 23876 28274 |
G.Ba | 96544 10766 60246 43661 19140 29706 |
G.Tư | 6365 7696 9144 9131 |
G.Năm | 0331 6277 5646 0148 0830 8005 |
G.Sáu | 769 998 851 |
G.Bảy | 73 76 58 20 |
Hải Phòng - 05/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9140 0830 20 | 3661 9131 0331 851 | 0233 73 | 8274 6544 9144 | 6365 8005 | 3876 0766 0246 9706 7696 5646 76 | 6277 9997 | 0148 998 58 | 769 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|