Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - KQXS NT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 60 |
200N | 814 |
400N | 5912 3738 5391 |
1TR | 2927 |
3TR | 55146 61249 86668 50235 25103 20020 68970 |
10TR | 92913 39941 |
15TR | 82001 |
30TR | 18720 |
2Tỷ | 270295 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 06/03/20
0 | 01 03 | 5 | |
1 | 13 12 14 | 6 | 68 60 |
2 | 20 20 27 | 7 | 70 |
3 | 35 38 | 8 | |
4 | 41 46 49 | 9 | 95 91 |
Ninh Thuận - 06/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 0020 8970 8720 | 5391 9941 2001 | 5912 | 5103 2913 | 814 | 0235 0295 | 5146 | 2927 | 3738 6668 | 1249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 97 |
200N | 645 |
400N | 8267 1347 5232 |
1TR | 5872 |
3TR | 50741 88581 96364 49243 05874 47704 02682 |
10TR | 86381 41598 |
15TR | 55637 |
30TR | 91009 |
2Tỷ | 378232 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 28/02/20
0 | 09 04 | 5 | |
1 | 6 | 64 67 | |
2 | 7 | 74 72 | |
3 | 32 37 32 | 8 | 81 81 82 |
4 | 41 43 47 45 | 9 | 98 97 |
Ninh Thuận - 28/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0741 8581 6381 | 5232 5872 2682 8232 | 9243 | 6364 5874 7704 | 645 | 97 8267 1347 5637 | 1598 | 1009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 35 |
200N | 791 |
400N | 5489 0772 9328 |
1TR | 3241 |
3TR | 18253 13608 25161 97155 19396 45333 08855 |
10TR | 85926 25702 |
15TR | 47540 |
30TR | 27685 |
2Tỷ | 144484 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 21/02/20
0 | 02 08 | 5 | 53 55 55 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 26 28 | 7 | 72 |
3 | 33 35 | 8 | 84 85 89 |
4 | 40 41 | 9 | 96 91 |
Ninh Thuận - 21/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7540 | 791 3241 5161 | 0772 5702 | 8253 5333 | 4484 | 35 7155 8855 7685 | 9396 5926 | 9328 3608 | 5489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 81 |
200N | 004 |
400N | 9454 0022 4487 |
1TR | 6360 |
3TR | 06699 62030 96760 20923 35241 07034 54450 |
10TR | 75850 65320 |
15TR | 13282 |
30TR | 11272 |
2Tỷ | 246528 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 14/02/20
0 | 04 | 5 | 50 50 54 |
1 | 6 | 60 60 | |
2 | 28 20 23 22 | 7 | 72 |
3 | 30 34 | 8 | 82 87 81 |
4 | 41 | 9 | 99 |
Ninh Thuận - 14/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6360 2030 6760 4450 5850 5320 | 81 5241 | 0022 3282 1272 | 0923 | 004 9454 7034 | 4487 | 6528 | 6699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 40 |
200N | 905 |
400N | 1142 0549 2441 |
1TR | 0243 |
3TR | 78507 12407 83599 73139 71711 86312 44415 |
10TR | 12256 45823 |
15TR | 50229 |
30TR | 36136 |
2Tỷ | 336497 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 07/02/20
0 | 07 07 05 | 5 | 56 |
1 | 11 12 15 | 6 | |
2 | 29 23 | 7 | |
3 | 36 39 | 8 | |
4 | 43 42 49 41 40 | 9 | 97 99 |
Ninh Thuận - 07/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 | 2441 1711 | 1142 6312 | 0243 5823 | 905 4415 | 2256 6136 | 8507 2407 6497 | 0549 3599 3139 0229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 84 |
200N | 224 |
400N | 3138 4675 5431 |
1TR | 1130 |
3TR | 69922 73762 06762 85845 63332 97127 29922 |
10TR | 30858 30460 |
15TR | 77500 |
30TR | 30462 |
2Tỷ | 898384 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 31/01/20
0 | 00 | 5 | 58 |
1 | 6 | 62 60 62 62 | |
2 | 22 27 22 24 | 7 | 75 |
3 | 32 30 38 31 | 8 | 84 84 |
4 | 45 | 9 |
Ninh Thuận - 31/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1130 0460 7500 | 5431 | 9922 3762 6762 3332 9922 0462 | 84 224 8384 | 4675 5845 | 7127 | 3138 0858 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|