Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - KQXS NT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 91 |
200N | 971 |
400N | 7303 1590 6896 |
1TR | 9129 |
3TR | 75063 87532 70078 00687 11683 80684 19327 |
10TR | 97776 65459 |
15TR | 81931 |
30TR | 79479 |
2Tỷ | 239230 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 06/11/20
0 | 03 | 5 | 59 |
1 | 6 | 63 | |
2 | 27 29 | 7 | 79 76 78 71 |
3 | 30 31 32 | 8 | 87 83 84 |
4 | 9 | 90 96 91 |
Ninh Thuận - 06/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1590 9230 | 91 971 1931 | 7532 | 7303 5063 1683 | 0684 | 6896 7776 | 0687 9327 | 0078 | 9129 5459 9479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 42 |
200N | 113 |
400N | 8189 2280 5601 |
1TR | 5627 |
3TR | 67668 26815 31091 89359 21493 23511 91731 |
10TR | 99390 96443 |
15TR | 82169 |
30TR | 61853 |
2Tỷ | 890299 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 30/10/20
0 | 01 | 5 | 53 59 |
1 | 15 11 13 | 6 | 69 68 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 89 80 |
4 | 43 42 | 9 | 99 90 91 93 |
Ninh Thuận - 30/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2280 9390 | 5601 1091 3511 1731 | 42 | 113 1493 6443 1853 | 6815 | 5627 | 7668 | 8189 9359 2169 0299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 29 |
200N | 113 |
400N | 2558 8947 3830 |
1TR | 5893 |
3TR | 79253 08690 32375 77118 14163 83940 99822 |
10TR | 70729 20278 |
15TR | 12918 |
30TR | 03936 |
2Tỷ | 706642 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 23/10/20
0 | 5 | 53 58 | |
1 | 18 18 13 | 6 | 63 |
2 | 29 22 29 | 7 | 78 75 |
3 | 36 30 | 8 | |
4 | 42 40 47 | 9 | 90 93 |
Ninh Thuận - 23/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3830 8690 3940 | 9822 6642 | 113 5893 9253 4163 | 2375 | 3936 | 8947 | 2558 7118 0278 2918 | 29 0729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 50 |
200N | 452 |
400N | 2774 8167 6249 |
1TR | 8964 |
3TR | 78323 08470 44222 89883 05590 75577 54744 |
10TR | 33283 27902 |
15TR | 80759 |
30TR | 27292 |
2Tỷ | 068312 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 16/10/20
0 | 02 | 5 | 59 52 50 |
1 | 12 | 6 | 64 67 |
2 | 23 22 | 7 | 70 77 74 |
3 | 8 | 83 83 | |
4 | 44 49 | 9 | 92 90 |
Ninh Thuận - 16/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 8470 5590 | 452 4222 7902 7292 8312 | 8323 9883 3283 | 2774 8964 4744 | 8167 5577 | 6249 0759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 54 |
200N | 810 |
400N | 1803 5764 2559 |
1TR | 2084 |
3TR | 66010 47013 33522 58094 78729 82799 30911 |
10TR | 48003 10413 |
15TR | 54634 |
30TR | 92915 |
2Tỷ | 175330 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 09/10/20
0 | 03 03 | 5 | 59 54 |
1 | 15 13 10 13 11 10 | 6 | 64 |
2 | 22 29 | 7 | |
3 | 30 34 | 8 | 84 |
4 | 9 | 94 99 |
Ninh Thuận - 09/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
810 6010 5330 | 0911 | 3522 | 1803 7013 8003 0413 | 54 5764 2084 8094 4634 | 2915 | 2559 8729 2799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 48 |
200N | 130 |
400N | 4539 5876 5364 |
1TR | 6686 |
3TR | 61990 26244 50209 30927 63579 77701 84208 |
10TR | 82436 24133 |
15TR | 48336 |
30TR | 21176 |
2Tỷ | 969462 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 02/10/20
0 | 09 01 08 | 5 | |
1 | 6 | 62 64 | |
2 | 27 | 7 | 76 79 76 |
3 | 36 36 33 39 30 | 8 | 86 |
4 | 44 48 | 9 | 90 |
Ninh Thuận - 02/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
130 1990 | 7701 | 9462 | 4133 | 5364 6244 | 5876 6686 2436 8336 1176 | 0927 | 48 4208 | 4539 0209 3579 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|