Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - KQXS NT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 07 |
200N | 941 |
400N | 4232 5835 5225 |
1TR | 6047 |
3TR | 42921 11467 80090 20983 47866 27778 65519 |
10TR | 64606 38137 |
15TR | 31046 |
30TR | 04887 |
2Tỷ | 248133 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 12/02/21
0 | 06 07 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 67 66 |
2 | 21 25 | 7 | 78 |
3 | 33 37 32 35 | 8 | 87 83 |
4 | 46 47 41 | 9 | 90 |
Ninh Thuận - 12/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0090 | 941 2921 | 4232 | 0983 8133 | 5835 5225 | 7866 4606 1046 | 07 6047 1467 8137 4887 | 7778 | 5519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 00 |
200N | 326 |
400N | 7655 0820 3960 |
1TR | 5544 |
3TR | 65874 99770 05175 49612 72957 23901 58577 |
10TR | 62406 39084 |
15TR | 17673 |
30TR | 20808 |
2Tỷ | 790114 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 05/02/21
0 | 08 06 01 00 | 5 | 57 55 |
1 | 14 12 | 6 | 60 |
2 | 20 26 | 7 | 73 74 70 75 77 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 44 | 9 |
Ninh Thuận - 05/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 0820 3960 9770 | 3901 | 9612 | 7673 | 5544 5874 9084 0114 | 7655 5175 | 326 2406 | 2957 8577 | 0808 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 77 |
200N | 723 |
400N | 2858 3240 0043 |
1TR | 0846 |
3TR | 15683 57024 00205 39693 99898 08754 00151 |
10TR | 97506 20437 |
15TR | 11254 |
30TR | 64562 |
2Tỷ | 584868 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 29/01/21
0 | 06 05 | 5 | 54 54 51 58 |
1 | 6 | 68 62 | |
2 | 24 23 | 7 | 77 |
3 | 37 | 8 | 83 |
4 | 46 40 43 | 9 | 93 98 |
Ninh Thuận - 29/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3240 | 0151 | 4562 | 723 0043 5683 9693 | 7024 8754 1254 | 0205 | 0846 7506 | 77 0437 | 2858 9898 4868 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 22 |
200N | 534 |
400N | 5882 1352 6372 |
1TR | 5133 |
3TR | 96351 74957 72047 49600 79778 55136 38570 |
10TR | 85275 16154 |
15TR | 29333 |
30TR | 32786 |
2Tỷ | 930093 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 22/01/21
0 | 00 | 5 | 54 51 57 52 |
1 | 6 | ||
2 | 22 | 7 | 75 78 70 72 |
3 | 33 36 33 34 | 8 | 86 82 |
4 | 47 | 9 | 93 |
Ninh Thuận - 22/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9600 8570 | 6351 | 22 5882 1352 6372 | 5133 9333 0093 | 534 6154 | 5275 | 5136 2786 | 4957 2047 | 9778 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 36 |
200N | 290 |
400N | 4644 5353 8693 |
1TR | 2263 |
3TR | 13812 01771 14613 68337 00787 98967 16895 |
10TR | 41395 47148 |
15TR | 90495 |
30TR | 21650 |
2Tỷ | 014540 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 15/01/21
0 | 5 | 50 53 | |
1 | 12 13 | 6 | 67 63 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 37 36 | 8 | 87 |
4 | 40 48 44 | 9 | 95 95 95 93 90 |
Ninh Thuận - 15/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
290 1650 4540 | 1771 | 3812 | 5353 8693 2263 4613 | 4644 | 6895 1395 0495 | 36 | 8337 0787 8967 | 7148 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 06 |
200N | 711 |
400N | 6183 3545 9672 |
1TR | 1248 |
3TR | 20630 16030 24963 84009 88839 69875 50503 |
10TR | 06775 49203 |
15TR | 56435 |
30TR | 83645 |
2Tỷ | 941402 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 08/01/21
0 | 02 03 09 03 06 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 63 |
2 | 7 | 75 75 72 | |
3 | 35 30 30 39 | 8 | 83 |
4 | 45 48 45 | 9 |
Ninh Thuận - 08/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0630 6030 | 711 | 9672 1402 | 6183 4963 0503 9203 | 3545 9875 6775 6435 3645 | 06 | 1248 | 4009 8839 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|