Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - KQXS NT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 89 |
200N | 089 |
400N | 7636 6216 1957 |
1TR | 7484 |
3TR | 35595 80100 44048 15358 33753 35937 73940 |
10TR | 10037 50979 |
15TR | 76625 |
30TR | 66733 |
2Tỷ | 664159 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 20/05/22
0 | 00 | 5 | 59 58 53 57 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 79 |
3 | 33 37 37 36 | 8 | 84 89 89 |
4 | 48 40 | 9 | 95 |
Ninh Thuận - 20/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0100 3940 | 3753 6733 | 7484 | 5595 6625 | 7636 6216 | 1957 5937 0037 | 4048 5358 | 89 089 0979 4159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 41 |
200N | 200 |
400N | 7383 6263 3965 |
1TR | 9412 |
3TR | 29823 73471 13895 54443 47643 56625 36059 |
10TR | 82897 86078 |
15TR | 59429 |
30TR | 11265 |
2Tỷ | 256350 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 13/05/22
0 | 00 | 5 | 50 59 |
1 | 12 | 6 | 65 63 65 |
2 | 29 23 25 | 7 | 78 71 |
3 | 8 | 83 | |
4 | 43 43 41 | 9 | 97 95 |
Ninh Thuận - 13/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
200 6350 | 41 3471 | 9412 | 7383 6263 9823 4443 7643 | 3965 3895 6625 1265 | 2897 | 6078 | 6059 9429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 33 |
200N | 709 |
400N | 3989 8043 3338 |
1TR | 1686 |
3TR | 09138 24808 99938 36346 70348 42253 06369 |
10TR | 75154 13890 |
15TR | 08342 |
30TR | 34888 |
2Tỷ | 976675 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 06/05/22
0 | 08 09 | 5 | 54 53 |
1 | 6 | 69 | |
2 | 7 | 75 | |
3 | 38 38 38 33 | 8 | 88 86 89 |
4 | 42 46 48 43 | 9 | 90 |
Ninh Thuận - 06/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3890 | 8342 | 33 8043 2253 | 5154 | 6675 | 1686 6346 | 3338 9138 4808 9938 0348 4888 | 709 3989 6369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 81 |
200N | 468 |
400N | 0516 9910 2755 |
1TR | 8942 |
3TR | 02395 17868 43484 84142 10129 04489 27013 |
10TR | 88719 94658 |
15TR | 75495 |
30TR | 10382 |
2Tỷ | 642529 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 29/04/22
0 | 5 | 58 55 | |
1 | 19 13 16 10 | 6 | 68 68 |
2 | 29 29 | 7 | |
3 | 8 | 82 84 89 81 | |
4 | 42 42 | 9 | 95 95 |
Ninh Thuận - 29/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9910 | 81 | 8942 4142 0382 | 7013 | 3484 | 2755 2395 5495 | 0516 | 468 7868 4658 | 0129 4489 8719 2529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 91 |
200N | 171 |
400N | 3203 6394 7408 |
1TR | 7458 |
3TR | 09158 68084 17931 69263 73809 02399 62952 |
10TR | 50174 93190 |
15TR | 67301 |
30TR | 73697 |
2Tỷ | 822099 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 22/04/22
0 | 01 09 03 08 | 5 | 58 52 58 |
1 | 6 | 63 | |
2 | 7 | 74 71 | |
3 | 31 | 8 | 84 |
4 | 9 | 99 97 90 99 94 91 |
Ninh Thuận - 22/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3190 | 91 171 7931 7301 | 2952 | 3203 9263 | 6394 8084 0174 | 3697 | 7408 7458 9158 | 3809 2399 2099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 13 |
200N | 181 |
400N | 0693 3644 4445 |
1TR | 4476 |
3TR | 34396 56373 61857 33822 00326 39976 96752 |
10TR | 66351 04747 |
15TR | 74419 |
30TR | 90344 |
2Tỷ | 948670 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 15/04/22
0 | 5 | 51 57 52 | |
1 | 19 13 | 6 | |
2 | 22 26 | 7 | 70 73 76 76 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 44 47 44 45 | 9 | 96 93 |
Ninh Thuận - 15/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8670 | 181 6351 | 3822 6752 | 13 0693 6373 | 3644 0344 | 4445 | 4476 4396 0326 9976 | 1857 4747 | 4419 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|