Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 80 |
200N | 579 |
400N | 6715 5613 7978 |
1TR | 2094 |
3TR | 60687 28993 26943 71784 51835 06292 40231 |
10TR | 78212 60978 |
15TR | 68056 |
30TR | 18362 |
2Tỷ | 821817 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 05/12/19
0 | 5 | 56 | |
1 | 17 12 15 13 | 6 | 62 |
2 | 7 | 78 78 79 | |
3 | 35 31 | 8 | 87 84 80 |
4 | 43 | 9 | 93 92 94 |
Quảng Bình - 05/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 | 0231 | 6292 8212 8362 | 5613 8993 6943 | 2094 1784 | 6715 1835 | 8056 | 0687 1817 | 7978 0978 | 579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 57 |
200N | 011 |
400N | 9791 2417 8646 |
1TR | 6180 |
3TR | 39204 61375 38519 62337 41598 52205 09506 |
10TR | 08615 12517 |
15TR | 55493 |
30TR | 94051 |
2Tỷ | 718248 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 28/11/19
0 | 04 05 06 | 5 | 51 57 |
1 | 15 17 19 17 11 | 6 | |
2 | 7 | 75 | |
3 | 37 | 8 | 80 |
4 | 48 46 | 9 | 93 98 91 |
Quảng Bình - 28/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6180 | 011 9791 4051 | 5493 | 9204 | 1375 2205 8615 | 8646 9506 | 57 2417 2337 2517 | 1598 8248 | 8519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 84 |
200N | 436 |
400N | 4860 8671 4141 |
1TR | 3276 |
3TR | 53359 96596 30550 67600 57033 32796 83334 |
10TR | 25269 23289 |
15TR | 79086 |
30TR | 23834 |
2Tỷ | 980415 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 21/11/19
0 | 00 | 5 | 59 50 |
1 | 15 | 6 | 69 60 |
2 | 7 | 76 71 | |
3 | 34 33 34 36 | 8 | 86 89 84 |
4 | 41 | 9 | 96 96 |
Quảng Bình - 21/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4860 0550 7600 | 8671 4141 | 7033 | 84 3334 3834 | 0415 | 436 3276 6596 2796 9086 | 3359 5269 3289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 29 |
200N | 475 |
400N | 6529 9144 0987 |
1TR | 7418 |
3TR | 24283 26961 08465 64120 65978 27166 32892 |
10TR | 82052 91434 |
15TR | 91845 |
30TR | 80483 |
2Tỷ | 999966 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/11/19
0 | 5 | 52 | |
1 | 18 | 6 | 66 61 65 66 |
2 | 20 29 29 | 7 | 78 75 |
3 | 34 | 8 | 83 83 87 |
4 | 45 44 | 9 | 92 |
Quảng Bình - 14/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4120 | 6961 | 2892 2052 | 4283 0483 | 9144 1434 | 475 8465 1845 | 7166 9966 | 0987 | 7418 5978 | 29 6529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 46 |
200N | 907 |
400N | 4445 4421 0512 |
1TR | 1071 |
3TR | 54304 35984 92487 66204 50108 65530 61218 |
10TR | 33494 53251 |
15TR | 35661 |
30TR | 85882 |
2Tỷ | 298660 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/11/19
0 | 04 04 08 07 | 5 | 51 |
1 | 18 12 | 6 | 60 61 |
2 | 21 | 7 | 71 |
3 | 30 | 8 | 82 84 87 |
4 | 45 46 | 9 | 94 |
Quảng Bình - 07/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5530 8660 | 4421 1071 3251 5661 | 0512 5882 | 4304 5984 6204 3494 | 4445 | 46 | 907 2487 | 0108 1218 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 18 |
200N | 047 |
400N | 9696 9917 2040 |
1TR | 1139 |
3TR | 96231 68895 92581 30364 71531 42375 86740 |
10TR | 04991 89999 |
15TR | 22148 |
30TR | 41179 |
2Tỷ | 831049 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 31/10/19
0 | 5 | ||
1 | 17 18 | 6 | 64 |
2 | 7 | 79 75 | |
3 | 31 31 39 | 8 | 81 |
4 | 49 48 40 40 47 | 9 | 91 99 95 96 |
Quảng Bình - 31/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2040 6740 | 6231 2581 1531 4991 | 0364 | 8895 2375 | 9696 | 047 9917 | 18 2148 | 1139 9999 1179 1049 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|